Trang Chủ Mới Diễn đàn HỌC TIẾNG ANH ONLINE Từ vựng tiếng anh Từ vựng tiếng Anh ngành luật thương mại phần 3

Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
  • Người viết
    Bài viết
  • #3625
    dichthuat
    Quản lý

             Từ vựng tiếng Anh ngành Luật – học từ vựng tiếng anh theo chủ đề

    Học từ vựng là một trong những bước quan trọng nhất để có thể giao tiếp, soạn thảo văn bản tiếng Anh. Mỗi người có những cách học từ vựng khác nhau, phương pháp mà mình “recommend” nhất, hiệu quả nhất đó là học theo từng chủ đề, chia nhỏ các chủ đề ra để học, học theo cách này khiến bạn có thể tìm các từ liên quan đến nhau và nhớ lâu hơn. Bài viết này mình tiếp tục tổng hợp các từ vựng tiếng anh ngành Luật (phần 3) nhé.

    từ vựng tiếng Anh ngành luật phần 3

    từ vựng ngành thương mại

    1. Be in the process of: trong tiến trình
    2. Job opening: công việc đang được tuyển dụng
    3. Keep an open mind: sẵn sàng học hỏi, tiếp thu
    4. Take the floor: phát biểu ý kiến
    5. Impeach: đặt vấn đề
    6. Stock market: thị trường chứng khoán
    7. Transaction: thương vụ, giao dịch
    8. Income = revenue: doanh thu
    9. Emergency supplies: nguồn hàng khẩn cấp
    10. provisions applied: điều khoản áp dụng
    11. port: cảng hàng hóa
    12. arbitrator: trọng tài
    13. appendix=annex: phụ lục
    14. purchase contract: hợp đồng mua bán hàng hóa
    15. other provisions: những điều khoản khác
    16. commercial term : thuật ngữ thương mại/ term=điều khoản
    17. certificate of origin of goods: chứng nhận xuất xứ (của hàng hóa)
    18. buyer’s choice: sư lựa chọn của bên mua
    19. consumer market: thị trường tiêu thụ
    20. modified: sửa đổi
    21. breach of contract: vi phạm hợp đồng
    22. appropriate rates: tỉ lệ tương ứng
    23. other incomes: các nguồn thu nhập khác
    24. modification of contract: sửa đổi hợp đồng
    25. investment lisence: giấy phép đầu tư
    26. decree: nghị định
    27. circulars: thông tư
    28. decision of establishment: quyết định thành lập
    29. bussiness/trade registration certificate: giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
    30. head office = headquater: trụ sở chính
    31. the contents in contract: nội dung được nêu trong hợp đồng
    32. the bargained parties: các bên giao kết hợp đồng
    33. date of issue: ngày cấp/ngày phát hành
    34. the certificate of land ownership/ land use right certificate: giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
    35. the certificate of flat ownership: giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở
    36. law consequence: hậu quả pháp lý
    37. legal benefit: lợi ích hợp pháp
    38. the ban of law: điều cấm của pháp luật
    39. the notary public: công chứng viên
    40. pleading: tranh tụng
    41. lawsuit: vụ kiện
    42. defedant: bị đơn
    43. plaintiff: nguyên đơn
    44. Ordinance: pháp lệnh
    45. economic arbitrator: trọng tài kinh tế
    46. complaints related to: những khiếu nại liên quan đến….
    47. letter of authority: giấy ủy quyền
    48. reconcilation : hòa giải
    49. name of company: tên doanh nghiệp
    50.  
    51. deploying: bố trí, triển khai
    52. civil code: bộ luật dân sự
    53. Code of Civil Procedure: Bộ luật tố tụng dân sự
    54. the transfer conditions: điều kiện chuyển nhượng, thế chấp
    55. Representative office: Văn phòng đại diện
    56. trade service lisence: giấy phép kinh doanh dịch vụ
    57. abbreviated name: tên viết tắt
    58. name of company = enterprise’ name: tên doanh nghiệp
    59. documents of guiding the implementation: các văn bản hướng dẫn thi hành
    60. actual market transaction: giao dịch thực tế trên thị trường

    từ vựng tiếng anh chuyên ngành Luật

    1. amendments and additions: sửa đổi và bổ sung
    2. the same value: có giá trị như nhau
    3. liquidation: thanh lý
    4. the guarantee fees: phí bảo lãnh
    5. place of work: nơi làm việc
    6. type of work: loại công việc
    7. probation time: thời gian thử việc
    8. in accordance with law: theo quy định của pháp luật
    9. take responsbilities for: chịu trách nhiệm
    10. rights and obligations: quyền và nghĩa vụ
    11. other cost: chi phí khác
    12. in cheque: chuyển khoản
    13. in the scale: trong phạm vi
    14. from the day: kể từ ngày
    15. did not have effect any more: không còn hiệu lực nữa
    16. mortgage contract of land use right: hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất
    17. mortgagee: bên nhận thế chấp
    18. mortgage: bên thế chấp
    19. type of land: loại đất
    20. Commitment = pledgement: cam kết
    21. qualification: trình độ chuyên môn
    22. appendix of the contract: phụ lục hợp đồng
    23. economic contract: hợp đồng kinh tế
    24. stipulate: quy định
    25. investor: chủ đầu tư
    26. letter of proxy = letter of authority: giấy ủy quyền
    27. represented by: đại diện là, được đại diện bởi
    28. preciseness: chắc chắn
    29. phase: khâu, giai đoạn
    30. assign: người thừa kế, giao, phân công
    31. trading lisence: giấy phép kinh doanh
    32. the currency using to pay: đồng tiền dùng để thanh toán
    33. method of payment: phương thức thanh toán
    34. as agreed: như đã thỏa thuận
    35. the law regulation: theo quy định của pháp luật
    36. at all cost: bằng mọi giá
    37. performing the work as authorized: thực hiện công việc theo ủy quyền
    38. the last term: điều khoản cuối cùng
    39. at the time of notarizing: tại thời điểm công chứng
    40. the third party=the third person: bên thứ 3
    41. end the contract: chấm dứt hợp đồng
    42. singboard: bảng hiệu
    43. consiger: bên giao hàng
    44. consigee: bên nhận hàng
    45. the following terms: các điều khoản sau
    46. according to statistics: theo số liệu thống kê
    47. according to estimation: theo ước tính
    48. according to survey data: theo số liệu điều tra, theo số liệu khảo sát
    49. within the authority scale: trong phạm vi ủy quyền
    50. is there are any dispute: nếu có tranh chấp
    51. the rate of progress and results: tiến độ và kết quả thực hiện công việc
    52. company’s charter: điều lệ của công ty
    53. business activity: hoạt động kinh doanh
    54. payment ability: khả năng chi trả, khả năng thanh toán
    55. other service: các dịch vụ khác
    56. incurring: phát sinh
    57. constant=consecutive: liên tục
    58. other agreement: các thỏa thuận khác
    59. the business line: ngành nghề kinh doanh
    60. actual market transaction: giao dịch thực tế trên thị trường
    61. actual market transaction: giao dịch thực tế trên thị trường

     

    xem thêm từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật phần 1

    từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật phần 2 tại đây

Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
  • Bạn cần đăng nhập để phản hồi chủ đề này.