- This topic has 0 phản hồi, 1 voice, and was last updated 8 years, 5 months trước by .
Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
- Bạn cần đăng nhập để phản hồi chủ đề này.
Trang Chủ Mới › Diễn đàn › HỌC TIẾNG HÀN QUỐC › Từ vựng tiếng hàn › Từ vựng tiếng hàn theo chủ đề từ mới dùng để biểu hiện cảm xúc từ biểu cảm
Dán nhãn: dịch thuật bình phước, dịch thuật đồng nai, dịch thuật vũng tàu, hoc tu vung tieng han, từ điển việt hàn có phiên âm dịch thuật bình dương, Tự học tiếng Hàn, tu moi tieng han, tu vung tieng han, từ vựng tiếng hàn có phiên âm, từ vựng tiếng hàn theo chủ đề, từ vựng tiếng hàn thông dụng
Trong học tiếng Hàn Quốc, học từ vựng tiếng hàn đóng vai trò rất quan trọng. Khi học tiếng Hàn dù bạn có khả năng nghe, nói, đọc, viết tốt đến mấy, nếu như không có vốn từ vựng phong phú ngay cả trong lĩnh vực hiểu biết của mình, bạn sẽ không bao giờ được xem là sử dụng thành thạo tiếng Hàn. Hãy cùng Dịch thuật Vạn Phúc học từ vựng mỗi ngày. Chủ đề”từ mới dùng để biểu hiện cảm xúc từ biểu cảm”.
무섭다: sợ sệt
놀랍다: ngạc nhiên
졸리다: buồn ngủ
신나다: phấn chấn
외롭다: cô đơn
피곤하다: mệt mỏi
부러워하다: ghen tị
당황하다: bối rối, lúng túng
염려하다: lo lắng
우울하다: u sầu
사랑하다: yêu
좋아하다: thích
질투하다: ghen tị
마안하다: xin lỗi
무관심하다: hờ hững, không quan tâm
고맙다: cảm ơn
혐오하다: ghét, căm ghét
억울하다: oan ức
창피하다: xấu hổ
대견하다: đáng khen
재미있다: thích thú
수줍다: rụt rè
기분 나쁘다: tâm trạng xấu
감사하다: biết ơn, cảm ơn
기분 좋다: tâm trạng tốt
미워하다: ghét
불쾌하다: khó chịu
불만스럽다: không hài lòng
상쾌하다: sảng khoái
만족하다: hài lòng
화나다: tức giận, phát cáu
불편하다: không thoải mái
즐겁다: vui vẻ
편하다: thoải mái
부끄럽다: ngượng, xấu hổ
재미없다: tẻ nhạt
자랑스럽다: tự hào
울다: khóc
슬프다: buồn đau
옷다: cười
기쁘다: vui vẻ, hân hoan
싫다: ghét, không thích
안심하다: an tâm
좋다: tốt, hay
걱정하다: lo lắng
초조하다: nôn nóng
편안하다: tiện nghi, thoải mái
불안하다: bất an, lo lắng
생기있다: đầy sức sống
행복하다: hạnh phúc
불행하다: bất hạnh
침칙하다: bình tĩnh
만만하다: dễ dãi
지루하다: buồn, chán ngắt
자신하다: tự tin
다렵다: sợ, lo sợ
짜증나다: tức giận, cáu
심심하다: buồn, tẻ nhạt
답답하다: ngột ngạt
통쾌하다: hài lòng
반갑다: vui mừng
원망하다: oán hận
고통하다: đau đớn
꾸짖다: trách móc
다정하다: nhiều tình cảm, thân thiện
냉정하다: Lạnh lùng, lạnh nhạt
무시하다: Khinh thường, coi thường
중시하다: coi trọng
수치스럽다: xấu hổ, đáng xấu hổ
느낌 표현: Biểu hiện cảm xúc
Open WeChat and scan the QR code
Subscribe to our WeChat public account