Trang Chủ Mới › Diễn đàn › HỌC TIẾNG HÀN QUỐC › Từ vựng tiếng hàn › Từ vựng tiếng hàn theo chủ đề từ mới dùng để chỉ thời gian”
Dán nhãn: dịch thuật bình phước, dịch thuật đồng nai, dịch thuật vũng tàu, hoc tu vung tieng han, từ điển việt hàn có phiên âm dịch thuật bình dương, Tự học tiếng Hàn, tu moi tieng han, tu vung tieng han, từ vựng tiếng hàn có phiên âm, từ vựng tiếng hàn theo chủ đề, từ vựng tiếng hàn thông dụng
- This topic has 0 phản hồi, 1 voice, and was last updated 8 years, 5 months trước by dichthuat.
-
Người viếtBài viết
-
17/08/2016 vào lúc 07:11 #781dichthuatQuản lý
Trong học tiếng Hàn Quốc, học từ vựng tiếng hàn đóng vai trò rất quan trọng. Khi học tiếng Hàn dù bạn có khả năng nghe, nói, đọc, viết tốt đến mấy, nếu như không có vốn từ vựng phong phú ngay cả trong lĩnh vực hiểu biết của mình, bạn sẽ không bao giờ được xem là sử dụng thành thạo tiếng Hàn. Hãy cùng Dịch thuật Vạn Phúc học từ vựng mỗi ngày. Chủ đề”từ mới dùng để chỉ thời gian”.
những từ ngữ chỉ thời gian phần một 1세기: một thế kỷ
백년: bách niên
십년: thập niên
윤년: năm nhuận
반년: nửa năm
기간,임기: một quý
십이월: tháng mười hai
십일월: tháng mười một
십월: tháng mười
구월: tháng chín
팔월: tháng tám
칠월: tháng bảy
육월: tháng sáu
오월: tháng năm
사월: tháng bốn
삼월: tháng ba
이월: tháng hai
일월: tháng một
이틀 전에: hai ngày trước
오늘오후: chiều nay
오늘아침: sáng nay
밤마다: hàng đêm
한밤다: nửa đêm
밤: ban đêm
황혼: hoàng hông
저녁: chiều tối
정오: giữa trưa
점심: buổi trưa
오후: buôi chiều
새벽: bình minh
아침, 오전: sáng
하루 종일: suất ngày
지금: bây giờ
언젠가: một ngày nào đó
휴일: ngày nghỉ
주말: cuối tuần
평업: ngày làm việc trong tuần
작업일: ngày làm việc
순간: tức thì
잠깐 동안: giây lát
반시간: nửa giờ
초: giấy
분: phút
시: giờ
매시간: hàng giờ
주말마다: mỗi cuối tuần
매년: hàng năm
매달,매월: hàng tháng
những từ ngữ chỉ thời gian phần hai
매주: hàng tuần
매일, 날마다: hàng ngày 주일, 일주일: một tuần
다음주말: cuối tuần sau
지난주만: cuối tuần trước
이번주말: cuối tuần này
주말: cuối tuần
다음주: tuần sau
지난주: tuần trước
이번주: tuần này
주: tuần
일요일: chủ nhật
토요일: thứ 7
금요일: thứ 6
목요일: thứ 5
수요일: thứ 4
화요일: thứ 3
월요일: thứ 2
요일: thứ
월말: cuối tháng
중순: giữa tháng
초순: đầu tháng
월,개월: tháng
지난달: tháng trước
다음달: tháng sau
이번달: tháng này
달: tháng
연말: cuối năm
연초: đầu năm
해당: theo từng năm
해: năm
내후년: năm sau nữa
내년,다음해: sang năm( năm sau)
작년: năm ngoái
올해,금년: năm nay
그제,그저께: hôm kia
어제: hôm qua
글피: ngày kìa
모레: ngày kia
내일: ngày mai
오늘: hôm nay
미래: tương lai
현재: hiện tại
과거: quá khứ
일시: ngày giờ
날짜: ngày tháng
세월: ngày tháng, thời gian, tháng năm
시간: thời gian
Từ khóa hay tìm: tu vung tieng han, tu moi tieng han, hoc tu vung tieng han, tự học tiếng hàn,từ vựng tiếng hàn theo chủ đề, từ vựng tiếng hàn có phiên âm, từ vựng tiếng hàn thông dụng, từ điển việt hàn có phiên âm, hoc tu vung tieng han bang hinh anh, tu hoc tieng han quoc co ban.
-
Người viếtBài viết
- Bạn cần đăng nhập để phản hồi chủ đề này.