Trang Chủ Mới Diễn đàn HỌC TIẾNG TRUNG QUỐC Từ vựng tiếng Trung Từ vựng tiếng Trung về các món ăn phần 1

Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
  • Người viết
    Bài viết
  • #3033
    dichthuat
    Quản lý

    Dịch thuật Vạn Phúc chia sẻ từ vựng tiếng Trung về các món ăn. Đây là từ vựng về các món ăn thông dụng của người Việt sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và nâng cao khả năng giao tiếp 

    Việt Nam không chỉ được bạn bè trên thế giới biết đến với những danh lam thắng cảnh, những phong tục tập quán truyền thống tốt đẹp mà còn được biết đến với những món ăn dân dã nhưng ngon tuyệt vời. Vậy bạn, những người học tiếng Trung đã biết tên tiếng Trung về các món ăn dân dã chưa?Chúng ta cùng học các từ này nhé !

    Từ vựng tiếng Trung về các món ăn Việt Nam

    烤肉米線- Kǎoròu mǐ xiàn- Bún chả
    糯米飯- Nuòmǐ fàn- xôi
    麵包- Miànbāo- bánh mỳ
    包子- Bāozi- bánh bao
    捲筒分- Juǎn tǒng fēn- bánh cuốn
    炸糕- Zhà gāo- bánh rán
    香蕉餅- Xiāngjiāo bǐng- bánh chuối
    毛蛋- Máo dàn- trứng vịt lộn
    蟹湯米線- Xiè tāng mǐ xiàn
    螺螄粉- Luósī fěn- bún ốc
    魚米線- Yú mǐ xiàn- bún cá
    炒飯- Chǎofàn- cơm rang
    方便麵- Fāngbiànmiàn- mì ăn liền
    漢堡包- Hànbǎobāo- hamburger

    木整糯米飯- Mù zhěng nuòmǐ fàn- xôi gấc

    綠豆麵糯米糰- Lǜdòu miàn nuòmǐ tuán- xôi xéo

    汤圆- Tāngyuán- bánh trôi bánh chay

    粽子- Zòngzi- bánh trưng

    麵包和牛餐肉- Miànbāo héniú cān ròu- bánh mì pate

    Rau khoai lang xào tỏi
    甜蔬菜炒大蒜
    Tián shūcài chǎo dàsuàn
    Rau muống xào tỏi
    用大蒜炒空心菜
    Yòng dàsuàn chǎo kōngxīncài
    Rau luộc thập cẩm
    混合煮熟的蔬菜
    Hùnhé zhǔ shú de shūcài
    Kho quẹt

    Chấm trứng
    点鸡蛋
    Diǎn jīdàn
    Đậu hũ chiên giòn
    炒豆腐
    Chǎo dòufu
    Đậu hũ chiên xả ớt
    豆腐炸辣椒
    Dòufu zhà làjiāo
    Đậu hũ lướt ván
    豆腐帆板
    Dòufu fān bǎn
    Rau muống xào bò
    空心菜炒牛肉
    Kōngxīncài chǎo niúròuDê xào lăn
    炒山羊
    chǎo shānyáng
    Dê xào lăn kiểu bắc
    北方炒山羊
    Běifāng chǎo shānyáng
    Dê xào xả ớt
    山羊炒辣椒
    Shānyáng chǎo làjiāo
    Dê xối xả
    Cà ri dê ấn độ
    印度山羊咖喱
    Yìndù shānyáng gālí
    Ngọc dương xào nấm đông cô
    山羊炒香菇
    Yángyáng chǎo xiānggū
    Dê nhúng mẻ
    山羊嵌入
    Shānyáng qiànrù
    Dê om mẻ giả cầy
    红烧羊批高良姜
    Hóngshāo yáng pī gāoliáng jiāng
    LẨU DÊ
    山羊火锅
    Shānyáng huǒguō
    Lẩu dê xương ống
    山羊骨火锅
    Shānyáng gǔ huǒguō
    Lẩu chân dê

    山羊腿火锅
    Shānyáng tuǐ huǒguō
    Lẩu dê nấu lá giang
    酸叶子的山羊火锅
    suān yèzi de shānyáng huǒguō
    Lẩu dê nhúng mẻ
    山羊火锅嵌入
    Shānyáng huǒguō qiànrù
    Lẩu ngọc dương
    玉羊火锅
    Yù yáng huǒguō
    Lẩu dê xương thịt
    肉骨山羊火锅
    Ròu gǔ shānyáng huǒguō
    Lẩu dê thịt tươi
    山羊肉火锅
    Shān yángròu huǒguō
    Mỳ xào bò
    牛肉炒面
    Niúròu chǎomiàn
    Mỳ xào thập cẩm Hải sản
    面条炒海鲜
    Miàntiáo chǎo hǎixiān
    Cơm chiên hải sản
    海鲜炒饭
    Hǎixiān chǎofàn
    Cơm chiên trứng
    鸡蛋炒饭
    Jīdàn chǎofàn
    Cơm chiên dưa bò
    牛肉酸菜炒饭
    Niúròu suāncài chǎofàn
    Cơm chiên tỏi
    大蒜炒饭
    Dàsuàn chǎofàn
    Đậu phộng
    花生米
    Huāshēng mǐ

    Xem thêm: từ vựng tiếng Trung về các loại món ăn phần 2 tại đây

Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
  • Bạn cần đăng nhập để phản hồi chủ đề này.