Trang Chủ Mới › Diễn đàn › HỌC TIẾNG HÀN QUỐC › Từ vựng tiếng hàn › Từ vựng tiếng hàn theo chủ đề “tổng 1500 động từ thường dùng”
Dán nhãn: hoc tu vung tieng han, từ điển việt hàn có phiên âm, Tự học tiếng Hàn, tu moi tieng han, tu vung tieng han, từ vựng tiếng hàn có phiên âm, từ vựng tiếng hàn theo chủ đề, từ vựng tiếng hàn thông dụng
- This topic has 0 phản hồi, 1 voice, and was last updated 8 years, 5 months trước by dichthuat.
-
Người viếtBài viết
-
15/08/2016 vào lúc 06:32 #622dichthuatQuản lý
Trong học tiếng Hàn Quốc, học từ vựng tiếng hàn đóng vai trò rất quan trọng. Khi học tiếng Hàn dù bạn có khả năng nghe, nói, đọc, viết tốt đến mấy, nếu như không có vốn từ vựng phong phú ngay cả trong lĩnh vực hiểu biết của mình, bạn sẽ không bao giờ được xem là sử dụng thành thạo tiếng Hàn. Hãy cùng Dịch thuật Vạn Phúc học từ vựng mỗi ngày. Chủ đề “tổng 1500 động từ thường dùng”.
chủ đề động từ thường dùng phần một 나가다: đi ra
들어오다: đi vào
돌아오다: trở về
심다: trồng cây
질책하다: la mắng,trách móc
대답하다: trả lời
장식하다: trang trí
계산하다: tính toán
찾다: tìm kiếm
접촉하다: tiếp xúc
속이다: bị lừa
대신하다: thay thế
방법을 찾다: tìm phương pháp
토론하다: thảo luận
해방하다: thả
보다: nhìn
감사하다: xin cám ơn
고맙다: cám ơn
무섭다: sợ sệt
두려워하다: e ngại
낳다: đẻ
조언하다: lời khuyên
충고하다: khuyên nhủ
생산하다: sản xuất
연습하다: luyện tập
잊어버리다: quên mất
과찬하다: quá khen
말리다: phơi
살다: sống
거짓말하다: nói xạo
그립다: nhớ nhung
부탁하다: nhờ vả
일어나다: thức dậy
빌리다: mượn
원하다: muốn
데리고 가다: dẫn dắt
입다: mặc
속다: lừa gạt
일하다: làm việc
꾸짖다: la mằng
제안하다: đề nghị
희망하다: hy vọng
의심하다: nghi ngờ
노래 부르다: hát
보조하다: trợ giúp
포장하다: đóng gói
살인하다: giết
교류하다: giao lưu
설거지하다: rửa chén
화나다: giận
chủ đề động từ thường dùng phần hai
견디다: chịu đựng
격려하다: động viên , cổ vũ , khích lệ
겨누다: nhắm , nhe
개임 하다: chơi trò chơi
개우다: nôn ra , mửa ra , ọc ra
검내다: sợ hãi , kinh hoàng , hoảng sợ
검진하다: khám , kiểm tra ( sức khỏe )
검사하다: kiểm tra thanh tra
검거하다: bắt giữ , vây bắt
걷다: bước đi
건축하다: kiến trúc , xây dựng
건지다: kéo lên , múc lên , vớt
건설하다: kiến thiết , kiến tạo , xây dựng
건배하다: nâng ly , cụm ly
건너다: băng qua , vượt qua
걱정하다: lo lắng , phiền muộn , lo âu
거절하다: khước từ , từ chối , ko thừa nhận
거부하다: từ chối , phủ nhận , bác bỏ
거동하다: cử động
개조하다: cải tạo , tái thiết
개입하다: can thiệp vào , xen vào
개선하다: cải thiện , đổi mới
개발하다: khai thác , phát triển
개다: quang đãng, sáng sủa
갖추다: có , trang bị
강요하다: bắt buộc , đòi hỏi , thúc ép
감추다: giấu , che
감소하다: suy giảm , hạ bớt tụt xuống
감독하다: giám sát
감동하다: cảm động, xúc động
감금하다: giam hãm , cầm tù
갉다: gọt , đẽo
갈아입다: thay ( đồ )
갈라지다: tách ra , phân nhánh
갈라서다: chia tay nhau
갈라놓다: chia ra , phân tách ra
간호하다: giám hộ , chăm sóc
간섭하다: can thiệp
간병하다: chăm sóc , trông nom ( người bệnh )
각성하다: nhận thức , tỉnh thức , tỉnh ngộ
가열하다: dung nóng , làm nóng
가불하다: trả trước , ứng trước
가리키다: chỉ , biểu thị
가리다: giấu , che
가라앉다: chìm đắm , lắng dịu
가동하다: khởi động , vận hành
가다듬다: sắp sếp , điều chỉnh lại
가다: đi
가누다: chỉnh trang cho nghiêm chỉnh
가꾸다: Tỉa chăm sóc ( cây )
chủ đề động từ thường dùng phần ba
꾸미다: trang trí
꾸리다: bó , gói , bọc lại
꼬다: se, bện , cuốn , cuộn
꺼지다: dập tắt , tắt lửa , tắt đèn
깨뜨리다: đập nát , đập tan
긷다: kéo , bơm
긴장하다: căng thẳng , hồi hộp
기원하다: khởi đầu , bắt đầu , bắt nguồn
기약하다: hứa hẹn , cam kết , cam đoan
기록하다: ghi chép , ghi vào sổ
긋다: gạch , đánh dấu
근접하다: tiếp cận , đến gần , gần kề
근절하다: nhổ bật rễ , trừ tận gốc
극복하다: khắc phục
구만두다: ngưng lại , nghỉ việc
규탄하다: phê bình , chỉ trích , khiểm trách , lên án
규명하다: thẩm tra , làm rõ
귀향하다: quy hương , về quê hương
귀가하다: quy gia , về nhà
권장하다: khuyến khích
굶다: nhịn đói
굽다: nướng
굴리다: lăn bóng , sao láng , thờ ơ cẩu thả , bỏ mặc
구하다: tìm kiếm
구타하다: tấn công , hành hung ai
구성하다: cấu thành , thành lập , tổ chức
구별하다: phân biệt
구박하다: bạc đãi , hành hạ , đối sử tệ
그르다: lan , xoay xoay
교환하다: đổi , hoán chuyển
교제하다: giao du với , kết bạn với
교대하다: thay phiên , đổi phiên , đổi ca
괴다: gom lại , tụ lại
관찰하다: quan sát
공약하다: thề , hứa , tự cam kết
공격하다: đột kích , tấn công
골라내다: lựa chọn ra
고치다: sửa chữa , chỉnh đốn phục hồi
고생하다: khổ cực, vất vả
고백하다: thú nhận , khai thực
고민하다: suy nghĩ , lo lắng
고려하다: xem xét , cân nhắc , quan tâm
계측하다: đo lường
계량하다: cân nhắc , đắn đo
경험하다: kinh nghiệm , trải qua
경작하다: cày cấy , trồng trọt , canh tác
경멸하다: khinh miệt , khinh bỉ , ghen ghét
경계하다: cảnh giác , canh phòng , thận trọng
결정하다: quyết định
결박하다: cột , buộc , trói , giữ chặt
chủ đề động từ thường dùng phần bốn
들다: cầm , nắm
드다들다: ra vào , vào ra
뒤집다: lật ngược , lục lọi
둘러보다: nhìn xung quanh
두드리다: đánh nhẹ , gõ nhẹ
되받아 치다: đánh lại
되다: được , trở thành
동정하다: đồng tình , thông cảm , ủng hộ
동요하다: dao động
돕다: giúp đỡ
돌아서다: quay lưng
돌보다: chăm xóc , trông nom
나붙다: dán dính , vào tường
도망하다: chạy trốn, tháo chạy
덮다: đậy lại
던지다: vứt , ném
대출하다: chi trả , cho vay , cho mượn
대립하다: chống lại , phản đối , đương đầu
대들다: Cãi lại, cãi lộn, cãi cự, càu nhàu
대꾸하다: cãi lại , đáp lại , đối đáp lại
담소하다: rụt rè , nhút nhát m bẽn lẽn
달래다: an ủi
단절하다: cắt , chặt , bổ ra , tách rời ra
단념하다: bỏ từ , bỏ , bỏ rơi , buông thả
다스리다: cai trị , cai quản
다물다: đóng , khép ngậm
다다르다: đi đến , với đến , đạt đến chỗ
겹치다: dồn dập
늑장부리다: nhởn nhơ , la cà , lêu lổng , lười nhác
누비다: may lại
누르다: ấn xuống , đè xuống
농담하다: nói đùa , đùa cợt
녹평하다: bình phẩm , luận bình
녹음하다: thu âm
노려보다: nhìn chằm chằm
넘기다: đưa qua , chuyển cho
내쫓다: đuổi ra
내밀다: lòi ra , lộ ra
낭송하다: học thuộc lòng
납치하다: bắt cóc
날조하다: bịa đặt , bịa chuyện , hư cấu
낙하하다: rơi xuống , ngã xuống
나열하다: xếp thành hàng
나르다: chở , che chở , vận chuyển
끝나다: kết thúc
끄덕이다: gật đầu
끄르다: cởi bỏ , xóa , làm hòng , tháo gỡ
꿰매다: khâu
꿈꾸다: mơ , mơ mộng
느끼다: cảm thấy
다투다: cãi nhau
반대하다: phản đối
간청하다: cầu xin
금지하다: cam
잡다: cầm lấy
기어가다: bò
동의하다: đồng ý
물건을 전하다: chuyển hàng hóa
말을 전하다: chuyển lời
전하다: chuyển
묻다: Hỏi
인사하다: Chào
풀다: Tháo
닫다: Đóng
돌아가다: Đi về
싸우다: Cãi nhau
이야기하다: Nói chuyện
잡담하다: Tán dóc
비평하다: Phê bình
회의하다: Họp
시작하다: Bắt đầu
준비하다: Chuẩn bị
자다: Ngủ
타다: cháy ,đi , lên xe
밀다: Đẩy
당기다: Kéo
chủ đề động từ thường dùng phần năm 선포하다: công bố , tuyên bố
서약하다: cam kết
선고하다: tuyên án , phán quyết , tuyên bố
상고하다: giận , nổi nóng
살해하다: giết , sát hại
사죄하다: xin lỗi , tạ lỗi
사절하다: từ chối , khước từ
사귀다: quen biết , kết bạn
사격하다: nổ súng , bắn
뽑다: bầu ra , bốc ra
빨래하다: giặt giũ
빌려주다: cho mượn
비우다: bỏ trống , bỏ không
불평하다: bất bình
복습하다: luyện tập
보존하다: bảo tồn
보도하다: báo cho biết
변호하다: biện hộ , bào chữa , chống đỡ
벗다: cởi ra
발표하다: phát biểu , công bố
배출하다: tuôn ra , tháo ra , đào tạo ra
방영하다: phản ánh
발생하다: phát sinh
반죽하다: nhào ( bột )
반록하다: phản đối lại
바치다: biếu
문책하다: trách móc
묶다: cột
무장하다: vũ trang , trang bị vũ khí
무르다: mềm mại , ẻo lả , bủn nhũn
목격하다: chứng kiến
멸시하다: miệt thị , khinh bỉ
메우다: đổ đầy , lấp đầy
멎다: dừng lại , ngưng lại
맺다: thắt
맹세하다: thề nguyền , tuyên thề
매다: trói buộc , cột thắt , dãy cỏ , nhổ cỏ dại
말기다: giao phó
맞장구 치다: phụ họa , theo người khác
맛보다: nếm thử
말다툼하다: tranh luận , cãi nhau
만족하다: thỏa lòng , mãn nguyện
마르다: khô
띠다: thắt , cột
뜨다: nổi lên
떼다: bóc , tháo , cỡi
떠보다: nắm bắt
떠돌다: lan truyền , đồn ra
따지다: gặng hỏi , vặn vẹo
따다: hái
chủ đề động từ thường dùng phần sáu
추록하다: suy luận
추다: nhảy múa , khiêu vũ
처벌하다: trừng trị , trừng phạt
참가하다: tham gia
착복하다: mặc
차단하다: ngăn , chặn , cắt , đứt
찧다: đâm , giã , nghiền , xay , bóc vỏ
찌르다: la , hét, sủa
짓밟다: chà đạp
진료하다: trị liệu , chỉ trích
지적하다: chỉ ra , chữa bệnh
중얼거리다: lầm bầm , càu nhàu một mình
주장하다: chủ trương , chủ ý
조작하다: chế tác
조각하다: điêu khác , chạm trổ
제대하다: giải ngũ
접대하다: tiếp đãi
적발하다: vạch trần , phơi bày
재다: đo lường , đánh giá , cân nhắc
잡다: cầm , nắm , bắt
잠그다: khóa
자르다: cắt
입장하다: đi vào trong
응시하다: ứng thi
유보하다: lưu lại , tạm hoãn
울먹이다: sắp bật khóc
운송하다: giao hàng , vận chuyện
외치다: la ó , la lên
외다: học thuộc
예찬하다: khen , tán thưởng
예견하다: nhìn thấy trước , dự kiến , đoán trước , biết trước
연상하다: liên tưởng
어르다: nựng nịu , vướt ve , mơn trớn
얽다: kết lại , quấn lại
야단치다: la mắng , quát tháo
애도하다: đau buồn , thương tiếc
암기다: ám hiệu
아부하다: nịnh hót , bợ đỡ , nịnh nọt ai
썩다: thối , hư , hỏng
말 실수 하다: nói lỡ lời
신고하다: khai báo
식별하다: phân biệt
시키다: gọi
시치다: khâu , lượt , dính tạm
수선하다: sửa chữa , tu bồ , phục hồi
수락하다: chấp nhận , đồng ý
솟다: vượt lên , bay lên
소리치다: lên tiếng
설치다: cài đặt , lắp ráp
설립하다: thành lập
chủ đề động từ thường dùng phần bảy
쓰다: Viết
사다: Mua
읽다: Đọc
울다: Khóc
듣다: Nghe
사랑하다: Yêu
모르다: Không biết
만나다: Gặp
마시다: Uống
공부하다: Học
먹다: Ăn
오다: Đến
숨기다: Giấu
미끄럽다,미끄러우지다: Trượt
도망가다: Bỏ chạy
따르다: Đi theo
흔들다: Dao động
채우다: Lấp đầy, điền đầy
붓다: Đổ
열다: Mở ra
대다: Sờ
내려놓다: Bỏ xuống
떨어지다: Rơi
옮기다: Chuyển
기대다: Dựa vào
기다리다: Đợi
힘쓰다: dùng sức
흥정하다: mặc cả
희생하다: hy sinh
흩다: rải rác , phân tán
훔치다: ăn cắp vặt , lấy trộm
후비다: xúc , cào , đào , bới lên
환호하다: hoan hô
홀리다: ngớ ngẩn , mất hồn
호출하다: kêu gọi , kêu to , triệu tập , nhắn tin
헤매다: lang thang
허가하다: cho phép
허물다: làm cho hư
해치다: làm lại
핥다: liếm láp
피우다: hút
폐쇄하다: bãi bỏ
파멸하다: phá hủy
튀기다: chiên, rán
통보하다: thông bào
탑승하다: đi ,đáp ( tàu , máy bay )
탓하다: đổ lỗi
켜다: thiêu , đối , nhen nhúm , bật , thắp
치르다: chi trả , trả công , thanh toán
출세하다: xuất thế
chủ đề động từ thường dùng phần tám
하고싶다: Muốn làm
빌다: Mong muốn
보내다: Gửi
가져가다: Mang đi
가져오다: Mang đến
주다: Cho
올라가다: Lên
내려가다: Xuống
날다: Bay
바꾸다: Đổi, thay, chuyển
머무르다: Trú, ngụ, ở
놓다: Đặt, để
팔다: Bán
드리다: Biếu, tặng
초청하다: Mời
청소하다: Dọn vệ sinh
빨다: Giặt
씻다: Rửa
하다: Làm
앉다: Ngồi
욕하다: Chửi mắng
취하다: Say
죽이다: Giết
때리다: Đánh, đập
담배를 피우다: Hút thuốc lá
식사하다: Ăn theo bữa
외우다 , 보고싶다: Nhớ
운동하다: Tập thể dục
아프다: Đau
이 야 기 하 다: Nói chuyện
그리다: Vẽ
샤 워: Tắm
요리하다: Nấu
노래하다: Hát
옷을 갈아입다: Thay đồ
입 다: Mặc đồ
벗 다: Cởi đồ
생각하다: Suy nghĩ
찍다: Chụp ảnh
운전하다: Lái xe
신문 을 읽습니다: Đọc sách báo
보 다: Xem(TV)
전화하다: Gọi điện
쇼 핑 하 다: Đi mua sắm
산 책 하 다: Đi dạo
세 수 하 다: Rửa tay,mặt
집을 닦다: Lau nhà
세탁하다: Giặt giũ
쉬다: Nghỉ ngơi
가르치다: Dạy học
좋아하다: Thích
말하다: nói
chủ đề động từ thường dùng phần chín
싫어하다: ghét
박다: đóng
서다: đứng
조사하다: điều tra
예정하다: dự định
없다: không có
있다: có
할수없다: không có khả năng
할수있다: có khả năng
웃다: cười
도착하다: đến nơi
선택하다: chọn lựa
놀다: chơi
받다: nhận
인정하다: nhận định
허락하다: cho phép
죽다: chết
제조하다: chế tạo
달리다: chạy
보고싶다: muốn xem
잊다: Quên
이해하다: Hiểu
알다: Biết
책망하다: Trách móc
뛰다: Chạy
Từ khóa hay tìm: tu vung tieng han, tu moi tieng han, hoc tu vung tieng han, tự học tiếng hàn,từ vựng tiếng hàn theo chủ đề, từ vựng tiếng hàn có phiên âm, từ vựng tiếng hàn thông dụng, từ điển việt hàn có phiên âm, hoc tu vung tieng han bang hinh anh, tu hoc tieng han quoc co ban.
-
Người viếtBài viết
- Bạn cần đăng nhập để phản hồi chủ đề này.