Trang Chủ Mới › Forums › HỌC TIẾNG HÀN QUỐC › Từ vựng tiếng hàn › Từ vựng tiếng Hàn về các chứng bệnh thường gặp
- This topic has 0 phản hồi, 1 voice, and was last updated 6 years, 2 months trước by dichthuat.
- 
		Người viếtBài viết
- 
		
			
				
20/08/2019 vào lúc 09:01 #3378dichthuatQuản lýĐể diễn tả vấn đề nào đó về sức khỏe theo tiếng Hàn thường rất đa dạng do đó phải nắm rõ các từ vựng. Tổng hợp các từ vựng tiếng Hàn về các loại bệnh thường gặp dưới đây rất thông dụng và dễ hiểu. Chúng ta cúng khám phá nhé. TỪ VỰNG TIẾNG HÀN 
 I. Các chứng bệnh thường gặp
 1 복통 đau bụng
 2 치통 đau răng
 3 호흡이 곤란하다 khó thở
 4 기침하다 ho
 5 눈병 đau mắt
 6 폐병 bệnh phổi
 7 감기에 걸리다 bị cảm
 8 풍토병 bệnh phong thổ
 9 페스트 bệnh dịch hạch
 10 수족이 아프다 đay tay chân
 11 피곤하다 mệt
 12 천식 suyễn
 13 백일해 ho gà
 14 콜레라 bệnh dịch tả
 15 전염병 bệnh truyền nhiễm
 16 머리가 아프다 nhức đầu
 17 설사 tiêu chảy
 18 변비 táo bón
 19 수두 lên đậu
 20 홍역 lên sởi
 21 열이 높다 sốt cao
 22 미열이 있다 bị sốt nhẹ
 23 잠이 잘 오지 않는다 mất ngủ
 24 한기가 느 껴진다 cảm lạnh
 25 어질어질하다 bị chóng mặt
 26 피가나다 ra máu
 27 염증 viêm
 28 두통이 있다 đau đầu
 29 코가 막히다 ngạt mũi
 30 콧물이 흐르다 chảy nước mũi
 31 퀴가 아프다 đau tai
 32 충치가 있다 sâu răng
 33 말을 할때 목이 아프다 họng bị đau khi nói
 34 뱃속이 목직하다 trương bụng, chứng khó tiêu
 35 토할 것 같다 ói, nôn, mửa
 36 변비이다 táo bón
 37 목이쉬었다 rát họng
 38 설사를 하다 tiêu chảy
 39 숨이 다쁘다 khó thở
 40 어깨가 결린다 đau vai
 41 빨목이 삐다 bong gân mắt cá chân
 42 열이 있다 có sốt
 43 파부가 가렵다 ngứa
 II. Các loại thuốc và bệnh viện
 1. 약: Thuốc44 알약 (정제) thuốc viên 
 45 캡슐 (capsule) thuốc con nhộng
 46 가루약 (분말약) thuốc bột
 47 물약 (액제) thuốc nước
 48 스프레이 (분무 ,분무기) thuốc xịt
 49 주사약 (주사액) thuốc tiêm
 50 진통제 thuốc giảm đau
 51 수면제 (최면제) thuốc ngủ
 52 마취제 (마비약) thuốc gây mê
 53 소염제 thuốc phòng chống và trị liệu viêm nhiễm
 54 항생제 thuốc kháng sinh
 55 감기약 thuốc cảm cúm
 56 두통약 thuốc đau đầu
 57 소독약 thuốc sát trùng, tẩy, rửa
 58 파스 (파스타 – Pasta) thuốc xoa bóp
 59 물파스 thuốc xoa bóp dạng nước
 60 보약 (건강제) thuốc bổ
 61 다이어트약 thuốc giảm cân
 62 피임약 thuốc ngừa thai
 2. Bệnh viện và các khoa63 종합병원 bệnh viện đa khoa 
 64 구강외과 khoa răng hàm (điều trị các bệnh về răng & miệng)
 65 정형외과 khoa chỉnh hình (xương)
 66 성형외과 khoa chỉnh hình (điều trị vết thương bên ngoài và phẫu thuật thẩm mĩ)
 67 신경외과 khoa thần kinh (liên quan đến não, thần kinh, tuỷ)
 68 뇌신경외과 khoa thần kinh (não)
 69 내과 nội khoa
 70 피부과 khoa da liễu (điều trị các bệnh về da)
 71 물료내과 khoa vật lý trị liệu
 72 신경내과, 신경정신과, 정신과 bệnh viện tâm thần
 73 심료내과 khoa tim
 74 치과 nha khoa
 75 안과 nhãn khoa
 76 소아과 khoa nhi
 77 이비인후과 khoa tai mũi họng
 78 산부인과 khoa sản
 79 항문과 chữa các bệnh phát sinh ở hậu môn
 80 비뇨기과 chữa các bệnh đường tiết liệu, bệnh hoa liễu
 81 한의원 bệnh viện y học cổ truyền (châm cứu)
 III. Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu
 1. Dụng cụ Y tế82 링거 dịch truyền 
 83 가습기 máy phun ẩm
 84 주사 tiêm (chích) thuốc
 85 붕대 băng gạc
 86 청진기 ống nghe khám bệnh
 87 체온계 nhiệt kế
 88 혈압계 máy đo huyết áp
 89 의료보험카드 thẻ bảo hiểm y tế
 90 침 kim châm cứu
 91 처방전 toa thuốc
 92 파스 cao dán
 93 응급치료상자 hộp dụng cụ cấp cứu
 94 반창고 băng dán vết thương
 95 가제 băng gạc
 96 소독약 thuốc sát trùng
 97 가루약 thuốc bột
 98 압박붕대 băng co dãn
 99 찜질팩 túi chườm nóng
 100 시럽 thuốc xi-rô
 101 삼각붕대 băng tam giác
 102 머큐크롬 thuốc đỏ
 103 소화제 thuốc tiêu hóa
 104 안대 băng che mắt
 105 캡슐약 thuốc con nhộng
 106 항생연고 thuốc bôi kháng sinh
 107 알약 thuốc viên
 108 해열제 thuốc hạ sốt
 109 비타민제 vitamin tổng hợp
 110 진통제 thuốc giảm đau
 111 연고 thuốc mỡ
 112 밴드 băng cá nhân
 113 보청기 máy trợ thính
 114 공기 청정기 máy lọc khí
 2. Các hoạt động trị liệu115 초음파 검사 siêu âm 
 116 X-ray (에스레이) 찍다 chụp X Quang
 117 CT를 찍다 chụp CT
 118 MRI 찍다 chụp MRI
 119 피를 뽑다 lấy máu
 120 혈액검사 xét nghiệm máu
 121 혈액형 검사 xét nghiệm nhóm máu
 122 소변/대변 검사 xét nghiệm nước tiểu, phân
 123 내시경 검사 nội soi
 124 수술, 시술 mổ, phẫu thuật
 125 주사를 맞다 chích thuốc
 126 침을 맞다 châm cứu
 127 물리치료 vật lý trị liệu
 128 깁스를 하다 bó bột
 IV. Các chứng bệnh
 129 진단서 hồ sơ trị bệnh
 130 진단확인서 hồ sơ xác nhận khám chữa bệnh
 131 처방서 đơn thuốc
 132 왜래 진료 지침서 bảng hướng dẫn điều trị ngoại trú
 133 순환기 질환 các bệnh về tim mạch
 134 가슴통증, 흉통 đau ngực
 135 부기, 부종 phù thũng
 136 심장부전, 심장기능상실 suy tim
 137 고지질혈증 tăng mỡ máu
 138 고혈압 cao huyết áp
 139 드근거림 tim hồi hộp, đập mạnh
 140 레이노현상 Raynaud’s phenomenon, hội chứng Raynau이가 나다. mọc răng 
 젖을 떼다. cai sữa mẹ
 모유 먹어요. bú sữa mẹ
 모유를 먹이다. cho bé bú
 거짓말하다. nói dối
 기저귀 떼다. cởi tã,bỉm
 잠이 덜 깨다. ngái ngủ
 땀. mồ hôu
 삐죽. mếu
 졸려요. buồn ngủ
 토해요. trớ ( sữa)
 한숨짓다. thở dài
 콧물. nước mũi
 꿈을 꾸다. nằm mơ
 옹알이. tiếng ọ ọe của bé
 낯을가리다. lạ hơi
 순하다. hiền ngoan
 방귀. đánh rắm
 걸음마를 하다. bé chập chững tập đi.Từ vựng tiếng Hàn về các chứng bệnh thường gặp Xem thêm Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Điện Viễn Thông tại đây 
- 
		Người viếtBài viết
- Bạn cần đăng nhập để phản hồi chủ đề này.
