Trang Chủ Mới › Diễn đàn › HỌC TIẾNG ANH ONLINE › Từ vựng tiếng anh › Từ vựng tiếng Anh ngành luật thương mại phần 3
- This topic has 0 phản hồi, 1 voice, and was last updated 5 years, 5 months trước by dichthuat.
Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
-
Người viếtBài viết
-
27/08/2019 vào lúc 14:22 #3625dichthuatQuản lý
Từ vựng tiếng Anh ngành Luật – học từ vựng tiếng anh theo chủ đề
Học từ vựng là một trong những bước quan trọng nhất để có thể giao tiếp, soạn thảo văn bản tiếng Anh. Mỗi người có những cách học từ vựng khác nhau, phương pháp mà mình “recommend” nhất, hiệu quả nhất đó là học theo từng chủ đề, chia nhỏ các chủ đề ra để học, học theo cách này khiến bạn có thể tìm các từ liên quan đến nhau và nhớ lâu hơn. Bài viết này mình tiếp tục tổng hợp các từ vựng tiếng anh ngành Luật (phần 3) nhé.
từ vựng tiếng Anh ngành luật phần 3 từ vựng ngành thương mại
- Be in the process of: trong tiến trình
- Job opening: công việc đang được tuyển dụng
- Keep an open mind: sẵn sàng học hỏi, tiếp thu
- Take the floor: phát biểu ý kiến
- Impeach: đặt vấn đề
- Stock market: thị trường chứng khoán
- Transaction: thương vụ, giao dịch
- Income = revenue: doanh thu
- Emergency supplies: nguồn hàng khẩn cấp
- provisions applied: điều khoản áp dụng
- port: cảng hàng hóa
- arbitrator: trọng tài
- appendix=annex: phụ lục
- purchase contract: hợp đồng mua bán hàng hóa
- other provisions: những điều khoản khác
- commercial term : thuật ngữ thương mại/ term=điều khoản
- certificate of origin of goods: chứng nhận xuất xứ (của hàng hóa)
- buyer’s choice: sư lựa chọn của bên mua
- consumer market: thị trường tiêu thụ
- modified: sửa đổi
- breach of contract: vi phạm hợp đồng
- appropriate rates: tỉ lệ tương ứng
- other incomes: các nguồn thu nhập khác
- modification of contract: sửa đổi hợp đồng
- investment lisence: giấy phép đầu tư
- decree: nghị định
- circulars: thông tư
- decision of establishment: quyết định thành lập
- bussiness/trade registration certificate: giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
- head office = headquater: trụ sở chính
- the contents in contract: nội dung được nêu trong hợp đồng
- the bargained parties: các bên giao kết hợp đồng
- date of issue: ngày cấp/ngày phát hành
- the certificate of land ownership/ land use right certificate: giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
- the certificate of flat ownership: giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở
- law consequence: hậu quả pháp lý
- legal benefit: lợi ích hợp pháp
- the ban of law: điều cấm của pháp luật
- the notary public: công chứng viên
- pleading: tranh tụng
- lawsuit: vụ kiện
- defedant: bị đơn
- plaintiff: nguyên đơn
- Ordinance: pháp lệnh
- economic arbitrator: trọng tài kinh tế
- complaints related to: những khiếu nại liên quan đến….
- letter of authority: giấy ủy quyền
- reconcilation : hòa giải
- name of company: tên doanh nghiệp
- deploying: bố trí, triển khai
- civil code: bộ luật dân sự
- Code of Civil Procedure: Bộ luật tố tụng dân sự
- the transfer conditions: điều kiện chuyển nhượng, thế chấp
- Representative office: Văn phòng đại diện
- trade service lisence: giấy phép kinh doanh dịch vụ
- abbreviated name: tên viết tắt
- name of company = enterprise’ name: tên doanh nghiệp
- documents of guiding the implementation: các văn bản hướng dẫn thi hành
- actual market transaction: giao dịch thực tế trên thị trường
từ vựng tiếng anh chuyên ngành Luật
- amendments and additions: sửa đổi và bổ sung
- the same value: có giá trị như nhau
- liquidation: thanh lý
- the guarantee fees: phí bảo lãnh
- place of work: nơi làm việc
- type of work: loại công việc
- probation time: thời gian thử việc
- in accordance with law: theo quy định của pháp luật
- take responsbilities for: chịu trách nhiệm
- rights and obligations: quyền và nghĩa vụ
- other cost: chi phí khác
- in cheque: chuyển khoản
- in the scale: trong phạm vi
- from the day: kể từ ngày
- did not have effect any more: không còn hiệu lực nữa
- mortgage contract of land use right: hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất
- mortgagee: bên nhận thế chấp
- mortgage: bên thế chấp
- type of land: loại đất
- Commitment = pledgement: cam kết
- qualification: trình độ chuyên môn
- appendix of the contract: phụ lục hợp đồng
- economic contract: hợp đồng kinh tế
- stipulate: quy định
- investor: chủ đầu tư
- letter of proxy = letter of authority: giấy ủy quyền
- represented by: đại diện là, được đại diện bởi
- preciseness: chắc chắn
- phase: khâu, giai đoạn
- assign: người thừa kế, giao, phân công
- trading lisence: giấy phép kinh doanh
- the currency using to pay: đồng tiền dùng để thanh toán
- method of payment: phương thức thanh toán
- as agreed: như đã thỏa thuận
- the law regulation: theo quy định của pháp luật
- at all cost: bằng mọi giá
- performing the work as authorized: thực hiện công việc theo ủy quyền
- the last term: điều khoản cuối cùng
- at the time of notarizing: tại thời điểm công chứng
- the third party=the third person: bên thứ 3
- end the contract: chấm dứt hợp đồng
- singboard: bảng hiệu
- consiger: bên giao hàng
- consigee: bên nhận hàng
- the following terms: các điều khoản sau
- according to statistics: theo số liệu thống kê
- according to estimation: theo ước tính
- according to survey data: theo số liệu điều tra, theo số liệu khảo sát
- within the authority scale: trong phạm vi ủy quyền
- is there are any dispute: nếu có tranh chấp
- the rate of progress and results: tiến độ và kết quả thực hiện công việc
- company’s charter: điều lệ của công ty
- business activity: hoạt động kinh doanh
- payment ability: khả năng chi trả, khả năng thanh toán
- other service: các dịch vụ khác
- incurring: phát sinh
- constant=consecutive: liên tục
- other agreement: các thỏa thuận khác
- the business line: ngành nghề kinh doanh
- actual market transaction: giao dịch thực tế trên thị trường
- actual market transaction: giao dịch thực tế trên thị trường
-
Người viếtBài viết
Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
- Bạn cần đăng nhập để phản hồi chủ đề này.