- This topic has 0 phản hồi, 1 voice, and was last updated 8 years, 5 months trước by .
Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
- Bạn cần đăng nhập để phản hồi chủ đề này.
Trang Chủ Mới › Diễn đàn › HỌC TIẾNG HÀN QUỐC › Từ vựng tiếng hàn › Từ vựng tiếng hàn theo chủ đề từ mới về thiên nhiên, đất nước
Dán nhãn: hoc tu vung tieng han, từ điển việt hàn có phiên âm, Tự học tiếng Hàn, tu moi tieng han, tu vung tieng han, từ vựng tiếng hàn có phiên âm, từ vựng tiếng hàn theo chủ đề, từ vựng tiếng hàn thông dụng
Trong học tiếng Hàn Quốc, học từ vựng tiếng hàn đóng vai trò rất quan trọng. Khi học tiếng Hàn dù bạn có khả năng nghe, nói, đọc, viết tốt đến mấy, nếu như không có vốn từ vựng phong phú ngay cả trong lĩnh vực hiểu biết của mình, bạn sẽ không bao giờ được xem là sử dụng thành thạo tiếng Hàn. Hãy cùng Dịch thuật Vạn Phúc học từ vựng mỗi ngày. Chủ đề”từ mới về thiên nhiên, đất nước”.
những từ ngữ nói về thiên nhiên phần một
큰물: lũ lụt 소용돌: dòng xoáy 밀물, 만조: triều lên 썰물, 간조: triều xuống 조석: thủy triều 강의스로: dòng chảy 못,연못: ao hồ 소택지: đầm lầy 늪, 습지: vũng lầy 폭포: thác nước 간둑: bờ sông 하구: cửa sông 상류, 원류: nhánh sông 강: sông 시내, 개울: suối 오아시스: ốc đảo 총림: Rừng già 목판사: Rừng 사막: Sa mạc 비흘림돌: Thạch nhũ 굴, 동굴: Hang động 대초원: Thảo nguyên 평지, 평원: Đồng bằng 목초지, 초원: Đồng cỏ 들판: Cánh đồng 발도: Bán đảo 작은 심: Đảo nhỏ 섬: Hòn đảo 군도: Quần đảo 파도의 흰: Sóng bạc đầu 빠른 조류: Sóng thần 바다: Biển cả 대양, 해양: Đại dương 고월: Cao nguyên 협곡: Thung lũng hẹp 골짜기: Thung lũng 언덕비탈, 산허리: Sườn đồi 언덕: Đồi 산맥, 산지: Núi non
|
những từ ngữ nói về thiên nhiên phần hai
파도, 풍랑: Sóng 만: Vịnh 해협: Eo biển 해변, 바닷가: Bờ biển 산: Núi 산길: Đèo 토지,땅: Đất, đất liền 천연: Thiên nhiên 새벽: Bình mình 초승달: Trăng lưới liềm 보름달,만월: Trăng tròn 달빛: Ánh trăng 화산암: Nham thạch 컵자리: Miệng núi lửa 화산: Núi lửa 화산 활동: Núi lửa hoạt động 지진: Động đất 월식: Nguyệt thực 일식: Nhật thực 하늘: Bầu trời 토성: Sao thổ 목성: Sao mộc 화성: Sao hỏa 금성: Sao kim 수성: Sao thủy 북극성: Sao bắc cực 폭발 유성: Sao băng 혜성, 살별: Sao chổi 별: Sao 위성: Vệ tinh 행성: Hành tinh 별자리, 성좌: Chòm sao 적도: Xích đạo 북극: Bắc cực 남극: Nam cực 운하: Ngân hà 운석: Thiên thạch 하늘, 천공: Bầu trời 지평선, 수평선: Chân trời 달: Mặt trăng 태양,해: Mặt trời 지면,땅: Mặt đất 대륙: Lục địa 지구: Địa cầu 대우주: Vú trụ 공간: Không gian
|
Open WeChat and scan the QR code
Subscribe to our WeChat public account