Trang Chủ Mới Diễn đàn HỌC TIẾNG HÀN QUỐC Từ vựng tiếng hàn Từ vựng tiếng hàn theo chủ đề thiết kế thời trang, trang phục quần áo

Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
  • Người viết
    Bài viết
  • #733
    dichthuat
    Quản lý

    Trong học tiếng Hàn Quốc, học từ vựng tiếng hàn đóng vai trò rất quan trọng. Khi học tiếng Hàn dù bạn có khả năng nghe, nói, đọc, viết tốt đến mấy, nếu như không có vốn từ vựng phong phú ngay cả trong lĩnh vực hiểu biết của mình, bạn sẽ không bao giờ được xem là sử dụng thành thạo tiếng Hàn. Hãy cùng Dịch thuật Vạn Phúc học từ vựng mỗi ngày. Chủ đề”thiết kế thời trang, trang phục quần áo”. 

     

    thời trang và trang phục phần một

    화장하다: trang điểm

    화장품: mỹ phẩm

    화장지: giấy vệ sinh

    화장술: cách trang điểm

    화장대: bàn hóa trang

    화장: hóa trang

    화려하다: hoa lệ , lộng lẫy

    호주머니: cái túi quần

    헹구다: tráng , súc miệng

    허리띠: thắt lưng

    향수: nước hoa

    핸드백: túi sách tay

    한복: hàn phục

    피부미용: chăm sóc da

    피부관리: quản lý da

    풀다: mở ra

    표백제: chất tẩy trắng

    평상복: áo quần bình thường

    펴다: mở ra

    팬티: xilips , quần lót

    패션: thời trang

    팔찌: vòng tay

    파마하다: uốn tóc

    파마머리: tóc uốn

    티셔츠: áo phông

    털장갑: khăn tay lông

    털옷: áo lông

    털신: giày bông

    탈모자: mũ lông

    탈수하다: thoát nước

    탈색: bay màu

    코트: áo khoác

    켤레: đôi

    치마: váy

    촌스럽다: quê mùa

    체육복: quần áo thể dục

    청바지: quần jean

    천: vải bố

    채우다: treo

    착용하다: đeo

    짜다: đan

    짚신: giày bằng rơm

    직물: dệt

    지퍼: cái dây kéo

    지갑: ví , bóp

    줄이다: giảm , rút

    주머니: cái túi

    주름치마: váy vải nhăn

    주름 가다: bị nhăn

    주름: nếp nhăn

    조끼: áo ghi nê

    정장: lễ phục , comple

    재봉: may

    재다: do

    장화: ủng

    장갑: găng tay

    잠옷: áo ngủ

    작업복: áo quần làm việc

    자수: thêu

    입다: mặc

    이부복: áo quần bầu

    이발소: tiệm cắt tóc

    의상: áo quần

    의복: quần áo , y phục

    의류: quần áo

    유아 북: áo quần trẻ em

    웨딩드레스: váy cưới

    월계관: vòng nguyệt quế

    원피스: áo liền váy

    원단: vải

    운동화: giày thể thao

    운동복: quần áo thể thao

    우비: áo mưa

    외투: áo ngoài

    외출복: áo quần mặc đi ra ngoài

    왕관: mũ vua

    와이셔츠: sơmi

    옷핀: cái pin cài áo

    옷치림: ăn mặc

    옷장: tủ đựng quần áo

    옷걸이: cái móc áo

    옷감: vải

    옷 가게: cửa hàng áo quần

    옷: áo

    예복: áo lễ

    영양크림: kem dưỡng da

    염색하다: nhuộm

    염색 약: thuốc nhuộm

    염색: nhuộm màu

    여성복: áo quần nữ

    얼룩: vết bẩn

    어울리다: phù hợp

    양품점: cửa hàng bán hàng nhập khẩu

    thời trang và trang phục phần hai

    모직바지: quần sợi

    모직: sợi

    모자: cái mũ

    명주: tơ

    면장갑: găng tay bông

    면바지: quần bông

    면: bông

    멜빵: dây quàng vai

    멋: vẻ đẹp

    머리핀: cái nơ tóc

    머리띠: dây cột tóc

    머리 끈: dây cột tóc

    매만지다: vuốt , làm đẹp

    매듭: cái nút

    매다: cột , trói , buộc

    맞춤복: quần áo may sẵn

    맞추다: đặt may ( áo quần )

    맞다: đúng , vừa

    망토: áo măng tô

    망건: cái khắn sếp

    말리다: sấy khô, làm khô

    마사지: mát xa

    마: củ mài

    뜨다: nổi lên

    뜨개질하다: đan

    뜨개질: đan

    땀: mồ hôi

    등사화: giày leo núi

     

    등산모자: mũ leo núi

    드레스: váy

    드라이클리닝: giặt khô

    두르다: vây quanh

    단춧구멍: cái khuy áo

    단추: cái cúc , cái cột

    단정하다: đoan chính

    단장하다: trang điểm

    단: cột , bó

    다림질: việc là quần áo

    다리다: là quần áo

    다듬다: man mê

    늘리다: kéo dài ra , tăng lên

    네타이핀: ghim cài cà vạt

    넥타이: cái nơ , cái cà vạt

    널다: phơi ( nắng )

    내의: nội y

     

    내복: nội y , áo lót

    내다: trả ( tền ) đưa ra

    남성복: áo quần nam

    낭방셔츠: áo sơ mi mùa hè

    나비넥타이: cái nơ bướm

    나막신: guốc gỗ

    까다: kẹp vào , cặp vào,xen vào

    끄르다: mở ra , tháo ra

    꿰매다: khâu , vá

    꾸미다: trang điểm

    꽃신: giày thêu hoa

    꽂다: cắm hoa

    깁다: khâu , may đắp lên

    기초화장: trang điểm nền

    기정복: áo quần may sẵn

    금관: vương niệm

    귀금속: kim loại quí

    귀고리: khuyên tai , vòng tai

    권투장갑: găng tay quyền anh

    군복: quân phục

    구슬: viên ngọc

    구명조끼: áo phao

    구둑솔: cái giẻ đánh giày

    구두약: xi đánh giày

    구두: giày

    교복: đồng phục ở trường

    고무장갑: gang tay

    고무신: giày , dép ( cao su )

    고름: mủ

    걸옷: áo khoác ngoài

    걸치다: được , treo mắc

    걸다: treo , mắc

    걷다: bước đi

    건조기: máy sấy

    거울: cai gương

    개량한복: áo hàn phục cái tiến

    갓: mũ tre

    갑옷: áo giáp

    감다: quấn , cuộn 감치다

    갈아입다: thay ( quần áo )

    가죽장갑: bao tay da

    가죽: da

    가위: cái kéo

    가방: túi sách

    가발: tóc giả

    가면: mặt nạ

    가루비누: Xà bông bột

     

    thời trang và trang phục phần ba

    양복점: tiệm may comple

    양복: comple

    양말: vớ , tất

    앞치마: cái tạp dề

    안전모: mũ bảo hộ

    안경: kính đeo mắt

    아랫도리: cái khố

    아동복: áo quần trẻ em

    쓰다: dùng

    실크: tơ, lụa

    실밥: chỉ vụn

    실내화: giày , dép đi trong nhà

    실내복: quần áo mặc trong nhà

    신 사복: comple

    신발: giày dép

    신다: đi , lồng

    승마복: quần áo cưỡi ngựa

    슬리퍼: dép lê

    스타킹: tất dài , vớ dài

    스커트: váy

    스웨터: cái khăn

    숙녀화: giày thiếu nữ

    숙녀복: áo thiếu nữ

    수의: áo tù nhân

    수영복: quần áo bơi

    수수하다: thuần khiết

    수놓다: thêu

    솜 바지: quần bông

    솜: bông

    손수건: khăn mùi xoa , khăn tay

    손목시계: đồng hồ đeo tay

    손거울: gương tay

    손가방: túi sách tay

    속치마: xilip

    속옷: áo lót

    속바지: quần lót

    소매: bán lẻ

    셔츠: sơ mi

    세탁소: cửa hàng giặt quần áo

    세탁기: máy giặt

    세탁: giặt giũ

    세제: chất tẩy

    세련되다: điệu đà , tỉ mỉ chu đáo , trau chuốt

    섬유: dệt

    생머리: tóc để tự nhiên

    색조화장: trang điểm màu mè

    색안경: kính màu

    색실: chỉ màu

    장의: áo khoác

    상복: thường phục hoặc áo tang

    뿌리다: tưới

    빨랫줄: dây phơi

    빨랫감: quần áo để giặt

    빨래하다: giặt giũ

    빨래터: nơi giặt quần áo

    빨래집게: cái kẹp quần áo

    빨래비누: xà bông giặt

    빨래방: tiệm giặt đồ ,phòng giặt quần áo

    빨래건조대: cái dây phơi

    빨래: việc giặt giũ

    빨다: giặt

    빗다: chải ( đầu)

    빗: cái lược

    비옷: áo mưa

    비단: lụa

    비누: xà bông

    브래지어: áo ngực

    분장: hóa trang , trang điểm

    복장: áo quần , ăn mặc

    벨트: cái đai , cái thắt lưng

    베레모: mũ pêre

    벗다: cởi

    벌: bộ , đôi ( giày dép )

    버선: giày truyền thống Hàn Quốc

    방한화: giày chống lạnh

    방한복: áo chống lạnh

    발가벗다: cởi trần truồng

    반지: cái nhẫn

    반바지: quần lửng

    박다: đóng

    바지: cái quần

    바늘: cái kim

    바느질: may vá

    미용실/미장운: tiệm trang điểm

    물들이다: nhuộm

    문신: xăm

    묶다: cột , buộc

    무대화장: trang trí sân khấu

    무늬: mẫu , khuôn , viền , hoa văn

    목도리: khăn quàng cổ

    목걸이: dây chuyền cổ

    모피코트: áo lông

    모피: da lông

    T khóa hay tìm: tu vung tieng han, tu moi tieng han, hoc tu vung tieng han, t hc tiếng hàn,t vng tiếng hàn theo ch đ, t vng tiếng hàn có phiên âm, t vng tiếng hàn thông dng, t đin vit hàn có phiên âm, hoc tu vung tieng han bang hinh anh, tu hoc tieng han quoc co ban.

Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
  • Bạn cần đăng nhập để phản hồi chủ đề này.