- This topic has 0 phản hồi, 1 voice, and was last updated 8 years, 5 months trước by .
Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
- Bạn cần đăng nhập để phản hồi chủ đề này.
Trang Chủ Mới › Diễn đàn › HỌC TIẾNG HÀN QUỐC › Từ vựng tiếng hàn › Từ vựng tiếng hàn theo chủ đề ” từ mới nghệ thuật, âm nhạc, ca sĩ”
Dán nhãn: hoc tu vung tieng han, từ điển việt hàn có phiên âm, Tự học tiếng Hàn, tu moi tieng han, tu vung tieng han, từ vựng tiếng hàn có phiên âm, từ vựng tiếng hàn theo chủ đề, từ vựng tiếng hàn thông dụng
Trong học tiếng Hàn Quốc, học từ vựng tiếng hàn đóng vai trò rất quan trọng. Khi học tiếng Hàn dù bạn có khả năng nghe, nói, đọc, viết tốt đến mấy, nếu như không có vốn từ vựng phong phú ngay cả trong lĩnh vực hiểu biết của mình, bạn sẽ không bao giờ được xem là sử dụng thành thạo tiếng Hàn. Hãy cùng Dịch thuật Vạn Phúc học từ vựng mỗi ngày. Chủ đề ” từ mới nghệ thuật, âm nhạc, ca sĩ“.
민요가수: ca sĩ dân ca
민요: dân ca
민속음악: âm nhạc dân gian
민속무용: múa dân gian
민속공예: công nghệ nhân dân
미술작품: tác phẩm mỹ thuật
미술관: bảo tàng mỹ thuật
미술가: nhà mỹ thuật
미술: mỹ thuật
문학평론: bình luận văn học
문학작품: tác phẩm văn học
문학: văn học
문예창작: sáng tác văn nghệ
문예비평: phê bình văn nghệ
문예: văn nghệ
무용수: diễn viên múa
무언극: kịch câm
무대의상: trang phục sân khấu
무대감독: đạo diễn sân khấu
무대: sân khấu
명화: danh họa
명곡: ca khúc nổi tiếng
매표소: nơi bán vé
만화영화: phim hoạt hình
만화: hoạt hình
리듬: nhịp, điệu
르네상스: phục hưng
디자이너: thiết kế
등장인물: nhân vật xuất hiện
등단하다: đăng đàn
드라마: phim kịch truyền hình
동요: đồng dao
동양화: tranh phương đông
동시상영: chiếu đồng thời
독창: đơn ca
도화지: giấy vẽ
도자기: đồ gốm
대중음악: âm nhạc đại chúng
대중가요: ca nhạc đại chúng
대역: vai chính
대사: lời thoại
대본: kịch bản
단편소설: tiểu thuyết ngắn
노천극장: sàn kịch ngoai trời
노래: bài hát
내림표: dấu đi xuống
낭만주의: chủ nghĩa lãng mạn
나팔: kèn
극장: rap hat
극: kịch
그림: bức tranh
그리다: vẽ
군악대: đoàn quân nhạc
구구가요: ca khúc nhân dân
국민가수: ca sĩ nhân dân
교향곡: bản giao hưởng
관람불가: không được xem
관람석: ghế khán giả
관객: quan khách
공연장: sàn diễn
공연: công diễn
공간예술: nghệ thuật không gian
공간미술: mỹ thuật không gian
곡조: nhịp khúc
고전음악: âm nhạc cổ điển
고전문학: văn học cổ điển
경음악: nhạc nhẹ
걸작: kiệt tác
개봉: khai trương
감상하다: thưởng thức
감독: đạo diễn
가창력: sức hát
가요: ca khúc
가수: ca sĩ
가사: lời bài hát
가무단: đoàn ca nhạc
가면극: kịch mặt nạ
가곡: ca khúc
Open WeChat and scan the QR code
Subscribe to our WeChat public account