Trang Chủ Mới › Diễn đàn › HỌC TIẾNG HÀN QUỐC › Từ vựng tiếng hàn › Từ vựng tiếng hàn theo chủ đề sản xuất nông nghiệp, đánh bắt hải sản
Dán nhãn: hoc tu vung tieng han, từ điển việt hàn có phiên âm, Tự học tiếng Hàn, tu moi tieng han, tu vung tieng han, từ vựng tiếng hàn có phiên âm, từ vựng tiếng hàn theo chủ đề, từ vựng tiếng hàn thông dụng
- This topic has 0 phản hồi, 1 voice, and was last updated 8 years, 5 months trước by dichthuat.
-
Người viếtBài viết
-
17/08/2016 vào lúc 04:12 #721dichthuatQuản lý
Trong học tiếng Hàn Quốc, học từ vựng tiếng hàn đóng vai trò rất quan trọng. Khi học tiếng Hàn dù bạn có khả năng nghe, nói, đọc, viết tốt đến mấy, nếu như không có vốn từ vựng phong phú ngay cả trong lĩnh vực hiểu biết của mình, bạn sẽ không bao giờ được xem là sử dụng thành thạo tiếng Hàn. Hãy cùng Dịch thuật Vạn Phúc học từ vựng mỗi ngày. Chủ đề”sản xuất nông nghiệp, đánh bắt hải sản”.
ngành công nghiệp và nông nghiệp phần một 가내수공업: thủ công gia đình
가공하다: gia công
가공업: nghề gia công
여물통: Máng ăn
울타리 안으로 몰아넣다: Bãi quây gia súc
말: Con ngựa
일렬: hàng cây
콤바인: Máy liên hiệp, máy đập giập
들판: Cánh đồng
쇠스랑: cây xỉa (rơm rạ khô )
건초: Cỏ khô
가축: gia súc
울터리: hàng rào
목초지: Đồng cỏ
헛간: kho thóc
가축 사료 지하 저장고: tháp ủ thức ăn
농가: trang trại
과수: Cây ăn quả
과수원: Vườn cây ăn quả
허수 아비: Người rơm
거위: Ngỗng
트랙터: Máy kéo
새끼양: Cừu non
사과 나무: Cây táo
양: Cừu
논밭: Ruộng đất
염소: Dê núi
짜다: Vắt
닭장: Ổ gà
갈다: Trồng trọt
암닭: Gà mái
따다: Hái
돼지: Lợn
수확하다: Thu hoạch
문: Cửa
수닭: Gà trống
들: Đồng ruộng
당나귀: Lừa
농부: Nông dân
암소: Bò cái
소: bò
농장집: Nhà Nông
사닥다리: Cái thang
흑연: khói đen
흉작: vụ mùa bị mất
흉년: năm mất mùa
휴업: ngừng kinh doanh
화학처리: sử lý hóa học
호텔: khách sạn
호미: cái cuốc
허수아비: bù nhìn
해초: rong biển
해역: hải vực
해산물: hàng thủy
해류: hải lưu , dòng chảy
한류: dòng nước lạnh
풍작: năm được mùa
품년: năm được mùa
품질검사: kiểm tra chất lượng
품종개량: cái tiến giống
폐업: đóng cửa nhà máy
패류: các loài nhiễm thể
파출부: người giúp việc theo giờ
파업: đình công
특용작물: bông sản đặc trưng
특성: đặc tính
토질: thành phần thổ nhưỡng
토양: thổ nhưỡng
택배: vận chuyển , giao hàng
탄광: mỏ than
타작: xát
캐다: bới , moi , bới
축산폐수: nước thải súc sản
축산업자: người kinh doanh súc sản
축사: chuồng gia súc
추곡수매: thu mua lương thực vụ thu
추곡: lương thực vụ thu
청소업: ngành dọn vệ sinh
청소부: người dọn vệ sinh
철야작업: làm việc suốt đêm
철광: mỏ thép
철: thép
천연가스: ga thiên nhiên
채소: rau
직공: thợ dệt
지하자원: tài nguyên dưới lòng đất
지주: địa chủ
ngành công nghiệp và nông nghiệp phần hai
농어민: nông ngư dân
농약: thuốc trừ sâu
농사짓다: làm nông
농사일: việc đồng áng
농사꾼: nông dân
농사: làm nông
농민: nông dân
농기구: máy làm nông
농기계: máy công cụ
농경지: đất làm ruộng
녹둑: bờ ruộng
노래방: karaoke
낫: cái liềm
납: chì
난류: dòng nước ấm
낚싯줄: dây câu
낚싯밥: mồi câu
낚싯대: cần câu
낚시하다: câu cá
낚시러: bãi câu
낚시질: câu cá
낚시꾼: người đi câu
낚시: lưới câu
낚다: câu
낙농업: ngành nuôi gia súc lấy sữa
기술: kỹ thuật
기반시설: hạ tầng cơ sở
기름지다: màu mỡ , phì nhiêu
기르다: nuôi
기관: cơ quan
기계화: cơ giới hóa
기계공업: công nghiệp máy móc
기계: máy móc
기간산업: ngành công nghiệp trọng điểm
금융업: ngành tín dụng
금속: kim loại
금괴: cục vàng
금광: mỏ vàng
금강석: đá kim cương
금: vàng
근해어업: đánh bắt ven bờ
극장: kịch trường
구물: lưới đánh cá
그루갈이: cày ( đều)
귀농: về làm vườn
귀금속: kim loại quí
구리: đồng
광업: ngành khoáng sản
광산업: ngành khoáng sản
광산: khoáng sản
광부: thợ mỏ
광물질: chất khoáng
광물: khoáng chất
광맥: mạch quặng
관광업: ngành du lịch
과일: hoa quả
공정: công trình
공장폐수: nước thải công xưởng
공장: công xưởng
공원: công viên
공업화: công nghiệp hóa
공업지대: khu vực công nghiệp
공업용수: nước dùng cho công nghiệp
공업도시: thành phố công ngiệp
공업단지: khu công nghiệp
공업국: nước công nghiệp
공업: công nghiệp
공산붐: hàng công nghiệp
공단: khu công nghiệp
공구: công cụ
곡물: lương thực
고것배: thuyền đánh cá
고기잡이: cái lưới, dụng cụ bắt cá
경지: đất canh tác
경작하다: canh tác
경작지: đất canh tác
건조장: sân phơi
건어물: cá khô
거름: phân bón
거두다: thu hoạch
갱도: đường quặng
갱: quặng
갯벌: ruộng vừng
개량종: giống lai
가마니: cái rổ
가마: cái bao
가동하다: khởi công
ngành công nghiệp và nông nghiệp phần ba
수획하다: thu hoạch
수획량: lượng thu hoạch 수족관: bảo tàng hải dương học
수산업: ngành thủy hải sản
수산시장: chợ thủy sản
수산물: thủy hải sản
수리공: thợ sửa chữa
수공업: thủ công nghiệp
세탁소: tiệm giặt đồ
세차장: bãi rửa xe
설비: thiết bị
석유: than đá
서비스업: nhành dịch vụ
서비스: dịch vụ
생산물: hàng hóa
생간: sản suất
삼차산업: ngành công nghiệp thứ
삼모작: ba vụ trồng trong một năm
살충제: chất sát trùng
산업화: công nghiệp hóa
산업혁명: cải cách công nghiệp
산업정책: chính sách công nghiệp
산업재해: tai nạn công nghiệp
산업구조: cấu tạo công nghiệp
산업: công nghiệp
사육하다: nuôi lấy thịt
사육장: trang trại chăn nuôi
사용료: phí sử dụng
사료: thức ăn gia súc
사금: vàng vụn , vàng cát , xa kim
빨래방: tiệm giặt đồ
비옥하다: phì nhiêu
비료: phân bón
비닐하우스: nhà ni lông
불량품: hàng hư
불량율: tỷ lệ hàng hư
분업: chia công việc , phân công nghề nghiệp
보석: bảo thạch
볍씨: hạt thóc
벼농사: trông lúa
뱃사람: người lái đò
백금: bạch kim
배달원: nhân viên giao hàng
발농사: làm ruộng
발: ruộng khô , đồng màu
방아: cái cối
발동기: động cơ
반도체: mạch bán dẫn
바다낚시: câu cá biển
민물낚시: câu cá nước ngọt
미장원: tiệm trang điểm
미용업: nhành trang điểm
미용사: thợ trang điểm
미끼: mồi , miếng mồi
물질: vật chất
물고기: cá
목축업: nghề súc sản
목장: trang trại nuôi
목욕탕: nhà tắm
목공: thợ mộc
모텔: khách sạn mini
모내기: gieo mạ
매다: cột
망간: mangan
만화방: tiệm truyện tranh
두업: phân bón
도살장: lò mổ
도살: giết gia súc
대여료: tiền cho thuê
대어: ca lớn
대량생산: sản suất hàng loạt
다이아몬드: kim cương
다방: phòng trà
누에치기: nuôi tằm
농한기: lúc nông nhà
농로: đất làm nông
농축산물: hàng nông súc sản
농촌: nông thôn
농지정리: chỉnh lý đất làm nông
농지: đất làm nông
농장: nông trường
농작물: cây công nghiệp
농원: nông trường , trang trại
농업용수: nước dùng cho nông nghiệp
농업국: nước nông nghiệp
농업: nông nghiệp
농어촌: làng chài và làm ruộng
ngành công nghiệp và nông nghiệp phần bốn
중장비: trang bị loại nặng
종자: hạt giống , nòi giống
종묘: cây giống
조립하다: láp ráp
제작하다: chế tác
정미소: trạm sát gạo
접대부: người bồi bàn
재배하다: trồng , trồng trọt
잡다: bắt
잡곡: tạp cốc
작업환경: môi trường làm việc
작업장: nơi làm việc
작업대: cái bàn làm việc
작업: công việc
작살: cắt xiến bắt cá
작물: thứ thu hoạch được
자재: nguyên liệu
자수정: tự thụ tinh
자동화: tự động hóa
임업: lâm nghiệp
임산물: lâm sản vật
일차산업: ngành công nghiệp số
이력: nhân lực
인건비: chi phí nhân lực
이차산업: ngành công nghiệp thứ
이용료: chi phí sử dụng
이삿짐센터: trung tâm vận chuyển nhà
이발소: tiệm cắt tóc
이발사: thợ cắt tóc
이모작: hai vụ , hai mùa trong năm
이농: bỏ nghề nông
음식점: cửa hàng ăn
은행: ngân hàng
은광: mở bạc
은: bạc
유흥업소: tiệm vui chơi giải trí
유흥업: ngành vui chơi giải trí
유흥가: khu vui chơi giải trí
유전: nguyên vật liệu
원유: dầu thô
원양어업: ngành đánh cá viễn dương
원양어선: thuyền cá viễn dương
원산지: nơi sản xuất
원료: nguyên liệu
운수업: ngành vận tải
우시장: chợ trâu bò , chợ thịt
우리: cái chuồng
용역: dịch vụ
요식업: ngành ăn uống
외양간: trại nuôi bò
외식산업: ngành làm nhà hàng
옥토: đất màu mỡ
옥: ngọc
영농인: người làm nông
영농: làm nông
염전: ruộng muối
여행업: ngành du lịch
여행사: công ty du lịch
여인숙: nhà trọ
여관: khách sạn
어획량: lượng thu hoạch cá
어획: thu hoạch cá
어항: cảng cá
어촌: cá và sò
어장: bãi cá , ngư trưởng
어업: ngư nghiệp
어시장: chợ cá
어선: thuyền đánh cá
어부: ngư phủ
어민: ngư dân
어망: lưới đánh cá
어류: loại cá
양치기: nuôi cừu
양잠업: nghề nuôi tằm
양어장: bãi nuôi cá
양식하다: nuôi trồng
양식장: trại nuôi trồng
양식업: nghề nuôi trồng
양봉업: nghề nuôi ong
양돈업: nghề nuôi heo
양계장: trại nuôi gà
양계업: nghề nuôi gà
야근: làm đêm
알곡: hạt ngũ cốc
식당: nhà hàng
숙박료: chi phí ở
숙련공: thợ lành nghề
Từ khóa hay tìm: tu vung tieng han, tu moi tieng han, hoc tu vung tieng han, tự học tiếng hàn,từ vựng tiếng hàn theo chủ đề, từ vựng tiếng hàn có phiên âm, từ vựng tiếng hàn thông dụng, từ điển việt hàn có phiên âm, hoc tu vung tieng han bang hinh anh, tu hoc tieng han quoc co ban.
-
Người viếtBài viết
- Bạn cần đăng nhập để phản hồi chủ đề này.