Trang Chủ Mới › Forums › HỌC TIẾNG TRUNG QUỐC › Từ vựng tiếng Trung › Từ vựng tiếng Trung may mặc – từ vựng chủ đề về chuyên ngành may mặc
- This topic has 0 phản hồi, 1 voice, and was last updated 6 years, 2 months trước by dichthuat.
- 
		Người viếtBài viết
- 
		
			
				
22/08/2019 vào lúc 11:38 #3429dichthuatQuản lýTừ vựng tiếng Trung may mặc – từ vựng chủ đề về chuyên ngành may mặc tiếng Trung hiện nay cũng là một trong những ngôn ngữ phổ biến nhất sau tiếng Anh, có lẽ vì dân số Trung Quốc đông, họ có mặt hầu hết các quốc gia trên thế giới, đặc biệt nước ta là người bạn láng giềng nên các doanh nghiệp, công ty Trung Quốc xuất hiện ngày càng nhiều. Nhiều bạn thường làm nhân sự các công ty Đài Loan, Trung Quốc, hoặc làm công nhân về may mặc trong các công ty. Chúng ta bỏ túi ngay các từ vựng về chuyên ngành may mặc sau đây để thuân tiện cho việc giao tiếp với các đồng nghiệp trong công ty nhé TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH MAY MẶC 1. Áo cổ tay: 有袖衣服 Yǒu xiù yīfú 
 2. Áo khoác da lông: 毛皮外衣 Máopí wàiyī
 3. Bàn đạp: 压脚踏板 抬压脚 Yā jiǎo tàbǎn tái yā jiǎo
 4. Bàn may: 台板 Tái bǎn
 5. Bộ cự li: 针位组 Zhēn wèi zǔ
 6. Chân bàn: 脚架 Jiǎo jià
 7. Chân vịt: 押脚 Yā jiǎo
 8. Cử: 喇叭 Lǎbā
 9. Dầu chỉ: 线油 Xiàn yóu
 10. Dây cu-roa: 皮带 Pídài
 11. Đường may: 线缝 xiàn fèng
 12. Giá chỉ: 线架 Xiàn jià
 13. Kẹp chỉ: 线夹 Xiàn jiā
 14. Linh kiện máy may: 缝纫机零件 Féngrènjī língjiàn
 15. Lót vải: 垫肩 Diànjiān
 16. Mặt nguyệt: 针板 Zhēn bǎn
 17. Máy 1 kim (điện tử): 单针(电脑)平机 Dān zhēn (diànnǎo) píng jī
 18. Máy 1 kim xén: 带刀平缝机 Dài dāo píng fèng jī
 19. Máy 2 kim: 双针机 Shuāng zhēn jī
 20. Máy 2 kim (điện tử): 双针(电脑)机 Shuāng zhēn (diànnǎo) jī
 21. Máy bổ túi: 开袋机 Kāi dài jī
 22. Máy căn sai: 橡筋机 Xiàng jīn jī
 23. Máy cắt nhám (cắt dây đai): 断带机 Duàn dài jī
 24. Máy chương trình: 电子花样机 Diànzǐ huāyàng jī
 25. Máy cùi chỏ: 曲手机 Qū shǒujī
 26. Máy cuốn ống: 麦夹机 Mài jiā jī
 27. Máy cuốn sườn: 滚边机 Gǔnbiān jī
 28. Máy đánh bọ: 打结机 Dǎ jié jī
 29. Máy đính bọ: 套结机 Tào jié jī
 30. Máy đính cúc: 钉扣机 Dīng kòu jī
 31. Máy đính nút: 钉扣机 Dīng kòu jī
 32. Máy ép mếch: 压衬机 Yā chèn jī
 33. Máy kiểm vải: 验布机 Yàn bù jī
 34. Máy may: 缝纫机 Féngrènjī
 35. Máy phân chỉ: 分线机 Fēn xiàn jī
 36. Máy thùa khuy: 锁眼机 Suǒ yǎn jī
 37. Máy thùa khuy đầu bằng: 平头锁眼机 Píngtóu suǒ yǎn jī
 38. Máy thùa khuy đầu tròn: 圆头锁眼机 Yuán tóu suǒ yǎn jī
 39. Máy tra tay: 上袖机 Shàng xiù jī
 40. Máy trải vag cắt vải: 載剪 zài jiǎn
 41. Máy trần đè: 绷缝机 Běng fèng jī
 42. Máy trần viền: 洞洞机 Dòng dòng jī
 43. Máy tự động cắt chỉ: 自动剪线平车 Zìdòng jiǎn xiàn píng chē
 44. Máy vắt gấu: 盲逢机 Máng féng jī
 45. Máy vắt sổ: 包缝机 Bāo fèng jī
 46. Máy zigzag: 曲折缝系列 Qūzhé fèng xìliè
 47. Móc (chỉ, kim): 钩针 Gōuzhēn
 48. Nhung mịn: 平绒 Píngróng
 49. Ổ chao: 大釜 Dàfǔ
 50. Ống tay áo: 袖子 Xiùzi
 51. Poly: 皮带轮 Pídàilún
 52. Quần áo da: 毛皮衣服 Máopíyīfú
 53. Suốt: 锁壳 Suǒ ké
 54. Thùa khuy mắt phụng: 凤眼机 Fèng yǎnTừ vựng tiếng Trung may mặc 
- 
		Người viếtBài viết
- Bạn cần đăng nhập để phản hồi chủ đề này.
