Trang Chủ Mới Diễn đàn HỌC TIẾNG TRUNG QUỐC Từ vựng tiếng Trung Từ vựng tiếng Trung giao tiếp chuyên ngành du lịch

Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
  • Người viết
    Bài viết
  • #3154
    dichthuat
    Quản lý

               Du khách đến Việt Nam tham quan du lịch ngày càng nhiều, đặc biệt là du khách Trung Quốc hoặc nhiều bạn trẻ muốn đi du lịch, tham quan và khám phá đất nước Trung Quốc do đó, rất nhiều bạn inbox hỏi page về từ vựng tiếng Trung chuyên ngành du lịch, trong bài này admin sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành du lịch để các bạn cùng tham khảo nhé

    1. 步行旅行背包 / bùxíng lǚxíng bèibāo / Ba lô du lịch

    2. 折叠式背包 /zhédié shì bèibāo / Ba lô gấp

    3. 双肩式登山包 /shuāng jiān shì dēng shān bāo /Ba lô leo núi
    4. 海滨沙滩 /hǎibīn shātān / Bãi biển

    5. 汽车宿营地 /qìchē sùyíng dì /Bãi đậu xe du lịch

    6. 公共海滨 /gōng gòng hǎibīn Bãi tắm công cộng

    7. 私人海滨 /sīrén hǎibīnBãi/ tắm tư nhân

    8. 游览图 /yóulǎn tú / Bản đồ du lịch

    9. 折叠式旅行地 图 /zhédié shì lǚxíng dìtú / Bản đồ du lịch loại gấp

    10. 旅伴 / lǚ bàn /Bạn du lịch

    Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành du lịch

      Hy vọng những tổng hợp về từ vựng tiếng Trung chuyên ngành du lịch trên đây sẽ hữu ích với các bạn, chăm chỉ học từ vựng tiếng Trung mỗi ngày sẽ giúp chúng ta tiến bộ và không ngại ngần xách balo lên vai và đi đến bất cứ nơi nào ở Trung Quốc mà không ngại ngần gì về rào cản ngôn ngữ nữa nhé!

    xem thêm từ vựng tiếng Trung giao tiếp giao tiếp cho dân văn phòng tại đây

     
Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
  • Bạn cần đăng nhập để phản hồi chủ đề này.