Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
  • Người viết
    Bài viết
  • #1606
    dichthuat
    Quản lý

     

    Law

     

              Tiếng Anh ngành Luật là một chuyên ngành khó bởi đặc thù phức tạp lại đòi hỏi độ chính xác rất cao. Để hỗ trợ các bạn nâng cao khả năng đọc dịch và sử dụng tiếng anh ngành luật,chúng tôi xin chia sẻ cho các bạn một số tài liệu hữu ích, bao gồm sách học tiếng Anh ngành Luật và bộ từ vựng- thuật ngữ chuyên ngành Luật tương đối đầy đủ sau đây.

    SÁCH VÀ TÀI LIỆU TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH LUẬT

    I. Giáo trình tiếng anh chuyên ngành luật Legal English

    Aroma xin được giới thiệu cuốn giáo trình Legal English. Đây là một tài liệu tương đối toàn diện về tiếng Anh pháp lý viết bởi Rupert Haigh, giám đốc điều hành của trung tâm ngôn ngữ pháp lý của Anh. Cuốn sách tập trung toàn bộ những kiến thức cơ bản, hướng dẫn chi tiết cách sử dụng từ thuật ngữ pháp lý thông dụng đến ngữ cảnh sử dụng.

    Cuốn sách được chia thành ba phần chính:

    • Hướng dẫn cách soạn thảo văn bản pháp lý một cách rõ ràng và chính xác nhất.
    • Những thuật ngữ được luật sư và luật gia sử dụng trong giao tiếp và công việc.
    • Ngôn ngữ được sử dụng trong hợp đồng quốc tế.

    Cuốn sách cũng chỉ ra những lỗi cơ bản mà nhiều người hay mắc phải.

    Download: Legal English Rupert

    II. Từ điển tiếng anh ngành luật Blacks Law Dictionary

    Đây là một công cụ tra cứu hữu ích và được đánh giá cao về độ chính xác cũng như sự rõ ràng trong cách trình bày mà các bạn học Luật không nên bỏ qua.

    Download:  Blacks Law Dictionary

    Hide the Content
    STT Từ vựng, thuật ngữ Dịch nghĩa
    1 Adversarial process Quá trình tranh tụng
    2 Activism (judicial) Tính tích cực của thẩm phán
    3 Actus reus Khách quan của tội phạm
    4 Alternative dispute resolution (ADR) Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác
    5 Appellate jurisdiction Thẩm quyền phúc thẩm
    6 Arraignment Sự luận tội
    7 Accountable Có trách nhiệm
    8 Accountable to … Chịu trách nhiệm trước …
    9 Accredit ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm
    10 Acquit xử trắng án, tuyên bố vô tội
    11 Arrest bắt giữ
    12 Affidavit Bản khai
    13 Argument for Lý lẽ tán thành
    14 Argument against Lý lẽ phản đối ( someone’s argument )
    15 Attorney Luật Sư ( lawyer, barrister; advocate)
    16 Be convicted of bị kết tội
    17 Bail Tiền bảo lãnh
    18 Bring into account truy cứu trách nhiệm
    19 Crime tội phạm
    20 Client thân chủ
    21 Collegial courts Tòa cấp cao
    22 Complaint Khiếu kiện
    23 Court of appeals Tòa phúc thẩm
    24 Criminal law Luật hình sự
    25 Civil law Luật dân sự
    26 Certificate of correctness Bản chứng thực
    27 Defendant bị cáo
    28 Defendant Bị đơn, bị cáo
    29 Deposition Lời khai
    30 Dissenting opinion Ý kiến phản đối
    31 Decline to state Từ chối khai báo
    32 Election Office Văn phòng bầu cử
    33 Fine phạt tiền
    34 Financial Systems Consultant Tư vấn tài chính
    35 Free from intimidation Khng bị đe doạ, tự nguyện.
    36 Indictment Cáo trạng
    37 Independent Độc lập
    38 Jurisdiction Thẩm quyền tài phán
    39 Justify Giải trình
    40 Magistrate Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hình
    41 Moot Vụ việc có thể tranh luận
    42 Ordinance-making power Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục
    43 Petit jury (or trial jury) Bồi thẩm đoàn
    44 Political question Vấn đề chính trị
    45 Probation Tù treo
    46 Parole Thời gian thử thách
    47 Proposition Dự luật
    48 Public records Hồ sơ công
    49 Reversible error Sai lầm cần phải sửa chữa
    50 Self-restraint (judicial) Sự tự hạn chế của thẩm phán
    51 Superior Court Judge Chánh toà thượng thẩm
    52 Supervisor Giám sát viên
    53 Taxpayers Người đóng thuế
    54 Transparent Minh bạch
    55 Tort Sự xâm hại, trách nhiệm ngoài hợp đồng
    56 Unfair competition Cạnh tranh không bình đẳng
    57 Volunteer Attorney Luật Sư tình nguyện
    58 Ex post facto law Luật có hiệu lực hồi tố
    59 Financial Investment Advisor Cố vấn đầu tư tài chính
    60 Fiscal Impact Ảnh hưởng đến ngân sách công
    61 Fund/funding Kinh phí/cấp kinh phí
    62 General obligation bonds Công trái trách nhiệm chung
    63 Inquisitorial method Phương pháp điều tra
    64 Judgment Án văn
    65 Justiciability Phạm vi tài phán
    66 Mandatory sentencing laws Các luật xử phạt cưỡng chế
    67 Monetary penalty Phạt tiền
    68 Opinion of the court Ý kiến của tòa án
    69 Per curiam Theo tòa
    70 Plaintiff Nguyên đơn
    71 Private law Tư pháp
    72 Public law Công pháp
    73 Statement Lời Tuyên Bố
    74 Treasurer Thủ Quỹ
    75 Trial de novo Phiên xử mới
    76 Felony Trọng tội
    77 Financial Services Executive Giám đốc dịch vụ tài chính
    78 Forfeitures Phạt nói chung
    79 Grand jury Bồi thẩm đoàn
    80 Government bodies Cơ quan công quyền
    81 Health (care) coverage Bảo hiểm y tế
    82 Impeachment Luận tội
    83 Interrogatories Câu chất vấn tranh tụng
    84 Initiatives Đề xướng luật
    85 Judicial review Xem xét của tòa án
    86 Lawyer Luật Sư
    87 Line agency Cơ quan chủ quản
    88 Loophole Lỗ hổng luật pháp
    89 Mens rea Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm
    90 Mental health Sức khoẻ tâm thần
    91 Oral argument Tranh luận miệng
    92 Order of acquittal Lệnh tha bổng
    93 Small Business Owner Chủ doanh nghiệp nhỏ
    94 Sub-Law document Văn bản dưới luật
    95 Statutory law Luật thành văn
    96 Taxable personal income Thu nhập chịu thuế cá nhân
    97 Unfair business Kinh doanh gian lận
    98 Line agency Cơ quan chủ quản
    99 Nolo contendere (“No contest.”) Không tranh cãi
    100 Plaintiff Nguyên đơn

    tham khảo thêm

Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
  • Bạn cần đăng nhập để phản hồi chủ đề này.