Trang Chủ Mới Diễn đàn HỌC TIẾNG HÀN QUỐC Từ vựng tiếng hàn Từ vựng tiếng Hàn về các chứng bệnh thường gặp

Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
  • Người viết
    Bài viết
  • #3378
    dichthuat
    Quản lý

           Để diễn tả vấn đề nào đó về sức khỏe theo tiếng Hàn thường rất đa dạng do đó phải nắm rõ các từ vựng. Tổng hợp các từ vựng tiếng Hàn về các loại bệnh thường gặp dưới đây rất thông dụng và dễ hiểu. Chúng ta cúng khám phá nhé.

    TỪ VỰNG TIẾNG HÀN
    I. Các chứng bệnh thường gặp
    1 복통 đau bụng
    2 치통 đau răng
    3 호흡이 곤란하다 khó thở
    4 기침하다 ho
    5 눈병 đau mắt
    6 폐병 bệnh phổi
    7 감기에 걸리다 bị cảm
    8 풍토병 bệnh phong thổ
    9 페스트 bệnh dịch hạch
    10 수족이 아프다 đay tay chân
    11 피곤하다 mệt
    12 천식 suyễn
    13 백일해 ho gà
    14 콜레라 bệnh dịch tả
    15 전염병 bệnh truyền nhiễm
    16 머리가 아프다 nhức đầu
    17 설사 tiêu chảy
    18 변비 táo bón
    19 수두 lên đậu
    20 홍역 lên sởi
    21 열이 높다 sốt cao
    22 미열이 있다 bị sốt nhẹ
    23 잠이 잘 오지 않는다 mất ngủ
    24 한기가 느 껴진다 cảm lạnh
    25 어질어질하다 bị chóng mặt
    26 피가나다 ra máu
    27 염증 viêm
    28 두통이 있다 đau đầu
    29 코가 막히다 ngạt mũi
    30 콧물이 흐르다 chảy nước mũi
    31 퀴가 아프다 đau tai
    32 충치가 있다 sâu răng
    33 말을 할때 목이 아프다 họng bị đau khi nói
    34 뱃속이 목직하다 trương bụng, chứng khó tiêu
    35 토할 것 같다 ói, nôn, mửa
    36 변비이다 táo bón
    37 목이쉬었다 rát họng
    38 설사를 하다 tiêu chảy
    39 숨이 다쁘다 khó thở
    40 어깨가 결린다 đau vai
    41 빨목이 삐다 bong gân mắt cá chân
    42 열이 있다 có sốt
    43 파부가 가렵다 ngứa
    II. Các loại thuốc và bệnh viện
    1. 약: Thuốc

    44 알약 (정제) thuốc viên
    45 캡슐 (capsule) thuốc con nhộng
    46 가루약 (분말약) thuốc bột
    47 물약 (액제) thuốc nước
    48 스프레이 (분무 ,분무기) thuốc xịt
    49 주사약 (주사액) thuốc tiêm
    50 진통제 thuốc giảm đau
    51 수면제 (최면제) thuốc ngủ
    52 마취제 (마비약) thuốc gây mê
    53 소염제 thuốc phòng chống và trị liệu viêm nhiễm
    54 항생제 thuốc kháng sinh
    55 감기약 thuốc cảm cúm
    56 두통약 thuốc đau đầu
    57 소독약 thuốc sát trùng, tẩy, rửa
    58 파스 (파스타 – Pasta) thuốc xoa bóp
    59 물파스 thuốc xoa bóp dạng nước
    60 보약 (건강제) thuốc bổ
    61 다이어트약 thuốc giảm cân
    62 피임약 thuốc ngừa thai
    2. Bệnh viện và các khoa

    63 종합병원 bệnh viện đa khoa
    64 구강외과 khoa răng hàm (điều trị các bệnh về răng & miệng)
    65 정형외과 khoa chỉnh hình (xương)
    66 성형외과 khoa chỉnh hình (điều trị vết thương bên ngoài và phẫu thuật thẩm mĩ)
    67 신경외과 khoa thần kinh (liên quan đến não, thần kinh, tuỷ)
    68 뇌신경외과 khoa thần kinh (não)
    69 내과 nội khoa
    70 피부과 khoa da liễu (điều trị các bệnh về da)
    71 물료내과 khoa vật lý trị liệu
    72 신경내과, 신경정신과, 정신과 bệnh viện tâm thần
    73 심료내과 khoa tim
    74 치과 nha khoa
    75 안과 nhãn khoa
    76 소아과 khoa nhi
    77 이비인후과 khoa tai mũi họng
    78 산부인과 khoa sản
    79 항문과 chữa các bệnh phát sinh ở hậu môn
    80 비뇨기과 chữa các bệnh đường tiết liệu, bệnh hoa liễu
    81 한의원 bệnh viện y học cổ truyền (châm cứu)
    III. Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu
    1. Dụng cụ Y tế

    82 링거 dịch truyền
    83 가습기 máy phun ẩm
    84 주사 tiêm (chích) thuốc
    85 붕대 băng gạc
    86 청진기 ống nghe khám bệnh
    87 체온계 nhiệt kế
    88 혈압계 máy đo huyết áp
    89 의료보험카드 thẻ bảo hiểm y tế
    90 침 kim châm cứu
    91 처방전 toa thuốc
    92 파스 cao dán
    93 응급치료상자 hộp dụng cụ cấp cứu
    94 반창고 băng dán vết thương
    95 가제 băng gạc
    96 소독약 thuốc sát trùng
    97 가루약 thuốc bột
    98 압박붕대 băng co dãn
    99 찜질팩 túi chườm nóng
    100 시럽 thuốc xi-rô
    101 삼각붕대 băng tam giác
    102 머큐크롬 thuốc đỏ
    103 소화제 thuốc tiêu hóa
    104 안대 băng che mắt
    105 캡슐약 thuốc con nhộng
    106 항생연고 thuốc bôi kháng sinh
    107 알약 thuốc viên
    108 해열제 thuốc hạ sốt
    109 비타민제 vitamin tổng hợp
    110 진통제 thuốc giảm đau
    111 연고 thuốc mỡ
    112 밴드 băng cá nhân
    113 보청기 máy trợ thính
    114 공기 청정기 máy lọc khí
    2. Các hoạt động trị liệu

    115 초음파 검사 siêu âm
    116 X-ray (에스레이) 찍다 chụp X Quang
    117 CT를 찍다 chụp CT
    118 MRI 찍다 chụp MRI
    119 피를 뽑다 lấy máu
    120 혈액검사 xét nghiệm máu
    121 혈액형 검사 xét nghiệm nhóm máu
    122 소변/대변 검사 xét nghiệm nước tiểu, phân
    123 내시경 검사 nội soi
    124 수술, 시술 mổ, phẫu thuật
    125 주사를 맞다 chích thuốc
    126 침을 맞다 châm cứu
    127 물리치료 vật lý trị liệu
    128 깁스를 하다 bó bột
    IV. Các chứng bệnh
    129 진단서 hồ sơ trị bệnh
    130 진단확인서 hồ sơ xác nhận khám chữa bệnh
    131 처방서 đơn thuốc
    132 왜래 진료 지침서 bảng hướng dẫn điều trị ngoại trú
    133 순환기 질환 các bệnh về tim mạch
    134 가슴통증, 흉통 đau ngực
    135 부기, 부종 phù thũng
    136 심장부전, 심장기능상실 suy tim
    137 고지질혈증 tăng mỡ máu
    138 고혈압 cao huyết áp
    139 드근거림 tim hồi hộp, đập mạnh
    140 레이노현상 Raynaud’s phenomenon, hội chứng Raynau

    이가 나다. mọc răng
    젖을 떼다. cai sữa mẹ
    모유 먹어요. bú sữa mẹ
    모유를 먹이다. cho bé bú
    거짓말하다. nói dối
    기저귀 떼다. cởi tã,bỉm
    잠이 덜 깨다. ngái ngủ
    땀. mồ hôu
    삐죽. mếu
    졸려요. buồn ngủ
    토해요. trớ ( sữa)
    한숨짓다. thở dài
    콧물. nước mũi
    꿈을 꾸다. nằm mơ
    옹알이. tiếng ọ ọe của bé
    낯을가리다. lạ hơi
    순하다. hiền ngoan
    방귀. đánh rắm
    걸음마를 하다. bé chập chững tập đi.

    Từ vựng tiếng Hàn về các chứng bệnh thường gặp

     

    Xem thêm Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Điện Viễn Thông tại đây

Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
  • Bạn cần đăng nhập để phản hồi chủ đề này.