Trang Chủ Mới Diễn đàn HỌC TIẾNG HÀN QUỐC Từ vựng tiếng hàn Từ vựng tiếng hàn theo chủ đề sản xuất nông nghiệp, đánh bắt hải sản

Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
  • Người viết
    Bài viết
  • #721
    dichthuat
    Quản lý

    Trong học tiếng Hàn Quốc, học từ vựng tiếng hàn đóng vai trò rất quan trọng. Khi học tiếng Hàn dù bạn có khả năng nghe, nói, đọc, viết tốt đến mấy, nếu như không có vốn từ vựng phong phú ngay cả trong lĩnh vực hiểu biết của mình, bạn sẽ không bao giờ được xem là sử dụng thành thạo tiếng Hàn. Hãy cùng Dịch thuật Vạn Phúc học từ vựng mỗi ngày. Chủ đề”sản xuất nông nghiệp, đánh bắt hải sản”. 

    ngành công nghiệp và nông nghiệp phần một

    가내수공업: thủ công gia đình

    가공하다: gia công

    가공업: nghề gia công

    여물통: Máng ăn

    울타리 안으로 몰아넣다: Bãi quây gia súc

    말: Con ngựa

    일렬: hàng cây

    콤바인: Máy liên hiệp, máy đập giập

    들판: Cánh đồng

    쇠스랑: cây xỉa (rơm rạ khô )

    건초: Cỏ khô

    가축: gia súc

    울터리: hàng rào

    목초지: Đồng cỏ

    헛간: kho thóc

    가축 사료 지하 저장고: tháp ủ thức ăn

    농가: trang trại

    과수: Cây ăn quả

    과수원: Vườn cây ăn quả

    허수 아비: Người rơm

    거위: Ngỗng

    트랙터: Máy kéo

    새끼양: Cừu non

    사과 나무: Cây táo

    양: Cừu

    논밭: Ruộng đất

    염소: Dê núi

    짜다: Vắt

    닭장: Ổ gà

    갈다: Trồng trọt

    암닭: Gà mái

    따다: Hái

    돼지: Lợn

    수확하다: Thu hoạch

    문: Cửa

    수닭: Gà trống

    들: Đồng ruộng

    당나귀: Lừa

    농부: Nông dân

    암소: Bò cái

    소: bò

    농장집: Nhà Nông

    사닥다리: Cái thang

    흑연: khói đen

    흉작: vụ mùa bị mất

    흉년: năm mất mùa

    휴업: ngừng kinh doanh

    화학처리: sử lý hóa học

    호텔: khách sạn

    호미: cái cuốc

    허수아비: bù nhìn

    해초: rong biển

    해역: hải vực

    해산물: hàng thủy

    해류: hải lưu , dòng chảy

    한류: dòng nước lạnh

    풍작: năm được mùa

    품년: năm được mùa

    품질검사: kiểm tra chất lượng

    품종개량: cái tiến giống

    폐업: đóng cửa nhà máy

    패류: các loài nhiễm thể

    파출부: người giúp việc theo giờ

    파업: đình công

    특용작물: bông sản đặc trưng

    특성: đặc tính

    토질: thành phần thổ nhưỡng

    토양: thổ nhưỡng

    택배: vận chuyển , giao hàng

    탄광: mỏ than

    타작: xát

    캐다: bới , moi , bới

    축산폐수: nước thải súc sản

    축산업자: người kinh doanh súc sản

    축사: chuồng gia súc

    추곡수매: thu mua lương thực vụ thu

    추곡: lương thực vụ thu

    청소업: ngành dọn vệ sinh

    청소부: người dọn vệ sinh

    철야작업: làm việc suốt đêm

    철광: mỏ thép

    철: thép

    천연가스: ga thiên nhiên

    채소: rau

    직공: thợ dệt

    지하자원: tài nguyên dưới lòng đất

    지주: địa chủ

    ngành công nghiệp và nông nghiệp phần hai

    농어민: nông ngư dân

    농약: thuốc trừ sâu

    농사짓다: làm nông

    농사일: việc đồng áng

    농사꾼: nông dân

    농사: làm nông

    농민: nông dân

    농기구: máy làm nông

    농기계: máy công cụ

    농경지: đất làm ruộng

    녹둑: bờ ruộng

    노래방: karaoke

    낫: cái liềm

    납: chì

    난류: dòng nước ấm

    낚싯줄: dây câu

    낚싯밥: mồi câu

    낚싯대: cần câu

    낚시하다: câu cá

    낚시러: bãi câu

    낚시질: câu cá

    낚시꾼: người đi câu

    낚시: lưới câu

    낚다: câu

    낙농업: ngành nuôi gia súc lấy sữa

    기술: kỹ thuật

    기반시설: hạ tầng cơ sở

    기름지다: màu mỡ , phì nhiêu

    기르다: nuôi

    기관: cơ quan

    기계화: cơ giới hóa

    기계공업: công nghiệp máy móc

    기계: máy móc

    기간산업: ngành công nghiệp trọng điểm

    금융업: ngành tín dụng

    금속: kim loại

    금괴: cục vàng

    금광: mỏ vàng

    금강석: đá kim cương

    금: vàng

    근해어업: đánh bắt ven bờ

    극장: kịch trường

    구물: lưới đánh cá

    그루갈이: cày ( đều)

    귀농: về làm vườn

    귀금속: kim loại quí

    구리: đồng

    광업: ngành khoáng sản

    광산업: ngành khoáng sản

    광산: khoáng sản

    광부: thợ mỏ

    광물질: chất khoáng

    광물: khoáng chất

    광맥: mạch quặng

    관광업: ngành du lịch

    과일: hoa quả

    공정: công trình

    공장폐수: nước thải công xưởng

    공장: công xưởng

    공원: công viên

    공업화: công nghiệp hóa

    공업지대: khu vực công nghiệp

    공업용수: nước dùng cho công nghiệp

    공업도시: thành phố công ngiệp

    공업단지: khu công nghiệp

    공업국: nước công nghiệp

    공업: công nghiệp

    공산붐: hàng công nghiệp

    공단: khu công nghiệp

    공구: công cụ

    곡물: lương thực

    고것배: thuyền đánh cá

    고기잡이: cái lưới, dụng cụ bắt cá

    경지: đất canh tác

    경작하다: canh tác

    경작지: đất canh tác

    건조장: sân phơi

    건어물: cá khô

    거름: phân bón

    거두다: thu hoạch

    갱도: đường quặng

    갱: quặng

    갯벌: ruộng vừng

    개량종: giống lai

    가마니: cái rổ

    가마: cái bao

    가동하다: khởi công

    ngành công nghiệp và nông nghiệp phần ba

    수획하다: thu hoạch

     

    수획량: lượng thu hoạch

    수족관: bảo tàng hải dương học

    수산업: ngành thủy hải sản

    수산시장: chợ thủy sản

    수산물: thủy hải sản

    수리공: thợ sửa chữa

    수공업: thủ công nghiệp

    세탁소: tiệm giặt đồ

    세차장: bãi rửa xe

    설비: thiết bị

    석유: than đá

    서비스업: nhành dịch vụ

    서비스: dịch vụ

    생산물: hàng hóa

    생간: sản suất

    삼차산업: ngành công nghiệp thứ

    삼모작: ba vụ trồng trong một năm

    살충제: chất sát trùng

    산업화: công nghiệp hóa

    산업혁명: cải cách công nghiệp

    산업정책: chính sách công nghiệp

    산업재해: tai nạn công nghiệp

    산업구조: cấu tạo công nghiệp

    산업: công nghiệp

    사육하다: nuôi lấy thịt

    사육장: trang trại chăn nuôi

    사용료: phí sử dụng

    사료: thức ăn gia súc

    사금: vàng vụn , vàng cát , xa kim

    빨래방: tiệm giặt đồ

    비옥하다: phì nhiêu

    비료: phân bón

    비닐하우스: nhà ni lông

    불량품: hàng hư

    불량율: tỷ lệ hàng hư

    분업: chia công việc , phân công nghề nghiệp

    보석: bảo thạch

    볍씨: hạt thóc

    벼농사: trông lúa

    뱃사람: người lái đò

    백금: bạch kim

    배달원: nhân viên giao hàng

    발농사: làm ruộng

    발: ruộng khô , đồng màu

    방아: cái cối

    발동기: động cơ

    반도체: mạch bán dẫn

    바다낚시: câu cá biển

    민물낚시: câu cá nước ngọt

    미장원: tiệm trang điểm

    미용업: nhành trang điểm

    미용사: thợ trang điểm

    미끼: mồi , miếng mồi

    물질: vật chất

    물고기: cá

    목축업: nghề súc sản

    목장: trang trại nuôi

    목욕탕: nhà tắm

    목공: thợ mộc

    모텔: khách sạn mini

    모내기: gieo mạ

    매다: cột

    망간: mangan

    만화방: tiệm truyện tranh

    두업: phân bón

    도살장: lò mổ

    도살: giết gia súc

    대여료: tiền cho thuê

    대어: ca lớn

    대량생산: sản suất hàng loạt

    다이아몬드: kim cương

    다방: phòng trà

    누에치기: nuôi tằm

    농한기: lúc nông nhà

    농로: đất làm nông

    농축산물: hàng nông súc sản

    농촌: nông thôn

    농지정리: chỉnh lý đất làm nông

    농지: đất làm nông

    농장: nông trường

    농작물: cây công nghiệp

    농원: nông trường , trang trại

    농업용수: nước dùng cho nông nghiệp

    농업국: nước nông nghiệp

    농업: nông nghiệp

    농어촌: làng chài và làm ruộng

    ngành công nghiệp và nông nghiệp phần bốn

    중장비: trang bị loại nặng

    종자: hạt giống , nòi giống

    종묘: cây giống

    조립하다: láp ráp

    제작하다: chế tác

    정미소: trạm sát gạo

    접대부: người bồi bàn

    재배하다: trồng , trồng trọt

    잡다: bắt

    잡곡: tạp cốc

    작업환경: môi trường làm việc

    작업장: nơi làm việc

    작업대: cái bàn làm việc

    작업: công việc

    작살: cắt xiến bắt cá

    작물: thứ thu hoạch được

    자재: nguyên liệu

    자수정: tự thụ tinh

    자동화: tự động hóa

    임업: lâm nghiệp

    임산물: lâm sản vật

    일차산업: ngành công nghiệp số

    이력: nhân lực

    인건비: chi phí nhân lực

    이차산업: ngành công nghiệp thứ

    이용료: chi phí sử dụng

    이삿짐센터: trung tâm vận chuyển nhà

    이발소: tiệm cắt tóc

    이발사: thợ cắt tóc

    이모작: hai vụ , hai mùa trong năm

    이농: bỏ nghề nông

    음식점: cửa hàng ăn

    은행: ngân hàng

    은광: mở bạc

    은: bạc

    유흥업소: tiệm vui chơi giải trí

    유흥업: ngành vui chơi giải trí

    유흥가: khu vui chơi giải trí

    유전: nguyên vật liệu

    원유: dầu thô

    원양어업: ngành đánh cá viễn dương

    원양어선: thuyền cá viễn dương

    원산지: nơi sản xuất

    원료: nguyên liệu

    운수업: ngành vận tải

    우시장: chợ trâu bò , chợ thịt

    우리: cái chuồng

    용역: dịch vụ

    요식업: ngành ăn uống

    외양간: trại nuôi bò

    외식산업: ngành làm nhà hàng

    옥토: đất màu mỡ

    옥: ngọc

    영농인: người làm nông

    영농: làm nông

    염전: ruộng muối

    여행업: ngành du lịch

    여행사: công ty du lịch

    여인숙: nhà trọ

    여관: khách sạn

    어획량: lượng thu hoạch cá

    어획: thu hoạch cá

    어항: cảng cá

    어촌: cá và sò

    어장: bãi cá , ngư trưởng

    어업: ngư nghiệp

    어시장: chợ cá

    어선: thuyền đánh cá

    어부: ngư phủ

    어민: ngư dân

    어망: lưới đánh cá

    어류: loại cá

    양치기: nuôi cừu

    양잠업: nghề nuôi tằm

    양어장: bãi nuôi cá

    양식하다: nuôi trồng

    양식장: trại nuôi trồng

    양식업: nghề nuôi trồng

    양봉업: nghề nuôi ong

    양돈업: nghề nuôi heo

    양계장: trại nuôi gà

    양계업: nghề nuôi gà

    야근: làm đêm

    알곡: hạt ngũ cốc

    식당: nhà hàng

    숙박료: chi phí ở

    숙련공: thợ lành nghề

     

     

     

    T khóa hay tìm: tu vung tieng han, tu moi tieng han, hoc tu vung tieng han, t hc tiếng hàn,t vng tiếng hàn theo ch đ, t vng tiếng hàn có phiên âm, t vng tiếng hàn thông dng, t đin vit hàn có phiên âm, hoc tu vung tieng han bang hinh anh, tu hoc tieng han quoc co ban.

Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
  • Bạn cần đăng nhập để phản hồi chủ đề này.