Trang Chủ Mới Diễn đàn HỌC TIẾNG HÀN QUỐC Từ vựng tiếng hàn Từ vựng tiếng hàn theo chủ đề ẩm thực đồ biển, món tráng miệng

Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
  • Người viết
    Bài viết
  • #607
    dichthuat
    Quản lý

    Trong học tiếng Hàn Quốc, học từ vựng tiếng hàn đóng vai trò rất quan trọng. Khi học tiếng Hàn dù bạn có khả năng nghe, nói, đọc, viết tốt đến mấy, nếu như không có vốn từ vựng phong phú ngay cả trong lĩnh vực hiểu biết của mình, bạn sẽ không bao giờ được xem là sử dụng thành thạo tiếng Hàn. Hãy cùng Dịch thuật Vạn Phúc học từ vựng mỗi ngày. Chủ đề “chủ đề ẩm thực đồ biển , hải sản, món tráng miệng, món thịt “.

    I. Từ mới ẩm thực món tráng miệng món thịt đồ hải sản

    햄: giăm bông

    소시지: lạp xưởng

    노른자위: lòng đỏ trứng

    달걀 희자위: lòng trắng trứng

    계란 프라이: trứng rán

    삶은 달걀: trứng luộc

    달걀: trứng

    거복: rùa , ba ba

    뱀: rắn

    개구리: ếch

    뱀장어탕: lẩu lươn

    뱀장어: lươn

    돼지고기 파이: chả lụa

    야채 고기의 달걀말이: chả giò

    새우젓: mắm tôm

    작은 새우: tép

    왕새우 바닷가재: tôm hùm

    잠새우: tôm he

    새우: tôm

    밀물게: cua đồng

    바다게: cua biển

    게: cua

    해파리: sứa

    식용 달팽이: ốc

    오징어: mực

    홍합: hến

    굴: sò , hàu

    신맛이 있는 생선 수프: canh chua cá

    생성회: gỏi cá

    생선구이: cá nướng

    해삼: hải sâm

    전복: bào ngư

    지느러미: vi cá

    불가사리: sao biển

    진주: ngọc trai

    말린 생선: cá khô

    멸치: cá cơm

    가오리: cá đuối

    잉어: cá chép

    연어: cá hồi

    붉돔: cá hồng

    다랑어: cá ngừ

    전갱이: cá mực

    청 어: cá trích

    고등어: cá thu

    숭어: cá đối

    병어: cá chim

    망둥이: cá bống

    탈라피아: cá rô phi

    등목어: cá rô

    메기류의 물고기: cá trê , cá tra

    정어리: cá mòi

    생선, 물고기: cá

    해산물: hải sản

    찜 냄비 오리: vịt tiềm

    샐러드 닭고기: gỏi gà

    카레 닭고기: cà ri gà

    닭고기: thịt gà

    양의 갈비살: sườn cừu

    새끼양의 고기: thịt cừu non

    양고기: thịt cừu

    송아지 고기: thịt bê

    쇠고기 국수: phở bò

    쇠고기 탕: lẩu bò

    비프 스테이크: bò bít tết

    파스트라미: thịt bò hum khói

    소의 허리 상부의 고기: thịt bò thăn

    쇠고기: thịt bò

    돼지 갈비: sườn heo

    돼지고기: thịt lợn

    감자스튜: thịt hầm khoai tây

    고기: thịt

    수프: canh súp

    T khóa hay tìm: tu vung tieng han, tu moi tieng han, hoc tu vung tieng han, t hc tiếng hàn,t vng tiếng hàn theo ch đ, t vng tiếng hàn có phiên âm, t vng tiếng hàn thông dng, t đin vit hàn có phiên âm, hoc tu vung tieng han bang hinh anh, tu hoc tieng han quoc co ban.

Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
  • Bạn cần đăng nhập để phản hồi chủ đề này.