Trang Chủ Mới › Diễn đàn › HỌC TIẾNG ANH ONLINE › Từ vựng tiếng anh › Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật
- This topic has 0 phản hồi, 1 voice, and was last updated 5 years, 6 months trước by dichthuat.
-
Người viếtBài viết
-
13/08/2019 vào lúc 17:15 #2915dichthuatQuản lý
Việc học từ vựng tiếng anh chuyên ngành Luật là vô cùng cần thiết đối với các bạn sinh viên, những người đi làm hoặc có đam mê tìm hiểu nghiên cứu về pháp luật. Do đó chúng ta phải luôn trau dồi vốn từ vựng để cạnh tranh trong việc tìm kiếm việc làm sau khi ra trường, tích lũy kinh nghiệm cho bản thân.
Trong bài viết này, hãy cùng Dịch thuật Vạn Phúc tổng hợp “từ vựng tiếng anh chuyên ngành Luật” để phục vụ cho việc nghiên cứu và tìm hiểu nhé.
A
Activism (judicial) : Tính tích cực của thẩm phán
Actus reus : Khách quan của tội phạm
Adversarial process : Quá trình tranh tụng
Alternative dispute resolution (ADR) : Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác
Amicus curiae (“Friend of the court”) : Thân hữu của tòa án
Appellate jurisdiction == Thẩm quyền phúc thẩm
Arraignment == Sự luận tội
Arrest: bắt giữ
Accountable ( aj): Có trách nhiệm
Accountable to … Chịu trách nhiệm trước …
Accredit (v ): ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm
Acquit ( v): xử trắng án, tuyên bố vô tội
Act and deed ( n): văn bản chính thức (có đóng dấu)
Act as amended ( n): luật sửa đổi
Act of god: thiên tai, trường hợp bất khả kháng
Act of legislation: sắc luật
Affidavit: Bản khai
Argument: Sự lập luận, lý lẽ
Argument against: Lý lẽ phản đối ( someone’ s argument )
Argument for: Lý lẽ tán thành
Attorney: Luật Sư ( = lawyer, barrister; advocate)B
Bail == Tiền bảo lãnh
Bench trial == Phiên xét xử bởi thẩm phán
Bill of attainder == Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản
Bill of information == Đơn kiện của công tố
Be convicted of: bị kết tội
Bring into account: truy cứu trách nhiệmC
Commit: phạm (tội, lỗi). Phạm tộiCrime: tội phạmClient: thân chủ
Civil law == Luật dân sựClass action == Vụ khởi kiện tập thể
Collegial courts == Tòa cấp caoCommon law == Thông luật
Complaint == Khiếu kiệnConcurrent jurisdiction == Thẩm quyền tài phán đồng thời
Concurring opinion == Ý kiến đồng thờiCorpus juris == Luật đoàn thể
Court of appeals == Tòa phúc thẩm
Courtroom workgroup == Nhóm làm việc của tòa án
Criminal law == Luật hình sựCross-examination == Đối chất
Certificate of correctness: Bản chứng thựcCertified Public Accountant: Kiểm toán công
Chief Executive Officer Tổng Giám Đốc
Child molesters: Kẻ quấy rối trẻ emClass action lawsuits: Các vụ kiện thay mặt tập thể
Columnist: Bỉnh bút gia ( là cái quái gì nhỉ?)Conduct a case: Tiến hành xét sử
Congress: Quốc hộiConstitutional Amendment: Tu chính hiến Pháp
Constitutional rights: Quyền hiến địnhD
Damages == Khoản đền bù thiệt hạiDefendant: bị cáo.
Depot: kẻ bạo quyền
Detail: chi tiếtDeal (with): giải quyết, xử lý.
Dispute: tranh chấp, tranh luận
Declaratory judgment == Án văn tuyên nhận
Defendant == Bị đơn, bị cáoDeposition == Lời khai
Discovery == Tìm hiểuDissenting opinion == Ý kiến phản đối
Diversity of citizenship suit == Vụ kiện giữa các công dân của các bangDecline to state: Từ chối khai
Delegate: Đại biểuDemocratic: Dân ChủDesignates: Phân công
E
Enbanc (“In the bench”or “as a full bench.”) ==Thủ tục tố tụng toàn thẩm (Toàn thể các quan tòa)
Equity == Luật công bìnhEx post facto law == Luật có hiệu lực hồi tố
Election Office: Văn phòng bầu cử
F
Federal question == Vấn đề liên bangFelony == Trọng tội
Fine: phạt tiềnFinancial Investment Advisor: Cố vấn đầu tư tài chính
Financial Services Executive: Giám đốc dịch vụ tài chính
Financial Systems Consultant: Tư vấn tài chínhFiscal Impact : Ảnh hưởng đến ngân sách công
Forfeitures Phạt nói chungFree from intimidation: Không bị đe doạ, tự nguyện.
Fund/funding: Kinh phí/cấp kinh phí
G
Grand jury == Bồi thẩm đoànGeneral Election: Tổng Tuyển Cử
General obligation bonds: Công trái trách nhiệm chungGovernment bodies: Cơ quan công quyền
Governor: Thống Đốc
H
Habeas corpus == Luật bảo thân
Health (care) coverage: Bảo hiểm y tế
High-ranking officials: Quan chức cấp cao ( Ex:General secretary Nong Duc Manh )
Human reproductive cloning: sinh sản vô tính ở ngườiNguồn: tiếng anh Langmaster -
Người viếtBài viết
- Bạn cần đăng nhập để phản hồi chủ đề này.