Trang Chủ Mới › Diễn đàn › HỌC TIẾNG ANH ONLINE › Giáo trình, đề thi tiếng Anh › Tiếng anh chuyên ngành luật
Dán nhãn: giáo trình tiếng anh chuyên ngành luật, giáo trình tiếng anh chuyên ngành luật cực hay, giáo trình tiếng anh chuyên ngành luật thông dụng
- This topic has 0 phản hồi, 1 voice, and was last updated 7 years, 6 months trước by dichthuat.
-
Người viếtBài viết
-
26/07/2017 vào lúc 08:32 #1606dichthuatQuản lý
Law
Tiếng Anh ngành Luật là một chuyên ngành khó bởi đặc thù phức tạp lại đòi hỏi độ chính xác rất cao. Để hỗ trợ các bạn nâng cao khả năng đọc dịch và sử dụng tiếng anh ngành luật,chúng tôi xin chia sẻ cho các bạn một số tài liệu hữu ích, bao gồm sách học tiếng Anh ngành Luật và bộ từ vựng- thuật ngữ chuyên ngành Luật tương đối đầy đủ sau đây.
SÁCH VÀ TÀI LIỆU TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH LUẬTI. Giáo trình tiếng anh chuyên ngành luật Legal English
Aroma xin được giới thiệu cuốn giáo trình Legal English. Đây là một tài liệu tương đối toàn diện về tiếng Anh pháp lý viết bởi Rupert Haigh, giám đốc điều hành của trung tâm ngôn ngữ pháp lý của Anh. Cuốn sách tập trung toàn bộ những kiến thức cơ bản, hướng dẫn chi tiết cách sử dụng từ thuật ngữ pháp lý thông dụng đến ngữ cảnh sử dụng.
Cuốn sách được chia thành ba phần chính:
- Hướng dẫn cách soạn thảo văn bản pháp lý một cách rõ ràng và chính xác nhất.
- Những thuật ngữ được luật sư và luật gia sử dụng trong giao tiếp và công việc.
- Ngôn ngữ được sử dụng trong hợp đồng quốc tế.
Cuốn sách cũng chỉ ra những lỗi cơ bản mà nhiều người hay mắc phải.
Download: Legal English Rupert
II. Từ điển tiếng anh ngành luật Blacks Law Dictionary
Đây là một công cụ tra cứu hữu ích và được đánh giá cao về độ chính xác cũng như sự rõ ràng trong cách trình bày mà các bạn học Luật không nên bỏ qua.
Download: Blacks Law Dictionary
Hide the ContentSTT Từ vựng, thuật ngữ Dịch nghĩa 1 Adversarial process Quá trình tranh tụng 2 Activism (judicial) Tính tích cực của thẩm phán 3 Actus reus Khách quan của tội phạm 4 Alternative dispute resolution (ADR) Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác 5 Appellate jurisdiction Thẩm quyền phúc thẩm 6 Arraignment Sự luận tội 7 Accountable Có trách nhiệm 8 Accountable to … Chịu trách nhiệm trước … 9 Accredit ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm 10 Acquit xử trắng án, tuyên bố vô tội 11 Arrest bắt giữ 12 Affidavit Bản khai 13 Argument for Lý lẽ tán thành 14 Argument against Lý lẽ phản đối ( someone’s argument ) 15 Attorney Luật Sư ( lawyer, barrister; advocate) 16 Be convicted of bị kết tội 17 Bail Tiền bảo lãnh 18 Bring into account truy cứu trách nhiệm 19 Crime tội phạm 20 Client thân chủ 21 Collegial courts Tòa cấp cao 22 Complaint Khiếu kiện 23 Court of appeals Tòa phúc thẩm 24 Criminal law Luật hình sự 25 Civil law Luật dân sự 26 Certificate of correctness Bản chứng thực 27 Defendant bị cáo 28 Defendant Bị đơn, bị cáo 29 Deposition Lời khai 30 Dissenting opinion Ý kiến phản đối 31 Decline to state Từ chối khai báo 32 Election Office Văn phòng bầu cử 33 Fine phạt tiền 34 Financial Systems Consultant Tư vấn tài chính 35 Free from intimidation Khng bị đe doạ, tự nguyện. 36 Indictment Cáo trạng 37 Independent Độc lập 38 Jurisdiction Thẩm quyền tài phán 39 Justify Giải trình 40 Magistrate Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hình 41 Moot Vụ việc có thể tranh luận 42 Ordinance-making power Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục 43 Petit jury (or trial jury) Bồi thẩm đoàn 44 Political question Vấn đề chính trị 45 Probation Tù treo 46 Parole Thời gian thử thách 47 Proposition Dự luật 48 Public records Hồ sơ công 49 Reversible error Sai lầm cần phải sửa chữa 50 Self-restraint (judicial) Sự tự hạn chế của thẩm phán 51 Superior Court Judge Chánh toà thượng thẩm 52 Supervisor Giám sát viên 53 Taxpayers Người đóng thuế 54 Transparent Minh bạch 55 Tort Sự xâm hại, trách nhiệm ngoài hợp đồng 56 Unfair competition Cạnh tranh không bình đẳng 57 Volunteer Attorney Luật Sư tình nguyện 58 Ex post facto law Luật có hiệu lực hồi tố 59 Financial Investment Advisor Cố vấn đầu tư tài chính 60 Fiscal Impact Ảnh hưởng đến ngân sách công 61 Fund/funding Kinh phí/cấp kinh phí 62 General obligation bonds Công trái trách nhiệm chung 63 Inquisitorial method Phương pháp điều tra 64 Judgment Án văn 65 Justiciability Phạm vi tài phán 66 Mandatory sentencing laws Các luật xử phạt cưỡng chế 67 Monetary penalty Phạt tiền 68 Opinion of the court Ý kiến của tòa án 69 Per curiam Theo tòa 70 Plaintiff Nguyên đơn 71 Private law Tư pháp 72 Public law Công pháp 73 Statement Lời Tuyên Bố 74 Treasurer Thủ Quỹ 75 Trial de novo Phiên xử mới 76 Felony Trọng tội 77 Financial Services Executive Giám đốc dịch vụ tài chính 78 Forfeitures Phạt nói chung 79 Grand jury Bồi thẩm đoàn 80 Government bodies Cơ quan công quyền 81 Health (care) coverage Bảo hiểm y tế 82 Impeachment Luận tội 83 Interrogatories Câu chất vấn tranh tụng 84 Initiatives Đề xướng luật 85 Judicial review Xem xét của tòa án 86 Lawyer Luật Sư 87 Line agency Cơ quan chủ quản 88 Loophole Lỗ hổng luật pháp 89 Mens rea Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm 90 Mental health Sức khoẻ tâm thần 91 Oral argument Tranh luận miệng 92 Order of acquittal Lệnh tha bổng 93 Small Business Owner Chủ doanh nghiệp nhỏ 94 Sub-Law document Văn bản dưới luật 95 Statutory law Luật thành văn 96 Taxable personal income Thu nhập chịu thuế cá nhân 97 Unfair business Kinh doanh gian lận 98 Line agency Cơ quan chủ quản 99 Nolo contendere (“No contest.”) Không tranh cãi 100 Plaintiff Nguyên đơn tham khảo thêm
-
Người viếtBài viết
- Bạn cần đăng nhập để phản hồi chủ đề này.