Trang Chủ Mới Diễn đàn HỌC TIẾNG ANH ONLINE Từ vựng tiếng anh Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật (Phần 2)

Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
  • Người viết
    Bài viết
  • #2925
    dichthuat
    Quản lý
    Trong phần Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật Phần II này, Dịch thuật Vạn Phúc tiếp tục giới thiệu đến các bạn đọc các từ vựng mới, thường xuất hiện trong các văn bản Pháp luật nước ngoài cũng như rất hữu ích phục vụ cho quá trình nghiên cứu pháp luật các quốc gia trên thế giới.
     
     
    Impeachment == Luận tội 
    Indictment == Cáo trạng 
    Inquisitorial method == Phương pháp điều tra 
     
    Interrogatories == Câu chất vấn tranh tụng 
    Independent: Độc lập 
    Initiative Statute: Đạo Luật Do Dân Khởi Đạt 
    Initiatives: Đề xướng luật 
    Insurance Consultant/Actuary: Tư Vấn/Chuyên Viên Bảo Hiểm 
     
    J 
     
    Judgment == Án văn 
    Judicial review == Xem xét của tòa án 
    Jurisdiction == Thẩm quyền tài phán 
    Justiciability == Phạm vi tài phán 
    Justify: Giải trình 
    Juveniles: Vị thành niên  

    Law School President: Khoa Trưởng Trường Luật 

    Lawyer: Luật Sư 
    Lecturer: Thuyết Trình Viên ( Phải dẻo mỏ, tự tin, body, face chuẩn không cần chỉnh) 
    Libertarian: Tự Do  
    Line agency: Cơ quan chủ quản 
    Lives in: Cư ngụ tại  
    Lobbying: Vận động hành lang 
    Loophole: Lỗ hổng luật pháp  
    M  
    Magistrate == Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hình 
    Mandatory sentencing laws == Các luật xử phạt cưỡng chế 
    Mens rea == Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm 
    Merit selection == Tuyển lựa theo công trạng 
    Misdemeanor == Khinh tội 
    Moot == Vụ việc có thể tranh luận 
    Member of Congress: Thành viên quốc hội 
    Mental health: Sức khoẻ tâm thần  
    Middle-class: Giới trung lưu 
    Monetary penalty: Phạt tiền  
    N  
    Nolo contendere (“No contest.”) == Không tranh cãi 
    Natural Law: Luật tự nhiên 
     
     
    Opinion of the court == Ý kiến của tòa án 
    Oral argument == Tranh luận miệng 
    Ordinance-making power == Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục 
    Original jurisdiction == Thẩm quyền tài phán ban đầu 
    Order of acquital: Lệnh tha bổng 
    Organizer: Người Tổ Chức 
    P  
    Per curiam == Theo tòa 
    Peremptory challenge == Khước biện võ đoán, phản đối suy đoán 
    Petit jury (or trial jury) == Bồi thẩm đoàn 
    Plaintiff == Nguyên đơn 
    Plea bargain == Thương lượng về bào chữa, thỏa thuận lời khai 
    Political question == Vấn đề chính trị 
    Private law == Tư pháp 
    Pro bono publico == Vì lợi ích công 
    Probation == Tù treo 
    Public law == Công pháp 
    Paramedics Hộ lý 
    Parole Thời gian thử thách 
    Party: Đảng 
    Peace & Freedom: Hòa Bình & Tự Do 
    Political Party: Đảng Phái Chính Trị 
    Political platform: Cương lĩnh chính trị 
    Polls: Phòng bỏ phiếu 
    Popular votes: Phiếu phổ thông 
    Precinct board: ủy ban phân khu bầu cử 
    Primary election Vòng bầu cử sơ bộ 
    Proposition: Dự luật 
    Prosecutor: Biện lý 
    Public Authority: Công quyền 
    Public records: Hồ sơ công 
    Recess appointment == Bổ nhiệm khi ngừng họp 
    Real Estate Broker: Chuyên viên môi giới Địa ốc 
    Republican: Cộng Hòa 
     
    Reside: Cư trú 
    Retired: Đã về hưu 
    Reversible error == Sai lầm cần phải sửa chữa 
    Rule of 80 == Quy tắc 80 
    Rule of four == Quy tắc bốn người 
    Self-restraint (judicial) == Sự tự hạn chế của thẩm phán 
    School board: Hội đồng nhà trường 
    Secretary of the State: Thư Ký Tiểu Bang 
    Senate: Thượng Viện 
    Shoplifters: Kẻ ăn cắp vặt ở cửa hàng 
    Small Business Owner: Chủ doanh nghiệp nhỏ 
    State Assembly: Hạ Viện Tiểu Bang 
    State custody: Trại tạm giam của bang 
    State Legislature: Lập Pháp Tiểu Bang 
    State Senate: Thượng viện tiểu bang 
    Statement: Lời Tuyên Bố 
    Sub-Law document: Văn bản dưới luật 
    Superior Court Judge: Chánh toà thượng thẩm 
    Senatorial courtesy == Quyền ưu tiên của thượng nghị sĩ 
    Sequestration (of jury) == Sự cách ly (bồi thẩm đoàn) 
    Socialization (judicial) == Hòa nhập (của thẩm phán) 
    Standing == Vị thế tranh chấp 
    Stare decisis,the doc trine of (“Stand by what has been decided”) == Học thuyết về “ tôn trọng việc đã xử”
    Statutory law == Luật thành văn 
    Supervisor: Giám sát viên   

    Three-judge district courts == Các tòa án hạt với ba thẩm phán 

    Taxable personal income: Thu nhập chịu thuế cá nhân 
    Taxpayers: Người đóng thuế 
    The way it is now: Tình trạng hiện nay 
    Top Priorities: Ưu tiên hàng đầu 
    Transparent: Minh bạch 
    Treasurer: Thủ Quỹ 
    Three-judge panels (of appellate courts) == Ủy ban ba thẩm phán (của các tòa phúc thẩm) 
    Tort == Sự xâm hại, trách nhiệm ngoài hợp đồng 
    Trial de novo == Phiên xử mới  
     
    Unfair business: Kinh doanh gian lận 
    Unfair competition: Cạnh tranh không bình đẳng 
    United States (US.) Senator: Thượng nghị sĩ liên bang 
    US. Army Four-Star General: Tướng Bốn Sao Lục Quân Hoa Kỳ 
    US. Congressional Representative: Dân Biểu Hạ Viện Liên Bang 
    US. House of Representatives: Hạ Viện Liên Bang 
    US. Senate: Thượng Viện Liên Bang 

    US. Treasurer: Bộ Trưởng Bộ Tài Chánh Hoa Kỳ 

    Y  

    Yes vote: Bỏ phiếu thuận 
    Year term: Nhiệm kỳ ( Ex: four-year term ) 
     
    Venue == Pháp đình 
    Voir dire == Thẩm tra sơ khởi 
    Violent felony: Tội phạm mang tính côn đồ 
    Volunteer Attorney: Luật Sư tình nguyện 
    Voter Information Guide: Tập chỉ dẫn cho cử tri  
    W  
    Warrant == Trát đòi 
    Writ of certiorari == Lệnh chuyển hồ sơ lên tòa cấp trên, lệnh lấy lên xét xử lại 
    Writ of mandamus == Lệnh thi hành, lệnh yêu cầu thực hiện  
    What Proposition… would do? Dự Luật điều chỉnh vấn đề gì? 
    What They Stand For? Lập Trường của họ là gì?
     
    Hy vọng mục tổng hợp tiếng Anh chuyên ngành Luật trên sẽ giúp ích cho quá trình học hỏi, trau dồi vốn từ vựng của Quý bạn đọc. 
    nguồn: tiếng anh Langmaster
Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
  • Bạn cần đăng nhập để phản hồi chủ đề này.