- This topic has 0 phản hồi, 1 voice, and was last updated 5 years, 5 months trước by .
Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
- Bạn cần đăng nhập để phản hồi chủ đề này.
Trang Chủ Mới › Diễn đàn › HỌC TIẾNG NHẬT BẢN › Từ vựng tiếng Nhật › Từ vựng Tiếng Nhật lĩnh vực IT – từ vựng chuyên ngành
Từ vựng tiếng Nhật lĩnh vực IT dành cho dân văn phòng IT. Các bạn dân văn phòng, sinh viên IT bơi vào đây học ngay các từ vựng chuyên ngành nhé. Nói về IT thì Nhật Bản là một trong những nước có trình độ dân trí và nề nếp công việc rất cao.
Họ là những con người cực kỳ chịu khó và rất thông minh. Dưới đây là tổng họp từ vựng cho dân IT, các bạn lưu về học nhé.
1. 戻る (modoru): trở về
2. 印刷 (insatsu): in ấn, dấu
3. 参照 (sanshou): tham chiếu, tham khảo
4. 更新 (koushin): gia hạn, đổi mới, cập nhật
5. 編集 (henshyuu): biên tập
6. 画面 (gamen): màn hình
7. 検索 (kentou): thảo luận, bàn bạc
8. 登録 (touroku): sự đăng ký, đăng ký
9. 修正 (shyuusei): tu sửa, đính chính
10. 一覧 (ichiran): danh sách
11. 開く (hiraku): mở
12. 確認 (kakunin): xác nhận
13. 画像 (gazou): hình tượng, hình ảnh
14. 解除 (kaijo): hủy bỏ
15. 障害 (shougai): trở ngại, chướng ngại
16. 変更 (henkou): biến đổi, thay đổi
17. 仕様書 (shiyousho): bản thiết kế
18. 削除 (sakujo): xóa bỏ, gạch bỏ
19. 項目(koumoku): hạng mục, điều khoản
20. 接続 (setsuzoku): tiếp tục
21. 貼り付け (harikke): dán vào, gắn vào
22. インデント (indento): thụt đầu dòng
23. プロトコル (purotokoru): biên bản, thủ tục
24. ソースコード (so-suko-do): mã nguồn
25. ロールバック (ro-rubakku): lui lại, lùi về
26. プロパティ (puropati): tính chất, thuộc tính, quyền sở hữu
27. ドメイン (domein): miền xác định
28. マップ (mappu): bản đồ
29. ブラウザ (burauza): trình duyệt, chế độ browser
30. 木をパースする (kowopa-su suru): duyệt cây
31. メールパーザ (me-rupa-za): duyệt mail
32. スパン (supan): vùng
33. テーブル (tu-buru): bảng
34. コラム (koramu): cột
35. ロー (ro-): hàng
36. 主レコードキー (shureko-do ki-): khóa chính
37. フィルード (firu-do): trường, miên, phạm vi
38. 外部キー (gaibu ki-): khóa bên ngoài
39. イベント (ibento): sự kiện
40. ガイド (gaido): hướng dẫn
Xem thêm 50 Từ Láy Tiếng Nhật Thường Sử Dụng Trong Giao Tiếp tại đây
Open WeChat and scan the QR code
Subscribe to our WeChat public account