Trang Chủ Mới Diễn đàn HỌC TIẾNG HÀN QUỐC Từ vựng tiếng hàn Từ vựng tiếng hàn theo chủ đề “1500 từ về may mặc thiết kế thời trang”

Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
  • Người viết
    Bài viết
  • #698
    dichthuat
    Quản lý

    Trong học tiếng Hàn Quốc, học từ vựng tiếng hàn đóng vai trò rất quan trọng. Khi học tiếng Hàn dù bạn có khả năng nghe, nói, đọc, viết tốt đến mấy, nếu như không có vốn từ vựng phong phú ngay cả trong lĩnh vực hiểu biết của mình, bạn sẽ không bao giờ được xem là sử dụng thành thạo tiếng Hàn. Hãy cùng Dịch thuật Vạn Phúc học từ vựng mỗi ngày. Chủ đề” tổng hợp 1500 từ vựng chuyên ngành may mặc thiết kế thời trang. 

    I. Từ mới tiếng hàn quốc chủ đềmay mặc thiết kế thời trang

    chuyên ngành may mặc phần một

    실례합니다: Xin lỗi, thất lễ

    저녁인사: Lời chào buổi tối

    첫인사: Lời chào đầu tiên

    오후인사: Lời chào buổi chiều

    아침인사: Lời chào buổi sáng

    비상구: Lối thoát hiểm

    출구: Lối ra

    입구: Lối vào

    신문: Báo

    시내지도: Bản đồ nội thành

    시차: Chênh giờ

    우체국: Bưu điện

    공항마중: Đón

    모닝콜: Cuộc gọi vào buổi sáng

    메시지: Tin nhắn

    테렉스: Telex

    팩스: Fax

    화장실: Phòng vệ sinh, hóa trang

    에스컬레이터: Thang cuốn

    엘리베이터: Cầu thang máy

    국제전화: Điện thoại Quốc tế

    전화: Điện thoại

    공항사용료: Phí sân bay

    소화물: Hành lý

    체크인: Kiểm tra (Nhận phòng)

    국제선: Đường bay quốc tế

    공항: Sân bay

    비행기: Máy bay

    연결판: Kế nối chuyến bay

    재확인: Xác định lại

    예약: Đặt trước

    일반석: Hạng rẻ nhất

    일등석: Hàng nhất

    항공권: Vé máy bay

    항공사: Công ty hàng không

    여행사: Công ty du lịch

    영사관: Tòa lãnh sự

    대사관: Đại sứ quán

    서명: Ký

    사진: Ảnh

    초청장: Thư mời

    복수비자: Visa du lịch nhiều lần

    상용비자: Visa kinh doanh

    방문비자: Visa tham quan

    비자: Visa, thị thực

    여권: Hộ chiếu

    스케쥴: Kế hoạch

    출장용어: Dụng ngữ xuất xưởng

    인센티브: Tiền thưởng

    연공가급: Tăng thâm niên

    보너스: Tiền thưởng

    표준외수당: Lương không theo tiêu chuẩn

    특근비: Lương làm việc ngày nghỉ, lễ

    잔업수당: Lương ngoài giờ

    성과급: Lương theo thành quả, sản phẩm

    시간급: Tỷ lệ thời gian

    최저임금: Lương tối thiểu

    평균시간임금수준: Thu nhập bình quân theo giờ

    기본임금수준: Mức lương cơ bản

    임금편차: Lương cơ bản

    제수당: Phụ cấp

    임금등급: Mức lương

    급여: Tiền lương

    CAP (커퓨터로 계획): Lập kế hoạch bằng máy tính

    CAM: Chế xuất bằng máy tính

    CAD: Thiết kế bằng máy tính

    CIM: Chế tạo tích hợp bằng máy tính

    QRS: Hệ thống phản ứng nhanh

    자동봉제시스템: Hệ thống may tự động

    도요타봉제관리시스템: Hệ thống quản lý may Toyota

    모듈생산: Sán xuất phân hệ

    유니트생산시스템: Hệ thống đơn vị sản phẩm

    인터플로시스템: Hệ thống giao lưu

    싱크로시스템: Hệ thống dây chuyền đồng bộ

    콘베이어라인시스템: Hệ thống băng chuyền

    작업자훈련: Hướng dẫn vận hành

    작업간소화: Đơn giản hóa công việc

    동작경제: Nghiên cứu biến động

    방법연구: Nghiên cứu phương pháp

    동작연구: Nghiên cứu chuyển động

    작업표준: Tiêu chuẩn làm việc

    재공품: Làm theo tiến trình

    공정투입: Vào công đoạn

    로트진도표: Biểu đồ tiến độ

    로트: Lô

    편성효율: Hiệu quả của hình thành Cđoạn

    공정편성: Hình thành công đoạn

    공정분석: Phân tích công đoạn

    공정검사: Kiểm tra công đoạn

    공정도: Biểu đồ dòng công đoạn

    공정표: Biểu đồ công đoạn

    공정관리표준: Tiêu chuẩn kiểm soát công đoạn

    공정: Công đoạn

    공장내기는양성소: Chức năng đào lại

    기능양성소: Hội trường

    분업: Phân công lao động

    chuyên ngành may mặc phần hai

    재단칼: dao cắt

    보빙알: suốt

    북집: thoi

    바늘: kim thùa tròn

    스쿠이바늘: kim vắt gấu

    나나인치바늘: kim thùa bằng

    오바로크바늘: kim vắt sổ

    미싱바늘: kim máy may

    실: chỉ

    손바늘: kim khâu tay

    색자고: phấn màu

    시로시펜: bút sang dấu

    바보펜: bút bay màu

    줄자: thước dây

    송굿: cái dùi

    지우개: hòn tẩy

    칼: dao

    샤프짐: ruột chì kim

    샤프: bút chì kim

    족가위: kéo bấm

    부자재: nguyên phụ liệu

    마름자: Cái thước đo quần áo

    바늘에 실을 꿰다: xâu kim ,sỏ chỉ

    바늘: kim may

    조가위: Kéo cắt chỉ

    헛기침: đường viên

    솔기: đường nối

    단추 구멍: Khuy áo

    부소매 (칠부소매): Tay dài vừa

    반판: Tay ngắn

    긴소매 (긴판): Tay dài

    소매: Tay áo

    에리(깃): Cổ áo

    뒤판: thân sau

    앞판: Thân trước

    몸판: Thân áo

    단추를 끄르다: Mở nút

    주머니: Túi

    밑단: Gấu áo

    보자기: là vải bọc ngoài

    단추를 달다: Đơm nút áo

    단추를 끼우다: Cài nút áo

    단추: Cái khuy , cái nút áo

    오무데: Mặt phải của vải

    우라: Mặt trái của vải

    원단: Vải

    박스: thùng cát ton

    옷걸이: móc áo

    사이트라밸: mác cỡ

    플리백: túi ly lon

    품질보증택: thẻ chất lượng

    캐어라벨: mác sườn

    매인라벨: mác chính

    아일렛: ure

    리뱃: đinh vít

    스넷: cúc dập

    니켄지퍼: khóa đóng

    코아사: chỉ co dãn

    양면테이프: mếch quận hai mặt

    암흘테이프: mếch quận nách

    바이어스테이프: mếch cuận chéo

    다데테이프: mếch cuận thẳng

    스테치사: chỉ diễu

    지누이도: chỉ chắp

    아나이도: alaito

    봉사: chỉ

    심지: mếch

    배색: vải phối

    안감: vải lót

    품명: tên hàng

    스타일: mã hàng

    자재카드: bảng mầu

    작업지시서: tài liệu kĩ thuật

    재단보조: Phụ cắt, trải vải để cắt

    시다: Phụ may

    삼봉사: Người thợ làm công việc này

    삼봉: Xử lý phần gấu áo, tay

    오바사: thợ vắt sổ

    오바: Vắt sổ, máy vắt sổ

    연단기: máy cắt đầu xà

    특종미싱: máy chuyên dụng

    미싱가마: ổ (máy may)

    미싱기: Máy may

    미싱사: Thợ may

    미싱(하다): May

    아이롱대: Cái bàn để là, ủi

    아이롱사: Thợ là, ủi

    아이롱(하다): Là, ủi

    재단기: Máy cắt

    재단사: Thợ cắt

    재단 (하다): Cắt

    봉제틀: Máy may

    봉제공장: Nhà máy may

    봉제: Ngành may

    비쌉니다: Đắt

    chuyên ngành may mặc phần ba

    최소생산량: Lượng SX tối thiểu

    품질,혼용율: Chất lượng, Thành phẩm

    수공업: Tiểu thủ công

    게이지: đánh giá

    니트조직: Kết cấu hàng dệt

    니트기종: Loại máy dệt

    실종류: Chủng loại sợ

    니트웨어: Hàng dệt kim

    원단조직: Kết cấu vải

    봉제품: Hàng may mặc

    현물납기: Giao hàng số lượng lớn

    데드라인(기한): Hạn

    납기: Giao hàng

    현지조달: Mua tại nội địa

    바이어자재: Nguyên liệu của khách

    원부자재: Nguyên phụ liệu

    자재: Vật tư

    담당자: Người đảm nhiệm

    추가발주: Đặt hàng bổ sung

    발주서: Phiếu đặt hàng

    메이커: Sản xuất hàng may mặc

    오더: Đơn đặt hàng

    연: nhạt

    진: đậm

    흰색,백색: màu trắng

    핑크색: màu hồng

    밤색: màu nâu

    보라색: màu tím

    노랑색: màu vàng

    까만색,검정색: màu đen

    먹색: màu mực

    회색 l: à màu xám

    수박색: màu xanh dưa hấu

    연두색: màu xanh nõn chuối

    초록색: màu xanh lá cây

    파란색,푸른색: màu xanh dương

    심청색: mau xanh đậm

    하늘색: màu xanh da trời

    남색;: màu xanh chàm

    군청: màu xanh biển

    속바지: Quần trong, quần lót

    언더워어: Đồ lót, quần áo lót

    팬츠: Áo quần thể thao, áo lót nam, áo bơi

    속셔츠: Áo lót trong, áo lồng

    브라: Áo nịt ngực

    팬티: Quần lót

    한복: Trang phục truyền thống của Hàn quốc

    양복: Áo vét

    드레스: Một loại áo one-piece bó eo

    원피스: Áo liền một mảnh

    스웨터: Áo len dài tay

    블라우스: Áo cánh

    치마: Váy

    청바지: Quần Jin (quần bò)

    반바지: Quần soóc

    바지: Quần

    티셔츠: Áo shirts ngắn tay hình chữ T

    셔츠: sơ mi

    잠바: Áo khoác ngoài

    수영복: Quần áo bơi, áo tắm

    운동복, 체육복: Quần áo mặc khi vận động, thể dục

    잠옷: Quần áo ngủ

    내복: Quần áo lót, quần áo mặc trong

    숙녀복: Quần áo phụ nữ

    속옷: Áo bên trong

    겉옷: Áo ngoài

    옷: Áo quần

    수선하다: sửa quần ,áo

    누비: sự khâu vá, máy chân

    직물: Sợi

    직조: Sự dệt

    코바늘: que đan móc

    코바늘 뜨개질: Sợi đan bang kim móc

    자수: Thêu, hàng thêu

    바늘끝-: mũi kim

    뜨개질 바늘: Cây kim đan

    타래: Một bó, môt cuộn

    털실: Sợi len, sợi chỉ len

    편물: Đan lát

    골무: cái đê cái bao tay

    핀: cái Ghim

    땀: Mũi khâu, mũi đan, mũi thêu

    가위: Cái kéo

    지퍼: dây khóa kéo

    호크 단추: cái móc gài, cái khuyên

    스냅: cái móc cài, khuôn kẹp

    헛기침 바인딩: đường viên, đường vắt sổ

    패턴 , 양식: mẫu, mô hình

    패턴 조각, 양식조각: mảnh mô hình

    핑킹 가위: cái kéo răng cưa

    자료: nguyên liệu, vật liệu

    바늘 겨레: Cái gối cắm kim

    (스풀) 실: ống chỉ , Chỉ

    노로발: chân vịt

    재단판: bàn cắt

    스티커: cỡ mác

    넘버링: sổ

    chuyên ngành may mặc phần bốn

    상의장: Dài thân trước

    신장: Dài thân

    제품치수: Kích thước sản phẩm

    원: Tròn

    횡: Chiều ngang bên

    종: Chiều dọc, thằng đứng

    직경: Đường kính

    폭: Chiều rộng

    길이: Chiều dài

    인츠: Inck ,Cm

    기술지도: Tư vấn kỹ thuật

    로열티: Bản quyền

    라이센스: Giấy phép

    공동구매: Mua chung

    체인점: Chuỗi cửa hàng

    전문점: Cửa hàng chuyên biệt

    양판점: Siêu thị

    최종결정: Quyết định cuối cùng

    연략(대기): Đợi liên lạc

    확인(대기): Đợi xác nhận

    수정: Làm lại

    봉제불량: May lỗi

    랜덤검사: Kiểm tra ngẫu nhiên

    로트샘플: Mẫu lô

    중간검사: Kiểm tra công đoạn

    검사: Kiểm tra

    마무리: Hoàn thiện

    최초공정: Công đoạn cuối

    총이익: Tổng lợi nhuận

    순이익: Lợi nhuận sau thuế

    수익률: Tỉ lệ lợi nhuận

    재고: Tồn kho

    반제품: Bán thành phẩm

    운영비: Chi phí hoạt động

    간접비: Chi phí gián tiếp

    직접비: Chi phí trực tiếp

    최종제품: Sản phẩm cuối chuyền

    원료: Nguyên liệu gốc

    가공조립산업: Công nghiệp

    전용라인: Tuyến độc quyền

    로스: Lỗ

    외주계약: Hợp đồng thầu phụ

    위탁가공: Qtrình Tthuận hợp đồng

    완제품사입: Mua

    부속: Phát hiện

    견본품평: Kiểm tra mẫu

    견본의뢰: Đặt hàng mẫu

    스와치: Mẫu vải

    비커확인: Xác nhận

    비커의뢰: Yêu cầu kiểm tra

    비커테스트: Kiểm tra

    칼라아소트: Phân loại màu

    색조함: Màu tổ hợp, Màu kết hợp

    칼라: Màu

    반복아이템: Hàng chủ yếu

    기본상품: Hàng cơ bản

    코디네이션: Sự phối hợp

    패턴: Mẫu bìa

    단종상품: Mặt hàng đơn

    칼라별샘플: Mẫu màu riêng biệt

    보관견본: Mẫu bảo quản

    공장견본: Mẫu gia công

    전시화견본: Mẫu bày bán

    확인견본: Mẫu chính( đã kiểm tra)

    수정견본: Mẫu Sửa đổi

    시작견본: Mẫu khởi đầu

    견본: Mẫu

    매: Mẫu

    생산기간: Thời gian sản xuất

    월생산량: Sản lượng hàng tháng

    하루생산량: Hàng SX hàng ngày

    다품종소량: Lô nhỏ, hàng đa dạng

    양산: Số lượng lớn

    매당공임: Bảng giá khoán

    생산비용: Chi phí sản xuất

    C&F가격: Giá C&F

    CIF가격: Giá CIF

    FOB가격: Giá FOB

    완성가공: Gia công hoàn thiện

    가격: Giá cả

    쿼타비용: Phí hạn ngạch

    쿼타: Chỉ tiêu, hàn ngạch

    위험회퍼: Hàng rào nguy cơ

    국내인도일: Vận chuyển trong nước

    클레임처리: Xử lý yêu cầu, khướu nai

    클레임: Đòi, yêu cầu

    콘테이너: Container, thùng chứa

    육상수송: Vận chuyển trong nước

    선적항구: Cảng xếp hàng

    목적항구: Cảng dỡ hàng

    패킹리스트: Danh sách đóng gói

    쉬핑마크: Dấu vận chuyển

    수출검사: Kiểm tra xuất khẩu

    커미션: Tiền hoa hồng

    나염량: Lô in

    제직량: Lô dệt

    염색로트: Lô nhuộm

    chuyên ngành may mặc phần năm

    개더드스커트: Váy chun

    주름스커트: Vắn xếp li

    미니스컷트: Vắn ngắn

    타이트스커트: Váy bó sát người

    스커트: Váy

    블라우스와 스커트: Áo cánh váy

    티 셔츠: Áo sơ mi hình chữ T

    오바블라우스: Áo cánh, áo khoác ngoài

    셔츠블라우스: Trang phục nữ giới

    의류용어: Thuật ngữ vật liệu may mặc

    수나염: In thủ công

    스크린프린트: In lưới

    기계프린트: In máy

    염료프린트: In bằng chất nhuộm

    안료프린트: In màu

    나염: In

    돈: Đợn vị đo kim loại quý

    견방사: Chỉ lụa

    가잠사: Lụa tơ tằm

    생견사: Lụa thô

    실크: Vải lụa

    양면자카드: Vải dệt hoa mặt

    도비: Đầu tay kéo

    자카드: Vải dệt hoa

    체크무늬: Kiểm tra

    줄무늬: Sọc sợi, vệt sô sợi

    주자직: Vải satanh

    능직: Vải chéo

    평직: Mũi đan trơn

    직접염료: Nhuộm trực tiếp

    헹크염: Nhuộm theo con

    후염: Nhuộm vải

    선염: Nhuộm sợi

    약연사: Chỉ vặn mềm

    강연사: Chỉ vặn chặt

    Z꼬임: Vặn phải

    S꼬임: Vặn trái

    연사: Chỉ vặn

    교직: Kiểu dệt chéo

    혼방사: Chỉ hỗn hợp

    단섬유, 스펀: Xe(Chỉ, tơ)

    장섬유: Tơ

    복합섬유: Sợi liên hợp

    합성섬유: Sợi tổng hợp

    천연섬유: Sợi thiên nhiên

    데니어: Người từ chối

    재단길이: Chiều dài cắt

    원단폭: Khổ vải

    위사밀도: Mật độ ngang trên inch

    경사밀도: Mật độ nghiêng dốc trên inch

    위사: Sợi ngang

    경사: Sợi dọc trên khung cửi

    실번수: Số sợi, độ dày của chỉ

    방적: Xe chỉ, đánh sợi

    생지: Vải màu xám

    원사: Sợi màu xám

    직물용어: Từ chuyên ngành về vài

    단추간격: Khoảng cách khuy, cúc

    단추수량: Số lượng khuy, cúc

    단추직경: Đường kính khuy, cúc

    총기장: Tổng chiều dài

    상의기장: Dài áo choàng

    하의접단폭: Rộng gấu quần

    무름폭: Rộng gối

    크러치폭: Rộng đũng quần

    안가장(인심): Dài ống quần trong

    라이즈: Đũng

    하의기장: Dài quần(quần đùi)

    스커트접단폭: Rộng gấu áo

    히프사이즈: Cỡ hông

    일라스틱벤트길이: Dài dây đai chun

    일라스틱벤트폭: Rộng dây đai chun

    벨트안폭: Rộng dây đai trong

    허리사이즈: Cỡ eo

    주머니폭: Rộng của túi

    주머니(위치): Vị trí túi

    접단폭: Rộng viền gấu

    앞플라켓폭: Rộng nẹp trước

    밑깃폭: Chiều rộng cổ dưới

    깃폭: Chiều rộng cổ

    깃높이: Chiều cao của cổ

    됫목깊이: Sâu cổ sau

    앞목깊이: Sâu cổ trước

    목구리폭: Rộng cổ sau

    커프길이: Dài măng séc

    커프폭: Rộng măng séc

    소매밑단폭: Rộng gấu tay

    라그랑소매길이: Dài tay ráp vai

    암홀: Vòng nách

    소매폭: Rộng tay

    목뒤+소매단까지: Dài từ cổ sau đến tay

    소매기장: Chiều dài tay

    등폭: Rộng thân sau

    어깨폭: Rộng vai

    흉폭: Rộng ngực

    chuyên ngành may mặc phần sáu

    밴드칼라: Cổ đứng

    스탠드칼라: Cổ đứng

    타이(끈맨)칼라: Cổ thắc cà vạt

    숄칼라: Khăn quàng cổ

    폴로칼라: Cổ tròn (Cổ lọ)

    성당신부칼라: Cổ áo của các tu sỹ

    탭(끈달린)칼라: Cá cổ

    핀홀갈라: Cổ khuyết

    레귤라포인트칼라: Cổ điểm thường

    컨버터블칼라: Cổ có thể tháo ra được

    버튼다운칼라: Cổ áo cài cúc ở dưới

    셔츠칼라: Cổ áo sơ mi

    깃없음: Không cổ

    홀터넥: Cổ dây

    카디간넥: Cổ áo len

    오프넥: Cổ thấp

    높은넥: Cổ cao

    각진넥: Cổ vuông

    U자넥: Cổ chữ U

    V자넥: Cổ chữ V

    깃없는넥: Cổ áo tròn

    보트넥: Cổ thuyền

    둥근목: Cổ tròn

    깃(칼라): Cổ

    의복구성용어: Từ ngữ về sp chi tiết y phục

    기저기카바: Quần , tã lót trẻ sơ sinh

    턱받이: Tạp dề, áo yếm trẻ em

    애이프런: Tạp dề, áo yếm trẻ em

    보온바지: Xà cạp

    놀이옷: Quần áo yếm, áo chơi trẻ em

    블루머스: Quần áo cho búp bê, manacanh

    영아복: Quần áo trẻ em + trẻ sơ sinh

    아동복: Trang phục trẻ em

    축척비례자: Thước đo tỷ lệ

    내클리제: Quần áo mặc ở nhà

    내의: Áo lót ( Nội y)

    오버-올: Quá choàng dài tới đầu gối

    점프슈트: Áo quần liền nhau

    아노락: Áo có mũ +túi thông qua

    파카: Áo khoác paca

    운동복: Quần áo thể thao

    누비코트: Áo khoác giữ ấm mùa tuyết rơi

    다운자켓: Áo béo dạng thể thao

    더블코트: Áo choàng

    방풍복: Áo gió

    스윙탑: Áo chui đầu

    스타디움점프: Áo may liền với quần

    멜빵팬츠: Quần có dây đeo

    멜빵스커트: Váy có dây đeo

    사바리자켓: Áo choàng đi đường

    진자켓: Áo khoác Jeans

     

    진(청바지): Quần jeans

    버뮤다쇼트: Quần short kiểu bermuda

    워킹팬츠: Quần công sở

    치노스: Quần Chinos

    면팬츠: Quần bong ( Thô mềm)

    캐미술: Yếm trong

    워킹셔츠: Áo công sở

    셔츠자켓: Áo jacket có model sơ mi

    오바사이즈셔츠: Áo sơ mi cỡ lớn

    개주얼셔츠(간이복): Trang phục thông thường

    턱시도: Áo vest cỡ lớn

    모닝코트: Áo khoác buổi sáng

    예복: Lễ phục

    학생복: Đồng phục học sinh

    오바코트: Áo choàng

    트런치코트: Áo đi mưa

    레인코트: Áo đi mưa

    더스트코트: Áo khoác bụi

    점퍼: Áo khoác

    베스트(죠끼): Áo gile

    상중하슈트: mảnh

    블레이져코트: Áo khoác

    스트레이트팬츠: Quần bó

    오픈칼라셔츠: Áo sơ mi mở cổ

    카터셔츠: Áo sơ mi caster

    트레스셔츠: Áo sơ mi đuôi tôm

    남성복: Quần áo Nam

    마터니티드레스: Áo cho bà bầu

    튜닉코트: Áo choàng dài

    숏코트: Áo khoác ngắn

    코트: Áo khoác ngoài

    점퍼스커트: Áo váy

    브루종: Áo choàng, áo cánh

    뽀레로(짧은의상): Áo bolero

    자켓: Áo vest

    앙상블: Bộ quần áo

    베스트슈트: Bộ comple

    샤넬슈트: Bộ đồ chanel

    소프트슈트: Bộ đồ mềm

    테일러슈트: Bộ đồ cho thợ may

    슈트: Bộ quần áo

    투피스: Váy, quần rời với áo

    하의(팬츠): Quần short rộng

    꾸로뜨: Quần short rộng

    랩드스커트: Váy quây

    프레아스커트: Váy loe

    chuyên ngành may mặc phần bảy

    프린트짤림: Kéo in

    프린트불량: Lỗi in

    롤별색상차: Khác màu theo từng vai trò

    퇴색: Khác màu

    단과중앙색상차: Từ mép đến giữa bị bóng

    색상차: Khác màu

    건너뜀: Moi

    물오염: Bẩn do nước

    기름오염: Bẩn do dầu

    오염: Bẩn, ô nhiễm

    구멍: Lỗ

    냅: Đầu mút

    슬러브: Sợi se

    물결침: Gợn sóng

    빠짐: Bỏ mũi

    직물마무리불량: Lỗi hoàn thiện

    강도불량: Lỗi vệt vải

    밀도불량: Lỗi độ dày của mũi kim

    위곡: Bị lệch, bị nghiêng

    무늬불균일: Mẫu bất thường, ko đều

    불균형: Không đối xứng

    제직불량: Lỗi dệt

    등급: Bậc, cấp, loại

    원단불량: Lỗi vải

    원단,원료클레임: Vải, nguyên liệu vải

    검사용어: Từ chuyên dùng kiểm tra

    안섶(마까시): Miếng đáp, nẹp áo

    아랫코단(시다마에): Moi dưới

    윗코단(우아마에): Moi trên

    힘받이덧감: Dán miếng vải gia cố

    헌팅포켓: Túi đi săn

    캉가루포켓: Túi kiểu kangaroo

    힙포켓: Túi hông

    뒷주머니: Túi sau

    시계주머니: Túi đồng hồ

    아크디온주머니: Túi đựng đàn xếp

    안주머니: Túi sườn

    일자주머니: Mí túi

    경사주머니: Túi nghiêng

    터진주머니: Miệng túi

    옆주머니: Túi cạnh

    뚜껑덧주머니: Dán và đậy

    뚜껑주머니: Nắp túi

    경사입술주머니: Cơi túi mảnh

    쌍입술주머니: Túi viền

    편입술주머니: Túi dây đai đơn

    넓은웰트주머니: rộng cơi túi

    덧주머니: Túi dán

    가슴주머니: Túi ngực

    소매탭: Cá tay

    소매타게: Xẻ tà tay

    소매플라켓: Nẹp tay

    더블커프: Măng séc đôi

    싱글커프: Măng séc đơn

    커프: cửa tay, măng séc

    방풍소매: Áo choàng không tay

    새들소매: Ken vai

    요크소매: Bắp tay

    프랜치소매: Tay kiểu pháp

    모아주름소매: Tay chun

    주름접단소매: Nếp gấp ở tay

    부풀린소매: Tay bồng

    돌만소매: Kiểu tay áo cắt chung với thân

    라글랑소매: Tay ráp vai (Ráp thân+ống tay)

    삽입소매: Vòng tay nách trên

    셔츠소매: Tay sơmi

    소매없음(소데나시): Không tay

    긴팔소매: Tay dài

    반팔소매: Tay ngắn

    아랫소매: Tay dưới

    윗소매: Tay trên

    두쪽소매: mảnh tay áo

    통판소매: mảnh tay áo

    칼라크로스: Vải ở cổ

    고지선: Đường thắt

    칼라닛치: Bấm cổ

    라펠: Ve áo

    적음선: Đường xếp

    깃끝: Điểm cổ

    행가루프: Dây treo

    칼라스탠드(에리고시): Chân cổ

    윗깃(우아에리): Đỉnh cổ

    칼라밴드(에리다이): Chân cổ

    밑깃(지애리): Cổ dưới

    드랩드칼라: Cổ xếp nếp

    긴숄칼라: Khăn quàng cổ dài

    선원칼라: Cổ áo của lính thủy

    롤칼라: Cổ cuộn

    평칼라: Cổ trần

    오픈칼라: Cổ mở

    리퍼칼라: Cổ cài sát

    나폴레옹칼라: Cổ áo kiểu napoleon

    얼스터칼라: Cổ áo ulster

    네잎클로버모양: Giao lộ có dạng vòng xoay

    낫차라펠: Ve áo được cắt rãnh

    피크라펠: Ve áo có đỉnh

    테일러칼라: Cổ áo được thiết kế riêng

    chuyên ngành may mặc phần tám

    진홍색: Đỏ tươi

    담홍색: Màu hồng

    연분홍색: Hồng nhạt

    짙은분홍색: Hồng đậm

    분홍색: Hồng

    붉은색: Đỏ

    주홍색: Đỏ tươi (Hồng thắm)

    전통적: Tính truyền thống

    이국적: Lạ

    오렌지색: Màu cam

    적갈색: Màu đỏ nhạt

    흑갈색: Màu nâu sám

    갈색: Màu nâu

    커피색: Màu cà phê

    베이지: Màu nâu vàng

    카키색: Màu kaki (Vải kaki)

    겨자색: Màu mù tạt

    황색: Màu vàng

    크림색: Màu kem

    흑옥색: Phun đen

    바랜검정색: Màu đen nhạt

    흑회색: Xám than

    회색: Xám

    옅은회색: Sám sáng

    회백색: Trắng sáng

    형광백색: Trắng huỳnh quang

    눈처럼흰색: Trắng như tuyết

    약간노란흰색: Màu vàng trắng, nhạt

    흰색: Màu trắng

    색상명: Tên màu

    표시류부착불량: Nhãn mác sai

    누비밖기불량: Lỗi đường trần

    쿠숀재불량: Không có đệm

    붙임장식불량: Lỗi miếng đính

    게더링불균일: Lỗi chun

    파이핑불량: Lỗi đường viền

    주름불량: Lỗi ly

    자수불량: Lỗi thêu

    레이스부착불량: Lỗi may ren

    자고오염: Bẩn do phấn

    번쩍임: Làm sáng

    주름선휨: Ly không đều

    후처리불량: Lỗi hoàn thiền (Sau xử lý)

    구멍내기불량: Lỗi cắt lỗ

    스페어빠짐: Quên ko để thừa ra

    단추뿌리감기불량: Đường may bị gấp nếp

    단추구멍불량: Lỗi thừa khuyết

    체인스터치루프빠짐: Không có dây móc xích

    안감색상이색: Màu lót không phù hợp

    안감칫수과다: Cỡ lót quá rộng

    안감칫수부족: Cỡ lót quá trật

    안감부착불량: Lỗi may lót

    숨은스티치불량: Lỗi may đường mờ, ẩn

    접단불량: Lỗi may gấu

    간도매불량: Lỗi bọ

    십자선불량: Lỗi nếp gấp chéo

    싯구불량: Lỗi may đũng

    벨트고리불량: Lỗi điểm

    하의코단불량: Lỗi moi quần

    엘라스틱벨트불량: Lỗi may dây chun cạp

    요대봉합불량: Lỗi may dây cạp

    파스너부착불량: Lỗi may khóa

    주머니부착불량: Lỗi may trên túi

    패드부착불량: Lỗi may đệm

    주름골짐: Nếp gấp

    깃당김: Căng và nhăn bên dưới từ cổ

    접착도트없음: Không dính

    소매벤트불량: Lỗi nẹp tay

    소매접단불량: Lỗi viền tay

    여분(이새)넣기불량: Không đầy đủ

    소매뒸달림: Thiếu lót tay áo hướng về sau

    소매앞달림: Thiếu lót tay áo hướng về trước

    소매달이불량: Lỗi thiếu lót tay áo

    앞판불균형: Thân trước ko cân đối

    앞코단불량: Lỗi moi quần

    라펠불량: Lỗi nẹp

    깃표면이편하지않음: Cổ không đúng form

    깃부착불량: Lỗi may cổ

    깃봉합불량: Lỗi chắp cổ với thân

    시접처리불량: Lỗi đường xén

    봉사색상불량: Màu chỉ ko phù hợp

    봉사불량: Sai chỉ may

    역방향복지선: Ngược canh sợi

    반대결(사까): Vớt lại

    복지선휨: Không thẳng canh sợi

    사이즈불량: Lỗi cỡ

    형태불량: Lỗi dáng

    착용불능: Không thể mặc được

    제품클레임용어: Tên sản phẩm

    냄새잔류: Lưu lại mùi thơm

    외관불량: Lỗi bề mặt ngoài

    기모불량: Không chải bóng

    마무리불량: Lỗi hoàn thiện

    광택없어짐: Không bóng, không sáng

    거친감: Cứng

    축감불량: Không có độ mềm

    배색오차: Khác nhau trong kết hợp màu

    chuyên ngành may mặc phần chín

    적합번수: Số phù hợp

    제품염색: Nhuộm vải

    톱염색: Nhuộm phần đầu

    톱안: Đầu sợi

    사염: Sợi nhuộm

    세정모염색: Nhuộm bông sạch

    사공정: Công đoạn sợi

    세정모: Bông sạch

    원모: Bông lông cừu

    아이템: Mặt hàng

    재단및봉제: Cắt và may

    커트및링킹: Cắt và nối

    성형제품: Quần áo cách điệu

    디자인화: Bản phác thảo thiết kế

    니트생산공정: Công đoạn dệt kim

    오페론: Operon

    마론: Maron

    스트레이치사: Sợi kéo

    스페이스다이사: Nhuộm theo từng khoảng

    루프사: Sợi móc

    복합사: Sợi kết hợp

    테이프사: Dây dệt

    리본사: Dây dệt ruy băng

    금속사: Sợi nhũ

    멜란지사: Sợi hỗn hợp

    라미사: Sợi vải kim tuyến

    수퍼와쉬울: Len siêu th ấm

    방축사: Chỉ được giạt bằng tay

    면: Bông

    마: Vải lanh

    폴리에스터: Vải nhân tạo polyester

    나일론: Ni lông

    아크릭사: Chỉ sợi Acrylic

    메리노울: Len sợi merino

    셔틀랜드: Len Setland

    야크: Bò tây tạng

    알파차: Lông len alpaca

    카멜: Vải làm bằng lông lạc đà

    모헤어: Vải nỉ bằng lông dê

    램스울: Len lông cừu non

    앙고라: Len lông thỏ Agora

    캐시미어: Len Casomia

    크린울다이: Nhuộm len sạch

    얀다잉(사엄): Nhuộm chỉ

    방모사: Sợi làm bằng lông cừu

    소모사: Sợi len xe

    양모: Len, lông cừu

    슬러브염색: Nhuộm cuộn sợi

    톱다이: Nhuộm áo

    울툽: Áo len

    팬시사: Sợi hoa

    하연: Không vặn

    상연: Vặn từng đoạn

    합연: Vặn theo lớp

    합연시킴: Lớp, độ dày vải

    콘: Hình nón

    행크: Con (Sợi, len)

    크로스웨이트: Tổng trọng lượng

    사중량: Trọng lượng sợi

    사량: Lượng sợi

    니팅구조: Cầu tạo sợi dệt kim

    기종: Loại máy

    하이게이지: Đánh giá cao

    사본수: Độ dày của chỉ

    쌍사: Sợi đôi

    단사: Sợi đơn

    스케일: Quy mô

    양모변수: Độ dày của sợ len

    사번수: Độ dày của chỉ

    상종: Loại chỉ

    수편: Dệt thủ công

    가정기: Máy dệt thủ công

    양면기: Chỉ vắt sổ

    쌍두기: Khâu móc xích

    라쉘: Raswel

    밀라노즈: Milanoz

    가먼트길이: Chiều dài của hàng may mặc

    폴가먼트니팅: Dệt nguyên vải

    풀패션니팅: Dệt nguyên kiểu

    트리코트: Sợi đan, vải đan

    튜브라니트: Dệt ống

    횡편: Sự dệt kim phẳng

    위편: Sợi dệt ngang

    환편: Dệt vòng tròn

    경편: Dệt sợi dọc trên khung cửi

    저지: Áo nịt len

    니트직물: Vải dệt kim

    니트용어: Từ chuyên về dệt kim

    이끼색: Xanh rêu

    담녹색: Xanh xám

    녹색: Lục sắc (Xanh lục)

    청색: Thanh săc (Màu xanh)

    밝은회청색: Màu sáng

    연남색: Màu xanh nhạt

    연자주색: Màu tím nhạt

    자주색: Màu tím

    적포도주색: Đỏ tía

    chuyên ngành may mặc phần mười

    완성프레스: Là hoàn thiện

    삼종스티치: chỉ

    새틴스티치: Diễu sa tanh

    패드시티치: Diễu đệp

    예각심: Đường may góc nhọn

    톱스티치: Diễu trên

    세팅: Cài đặt

    시트심(시리심): Đường may đũng quần

    코드파이핑: Viền sọc nổi

    코딩: Sọc nổi( Vải nhung)

    고지선박기: Cuối đường may

    웨이스트심: Đường may cạp

    묶음심: Đường viền

    최종아이롱: Là cuối

    최종완성공정: Công đoạn hoàn thiện cuối

    조립봉제공정: Công đoạn may lắp ráp

    중간마무리: Hoàn thiện ngay

    주름잡기: Nhăn, nhàu

    적음: Gấp

    심처리: Mếch, dựng

    서징: Vải xéc

    링킹(봉합): Chắp

    전처리: Quá trình cải tiến, trước xử lý

    부분품봉제공정: Công đoạn may các bộ phận

    묶음: Bọc, gói, bó

    분류: Phân loại

    드릴표시: Sang dấu bằng máy

    번호넣기: Dán nhãn

    표지재단: Cắt vải

    형지제작(마킹): Sang dấu

    원단풀어놓기: Êm

    연단: Trải vải

    원단수선(교정): Sửa vải

    원단검사: Kiểm tra vải

    인터라이닝: Mếch

    인터페이싱: Dựng

    모심: Vải lông cừu

    완성아이롱불량: Lỗi là hoàn thiện

    구멍남: Lỗ

    잡물혼입: Moi

    얼룩: Bẩn

    어깨패드부착불량: Lỗi may lót vai

    단추뿌리감기: May thiếu cúc khuy

    단추달이불량: Lỗi dập khuy, đính cúc

    단추위치불량: Lỗi vị trí khuy

    주머니좌우불균형: Túi trái, phải không cân xứng

    앞판좌우불균형: Trái, phải thân trước không cân

    봉제부착테이프불량: Lỗi may dây định vị

    깃좌우불균형: Trái, phải cổ không cân xứng

    깃성형불균일: Lỗi dáng cổ

    목낮음: Hạ cổ

    깃치수부족: Quá dầy

    (너무)느슨함: Quá lỏng

    (너무) 당김: Quá chặt, cứng

    (너무)짧음: Quá ngắn

    (너무)김: Quá dài

    (너무)얇음: Quá mỏng

    (너무)두꺼움: Quá dầy

    (너무)좁음: Quá trật

    (너무)작음: Quá nhỏ

    건도: Sấy khô

    탈수기: Máy vắt quần áo

    가정용세탁기: Máy giặt gia đình

    유연공정: Mềm hơn

    스폰징: Lau chùi bằng bọt biển

    증기발생기: Nồi hấp, nồi đun hơi

    증기: Hấp

    오수처리: Xử lý nước ô nhiễm

    냉각: Lạnh

    여과기: Lọc

    지하수: Nước ngầm

    수돗물: Nước dịch vụ

    탕온도: Nhiệt độ sôi

    탕세탁: Không sôi

    와싱: Giặt

    링킹: Nối, liên kết

    재단: Cắt

    편물길이: Khổ dệt

    니팅사이즈: Cỡ dệt

    핸들강도: Cường độ xử lý

    편목조절: Kiểm tra mũi khâu

    부속편물: Nguyên liệu dệt kim

    니팅: Dệt

    셋업코스: Mở khóa học

    패턴마킹: Tạo mẫu giấy

    펀칭카드: Thẻ dập

    패턴도안: Thiết kế mẫu giấy

    패션닝마크: Nhãn hiệu thời trang

    김목: Hẹp

    증목: Rộng

    니팅코스: Khóa học dệt

    편물설계도: Kỹ thuật dệt

    사이즈스펙: Bảng thông số

    시편: Dệt kim thử nghiệm

    스티치표시: Số mũi

    스티치조직: Cấu tạo đường may

    적합게이지: Đo phù hợp

    chuyên ngành may mặc phần mười một

    일인전공정작업: Thực hiện thông qua

    흐림작업: Dòng chảy

    자동화: Tự động hóa

    피스레이트: Theo sản phẩm

    외주관리: Quản lý đơn hàng gia công

    납기관리: Quản lý giao hàng

    원가관리: Giám sát nguyên giá

    가공비: Phí gia công

    오더등록: Đăng ký đơn hàng

    외주생산: Hợp đồng gia công

    자가생산: SX trong nhà

    손익분기점: Lợi nhuận theo quý

    공장이익: Lợi ích nhà máy

    공장매출: Xuất xưởng

    공장예산: Dự toán công xưởng, nhà máy

    기본생산계획: Kế hoạch sản xuất cơ bản

    공장기본방침: Phương châm nhà máy cơ bản

    감가상각: Khấu hao

    공장장: Quản lý công xưởng

    공장생산관리: Quản lý sản xuất

    공장관리: Quảng lý công xưởng

    라벨인쇄기: Máy in mác

    퀼팅기: Máy trần

    동력전달장치: Máy phát

    콘베이어: Băng tải

    휴징기: Thiết bị nung chảy

    다이스컷팅기: Máy ép

    하의프레스(레거): Là quần

    하의프레스(토퍼): Là quần

    보일러: Nồi hơi

    습식마무리장치: Thiết bị hoàn thiện ẩm

    캠: Phần ăn khớp vchuyển của máy

    가마: Đầu móc

    톱니: Răng cưa

    교차노루발: Chân vịt giao nhau

    노루발: Chân vịt

    봉제게부품: Các bộ phận của máy

    종합송: Ống dẫn tổng hợp

    바퀴공급: Cung cấp bánh xe

    침송: Ống dẫn kim

    팔방송: Máy cấp nhiệt thông dụng

    독립상하송: Ống dẫn trên dưới độc lập

    상하바퀴공급: Ống dẫn bánh xe trên, dưới

    상하송: Ống dẫn trên dưới

    아래바퀴공급: Ống dẫn bánh xe phía dưới

    하송: Ống dẫn bên dưới

    자동상하송: Ống dẫn trên dưới tự động

    자동송: Ống dẫn tự động

    풀러공급: Cung cấp dây kéo

    교차공급: Ống dẫn phối hợp

    컵공급: Ống dẫn hình cốc

    윗벨트공급: Ống dẫn dây dệt phía trên

    윗바퀴공급: Bánh xe trên

    침송기: Máy cuốn ống

    링킹기: Máy chắp

    사본침평본봉기: Máy vắt sổ chỉ

    칼본봉기: Máy may xén cạnh

    지그자그본봉기: Máy zigzig chặn đầu

    이중톱스티치된일반심: Đầu đường mí diễu

    감침스티치: Khâu vắt

    사이드심: Đường sườn

    봉합: Chắp

    사겹심: Đường may gấp lớp

    여유(유도리): Phần dư thừa

    삼절심: Đường may gấp lớp

    주름잡기스티치: Diễu tạo ly, nhăn, đánh nhăn

    눈구멍만들기: Tạo mắt khuy, máy dập lỗ

    블라인드스티치: May khuất

    시리심: Đường mí ở đũng và giằng trong

    샅심: Mí đũng

    말인심: Đường may cuốn

    단추달기: Đính cúc

    단추구멍박기: Thùa khuy

    블라인드에시스티치: Diễu mép khuất

    힘밭이심: Đường may miếng vải gia cố

    오버에징: Vắt sổ

    접단: Gấu áo

    불라인드시티치: Đệm khuy

    펠팅: Mí cơi

    웰트(입술)심: Mí cơi

    프랜치심: May mép ko viền, may lộn dưới

    패고팅: Bỏ mũi

    지퍼부착: Tra khóa

    접어주름박기: Nếp gấp, lộn mép, viền

    슬립스티치: Đường diễu trượt

    소매심: Mí tay áo

    스모킹: Trang trí theo hình tổ ong

    고정스티칭: Đường may định vị

    접단하기: Gấu áo

    부채꼴스티치: Đường may trang trí

    심지세팅: Đặt mếch

    신축심: Đường may chun

    히프심: Đường may hông

    샤링: Chun giúm

    심: Đường may

    시침: Khâu lược

    지그자그장식스티치: Diễu trang trí zigzag

     

    T khóa hay tìm: tu vung tieng han, tu moi tieng han, hoc tu vung tieng han, t hc tiếng hàn,t vng tiếng hàn theo ch đ, t vng tiếng hàn có phiên âm, t vng tiếng hàn thông dng, t đin vit hàn có phiên âm, hoc tu vung tieng han bang hinh anh, tu hoc tieng han quoc co ban.

Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
  • Bạn cần đăng nhập để phản hồi chủ đề này.