Trang Chủ Mới Diễn đàn HỌC TIẾNG TRUNG QUỐC Từ vựng tiếng Trung Từ vựng tiếng Trung ngành giày da

Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
  • Người viết
    Bài viết
  • #3312
    dichthuat
    Quản lý

    Hôm nay Dịch thuật Vạn Phúc cùng các bạn học một số từ vựng về chủ đề giày da bằng tiếng Trung nhé.
    Hi vọng qua những tổng hợp từ vựng này có thể giúp các bạn nhớ tiếng Trung một cách dễ dàng hơn.
    Các bạn cũng có thể bình luận phía bên dưới về các từ mà bạn biết về giày da để bổ sung thêm vào bài học của chúng ta nha.

    Từ vựng tiếng Trung ngành giày da

    1.靴 /xuē/ ủng

    2.男靴 /nán xuē/ ủng nam

    3.女靴 /nǚ xuē/ ủng nữ

    4.马靴 /mǎxuē/ ủng đi ngựa

    5.短统靴 /duǎn tǒng xuē/ ủng ngắn cổ

    6.长统靴 /cháng tǒng xuē/ ủng cao cổ

    7.轻便短统靴 /qīngbiàn duǎn tǒng xuē/ ủng ngắn cổ của nữ

    8.皮靴/pí xuē / ủng da

    9.雨靴 /yǔxuē/ ủng đi mưa

    từ vựng tiếng Trung về chủ đề giày da

    11.童靴/ tóng xuē/ ủng của trẻ con

    12.鞋子/ xiézi/ giày

    13.男鞋 /nán xié/ giày nam

    14.女鞋 /nǚ xié/ giày nữ

    15.童鞋/ tóngxié/ giày trẻ con

    16.婴儿软鞋 /yīng’ér ruǎn xié/ giày mềm của trẻ sơ sinh

    17.皮鞋/ píxié/ giày da

    18.绒面革皮鞋 /róng miàn gé pixie/ giày da lộn

    19.粒面皮鞋 /lì miàn pixie/ giày da vằn

    20. 羊皮鞋 /yáng pixie/ giày da cừu

    21.漆皮鞋 /qīpíxié/ giày da sơn

    22.模压胶底皮鞋 /móyā jiāo dǐ pí xié/ giày da đế cao su đúc

    23.运动鞋 /yùndòng xié/ giày thể thao:

    24.网球鞋/ wǎngqiú xié/ giày chơi cầu lông:

    25. 沙地鞋 /shā dì xié/ giày đi cát, giày nhẹ có đế cao su

    26.鞍脊鞋 /ān jí xié/ giày cưỡi ngựa

    27. 拖鞋/ tuōxié/ dép lê

    28.雪鞋 /xuě xié/ giày đi tuyết:

    29.露跟女鞋 /lù gēn nǚ xié/ dép quai hậu nữ:

    30.细高跟女鞋 /xì gāo gēn nǚ xié/ giày nữ cao gót

    31.无带便鞋 /wú dài biànxié/ giày vải không dây

    32.连袜便鞋 /lián wà biànxié/ giày vải liền tất

    33. 扣带鞋 /kòu dài xié/ giày thắt dây

    34.船鞋 /chuán xié/ giày thuyền, dép xuồng

    35.软底鞋 /ruǎn dǐ xié/ giày đế mềm

    36.平跟鞋 /píng gēn xié/ giày đế bằng

    37.低跟鞋 /dī gēn xié/ giày đế thấp

    38.高跟鞋 /gāogēnxié/ giày cao gót

    39.木屐式坡形高跟鞋 /mùjī shì pō xíng gāogēnxié/ giày cao gót kiểu gót bè

    40.低帮鞋/ dī bāng xié/ giày mũi thấp

    41.高帮鞋 /gāo bāng xié/ giày mũi cao

    42. Dép: 凉鞋 liángxié
    43. Dép nhựa: 塑料凉鞋 sùliào liángxié
    44. Giày đi mưa: 雨鞋 yǔxié
    45. Giày đi mưa: 套鞋 tàoxié
    46. Giày cỏ: 草鞋 cǎoxié
    47. Giày vải: 布鞋 bùxié
    48. Giày nhựa: 塑料鞋 sùliào xié
    49. Giày bông: 棉鞋 mián xié
    50. Guốc gỗ: 木屐 mùjī
    51. Giày đinh: 钉鞋 dīngxié
    52. Giày lót nỉ: 毡鞋 zhān xié
    53. Giày satin (sa tanh): 缎子鞋 duànzi xié
    54. Giày satin thêu: 绣花缎子鞋 xiùhuā duànzi xié
    55. Giày lễ phục, giày tây: 礼服鞋 lǐfú xié
    56. Dép lê: 拖鞋 tuōxié
    57. Dép lê đế bằng: 平底拖鞋 píng dǐ tuōxié
    58. Dép nhựa xốp: 泡沫塑料拖鞋 pàomò sùliào tuōxié
    59. Dép lê xốp: 海绵拖鞋 hǎimián tuōxié
    60. Giày cao su: 胶鞋 jiāoxié
    61. Giày vải bạt (giày bát kết): 帆布鞋 fānbù xié
    62. Giày vải bạt đế cao su (đế kếp): 帆布较低鞋 fānbù jiào dī xié
    63. Giày đế cao su: 像胶底鞋 xiàng jiāo dǐ xié
    64. Ngành đóng giày: 制鞋业 zhì xié yè
    65. Hiệu giày, tiệm giày: 鞋店 xiédiàn
    66. Cửa hàng bán giày, ủng: 靴鞋店 xuē xié diàn
    67. Thợ đóng giày: 制鞋工人 zhì xié gōngrén
    68. Thợ sửa giày: 补鞋匠 bǔ xiéjiàng

    từ vựng tiếng Trung về chủ đề giày da


    69. Hộp đựng giày: 鞋盒 xié hé
    70. Kiểu giày: 鞋样 xié yàng
    71. Số đo giày: 鞋的尺码 xié de chǐmǎ
    72. Mặt giày: 鞋面 xié miàn
    73. Thành giày, má giày: 鞋帮 xiébāng
    74. Phần trong giày: 鞋里 xié lǐ
    75. Vải tua viền: 沿条 yán tiáo
    76. Gót giày: 鞋跟 xié gēn
    77. Gót giày nhiều lớp: 叠层鞋跟 dié céng xié gēn
    78. Gót cao nhọn: 细高跟 xì gāo gēn
    79. Đế giày: 鞋底 xié dǐ

    Xem thêm từ vựng tiếng Trung chủ đề công xưởng – nhà máy tại đây

Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
  • Bạn cần đăng nhập để phản hồi chủ đề này.