- This topic has 0 phản hồi, 1 voice, and was last updated 8 years, 5 months trước by .
Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
- Bạn cần đăng nhập để phản hồi chủ đề này.
Trang Chủ Mới › Diễn đàn › HỌC TIẾNG HÀN QUỐC › Từ vựng tiếng hàn › Từ vựng tiếng hàn theo chủ đề “thường dùng trong sinh hoạt hàng ngày”
Dán nhãn: hoc tu vung tieng han, tu moi tieng han, từ vựng tiếng hàn có phiên âm, từ vựng tiếng hàn thông dụng
Trong học tiếng Hàn Quốc, học từ vựng tiếng hàn đóng vai trò rất quan trọng. Khi học tiếng Hàn dù bạn có khả năng nghe, nói, đọc, viết tốt đến mấy, nếu như không có vốn từ vựng phong phú ngay cả trong lĩnh vực hiểu biết của mình, bạn sẽ không bao giờ được xem là sử dụng thành thạo tiếng Hàn. Hãy cùng Dịch thuật Vạn Phúc học từ vựng mỗi ngày. Chủ đề “từ thường dùng trong sinh hoạt hàng ngày”.
단체 생할: sinh hoạt tập thể
공동의식: ý thức chung
도독맞다: mất trộm
도망가다: bỏ trốn
외출하다: đi ra ngoài
외박하다: ngủ bên ngoài
기숙사규칙: nội quy ký túc xá
빗자루: cái chổi
쓰레기통: thùng rác
쓰레기: Rác
대청소하다: tổng vệ sinh
청소하다: dọn vệ sinh
냉수: nước lạnh
온수: nước nóng
기름: dầu
전기: điện
가스: ga
가스레인지: bếp ga
가구: đồ gia dụng
개인 욤품: đồ dùng cá nhân
전자제품: đồ điện tử
난방: sưởi nền
바닥: nhà
형과등: bóng đèn neon
전등: bóng điện
전기밥솥: nồi cơm điện
세탁기: Máy giặt
냉장고: Tủ lạnh
난로: Lò sưởi
다리미: Bàn là
선풍기: Quạt
모기장: Cái màn
담요: Nệm
베개: Gối
이불: Chăn
옷장: Tủ đựng quần áo
의자: Ghế
상: Cái bàn
계단: Cầu thang
복도: Hành lang
창문: Cửa sổ
문: Cửa
주방: Bếp
탈의실: Phòng thay quần áo
화장실: Nhà vệ sinh
목욕실: Nhà tắm
휴게실: phòng nghỉ
방: Phòng
건배: Cạn ly 기숙사
건강하다: Khỏe mạnh
아프다: Đau ốm
일상생활: Sinh hoạt hàng ngày
Open WeChat and scan the QR code
Subscribe to our WeChat public account