Trang Chủ Mới › Diễn đàn › HỌC TIẾNG HÀN QUỐC › Từ vựng tiếng hàn › Từ vựng tiếng hàn theo chủ đề các môn thể dục, thể thao
Dán nhãn: hoc tu vung tieng han, từ điển việt hàn có phiên âm, Tự học tiếng Hàn, tu moi tieng han, tu vung tieng han, từ vựng tiếng hàn có phiên âm, từ vựng tiếng hàn theo chủ đề, từ vựng tiếng hàn thông dụng
- This topic has 0 phản hồi, 1 voice, and was last updated 8 years, 5 months trước by dichthuat.
-
Người viếtBài viết
-
17/08/2016 vào lúc 03:23 #702dichthuatQuản lý
Trong học tiếng Hàn Quốc, học từ vựng tiếng hàn đóng vai trò rất quan trọng. Khi học tiếng Hàn dù bạn có khả năng nghe, nói, đọc, viết tốt đến mấy, nếu như không có vốn từ vựng phong phú ngay cả trong lĩnh vực hiểu biết của mình, bạn sẽ không bao giờ được xem là sử dụng thành thạo tiếng Hàn. Hãy cùng Dịch thuật Vạn Phúc học từ vựng mỗi ngày. Chủ đề”các môn thể dục, thể thao”.
I. Từ mới tiếng hàn quốc chủ đềcác môn thể dục, thể thao
chuyên ngành thể dục thể thao phần một 혼련: huấn luyện
후보선수: vận động viên dự bị
활: tê
화살: mũi tên
혼영: bơi hỗi hợp
헤영: bơi
핸드볼: bóng ném
평영: bơi sải
펜싱: đấu , kiếm
패하다: thua , bại trận
팔굽혀펴기: chống đẩy
판정하다: phán quyết
판정승: thắng theo quyết định trọng tài
투수: người ném bóng
테니스: tennis
태권도: tekwodo
탁구공: quả bóng bàn
탁구: bóng bàn
쿵푸: kungfu
코치: huyến luyện viên
카누: canô
출전하다: thi đấu
출전선수: vận động viên thi đấu
축구: bóng đá
체력단련: huyến luyện thể lực
철봉: thiết bổng, cây gậy sắt
천하장사: thiên hạ vô địch
창던지기: ném lao
창: cây thương , cây lao
지다: thua
줄넘기: nhảy qua dây
줄: dây
준비운동: khởi động
주전선수: vận động viên trụ cột
접영: bơi bướm
전지훈련: tập huấn
장대높이뛰기: nhảy sào
자전거: xe đạp
자유형: bơi tự do
이어달리기: chạy tiếp sức
이기다: tháng
응원단: đoàn cổ động viên
응원가: cổ động viên
육상경기: môn thi đấu điền kinh
유도: Juđô
윗몸 일으키기: gập bụng
월드컵축구: giải vô địch bóng đá thế giới
월계관: vòng nguyệt quế
원정경기: trận đấu trên sân khách
원반던지기: ném đĩa
원반: đĩa
운동화: giày thể thao
운동하다: vận động
운동종목: môn thể thao
운동장: sân vận động
운동신경: tố chất thể thao
운동선수: vận động viên thể thao
운동부: khoa thể dục
운동복: quần áo thể thao
운동기구: dụng cụ thể thao
우승: thắng
요가: yôga
올림픽: olympic
역도: cử tạ
에어로빅: erobic
양궁: bắn cung
야구공: quả bóng chày
야구: bóng chày
안마: mát xa
아시안게임: đại hội thể thao châu á
씨름: vật
심판: trọng tài
실내체육관: nhà thi đấu có mái che
시합: thi đấu
감독: huấn luyện viên
chuyên ngành thể dục thể thao phần hai 승부: thắng thua
승마: cưỡi ngựa
승리하다: thắng
스포츠: thể thao
스키: trượt tuyết
수중발레: múa nước
수영복: áo quần bơi
수영모자: mũ bơi
수영: bơi
수상스키: trượt nước , lướt ván nước
수비수: hậu vệ
세단뛰기: nhảy ba bước
선수촌: làm vận động viên
선수단: đoàn vận đọng viên
선수권: giải vô địch
선수교체: thay đổi vận động viên
선수: vận động viên
선발하다: tuyển chọn
사이클: xe đạp
사격: bắn súng
빙상경기: thi đấu trên băng
비기다: hòa huề trong thi đấu
볼링: bôlinh
번지점프: nhảy từ trên cao xuống
배영: bơi ngửa
배드민턴: cầu lông
배구: bóng rổ
방어: phòng ngự
반칙: phạm luật
미식축구: bóng đá kiểu mỹ
물안경: kính đeo dưới nước
무승부: hòa
무술: võ thuật
멀리뛰기: nhảy xa
매논체조: thể dục tay không
마라톤: maratoong
리듭체조: thể dục nhịp điệu
레슬링: vật
럭비: môn ru bi
대표선수: vận động viên tiêu biểu
당구: bida
달리기: chạy
단체전: trận đấu tập thể
다이빙: nhào lộn
높이뛰기: nhảy cao
농구: bóng rổ
기권: nghỉ thi đấu
기계체조: thể dục máy
권투장갑: bao găng quyền anh
권투: quyền anh
국민체조: thể thao nhân dân
국가대표선수: vận động viên đội tuyển quốc gia
구기종목: hạng mục thi đấu
관람하다: xem , tham quan
과녁: bia , đích
공던지기: ném bóng
공격수: tiền đạo
공: quả bóng
골프: môn gôn
골대: khung thành
곤봉: cây côn , caya gậy
경주하다: chạy dài , chạy vòng tròn
경보: cảnh báo , còi báo động
경기장: sân đấu , sân vận động
경기규칙: qui tắc thi đấu
경기하다: thi đấu
격투기: trận đấu ác liệt
겨루다: đấu với nhau
검도: kiếm đạo
검: kiếm
개헤엄: bơi cún
개인전: đấu cá nhân
개구리헤엄: bơi ếch
Từ khóa hay tìm: tu vung tieng han, tu moi tieng han, hoc tu vung tieng han, tự học tiếng hàn,từ vựng tiếng hàn theo chủ đề, từ vựng tiếng hàn có phiên âm, từ vựng tiếng hàn thông dụng, từ điển việt hàn có phiên âm, hoc tu vung tieng han bang hinh anh, tu hoc tieng han quoc co ban.
-
Người viếtBài viết
- Bạn cần đăng nhập để phản hồi chủ đề này.