Trang Chủ Mới › Forums › HỌC TIẾNG HÀN QUỐC › Video tự học tiếng Hàn › Dạy học tiếng Hàn Quốc nhập môn (Phần I video bài 1 đến 5)
- This topic has 0 phản hồi, 1 voice, and was last updated 9 years, 2 months trước by dichthuat.
- 
		Người viếtBài viết
- 
		
			
				
24/08/2016 vào lúc 01:52 #818dichthuatQuản lýDịch thuật Vạn Phúc xin giới thiệu các bạn chủ để tự học tiếng Hàn cho người bắt đầu. Chúng tôi tổng hợp 15 video dạy tiếng Hàn Nhập Môn. Trong bài viết gồm có 5 học gồm:- 
Bài 1. Nguyên âm trong tiếng Hàn
- 
Bài 2. Phụ âm trong tiếng Hàn
- 
Bài 3. Phụ âm dưới tiếng hàn
- 
Bài 4. Giới thiệu bản thân
- 
Bài 5. Đây là cái gì?
 Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn của chuyên ngành 125 chuyên ngành.Bài 1. Nguyên âm trong tiếng HànI. Giới thiệu Bảng chữ cái tiếng HànBảng chữ cái tiếng Hàn (Hangul – 한글) do vị Vua Sejong phát minh ra vào năm 1443. Ngày nay, Hàn Quốc lấy này mồng 9 tháng 10 hàng năm làm ngày Hangul để tưởng nhớ công lao của vị vua Sejong sáng tạo ra bảng chữ cái được đánh giá rất khoa học. Bảng chữ cái này bao gồm 41 chữ: 21 nguyên âm(모음) và 19 phụ âm (자음). II. Nguyên âm trong tiếng HànCách đọc 10 nguyên âm đơn: 아 [a] 우 [u] 야 [ya] 유 [yu] 여 [yo] 이 [i] 오 [ô] 요 [yô] Cách viết 10 nguyên âm đơn, bạn hãy thực hành viết theo mẫu dưới đây (nguyên tắc trên xuống dưới – trái sang phải): 아 야 어 여 오 요 우 유 으 이 Cách đọc và viết 11 nguyên âm còn lại (theo nguyên tắc trên xuống – trái sang) 애 [e] 얘 [ye] 에 [ê] 예 [yê] 와 [oa] 왜 [uê] 워 [uo] 웨 [uê] 외 [uê] 위 [uy] 의 [ưi] - Bảng tổng hợp 21 nguyên âm
 아 어 오 우 으 애 에 야 여 요 유 얘 예 와 워 의 외 위 왜 웨 III. Từ vựng từ vựng bài 1- Làm quen với một số từ vựng đơn giản:
 아이: em bé 여우: con cáo 오이: dưa leo, dưa chuột 왜: vì sao, tại sao 이: số 2 우유: sữa Bài 2. Phụ âm trong tiếng HànI. Phụ âm tiếng Hàn Quốc - Cách phát 8 phụ âm đơn đầu tiên
 ㄱ [k/g] ㅋ[kh’] ㄴ [n] ㄷ [t/d] ㅌ[th’] ㄹ [r/l] ㅂ [b/p] ㅅ [s] ㅇ [0] ㅎ[h’] ㅈ [j] ㅊ[ch’] Luyện tập nguyên âm đôi ㄱ–>ㄲ ㄷ–>ㄸ ㅂ–>ㅃ ㅅ –>ㅆ ㅈ–>ㅉ II. Các viết phụ âm (và nguyên âm) Luyện viết các phụ âm đơn ㄱ [k/g] ㅋ[kh’] ㄴ [n] ㄷ [t/d] ㅌ[th’] ㄹ [r/l] ㅂ [b/p] ㅅ [s] ㅇ [0] ㅎ[h’] ㅈ [j] ㅊ[ch’] Luyện tập phụ âm kép (phụ âm căng) ㄲ ㄸ ㅃ ㅆ ㅉ III. Ghép âm và phát âm trong tiếng Hànㄱ ㅗ => 고 아 가 나 다 라 마 바 사 야 갸 냐 댜 랴 먀 뱌 샤 어 거 너 더 러 머 버 서 여 겨 녀 뎌 려 며 벼 셔 오 고 노 도 로 모 보 소 요 교 뇨 됴 료 묘 뵤 쇼 우 구 누 두 루 무 부 수 유 규 뉴 듀 류 뮤 뷰 슈 으 그 느 드 르 므 브 스 이 기 니 디 리 미 비 시 아 자 차 카 타 파 하 애 재 채 캐 태 패 해 오 조 초 코 토 포 호 유 쥬 츄 큐 튜 퓨 휴 으 즈 츠 크 트 프 흐 이 지 치 키 티 피 히 아 까 따 빠 싸 짜 여 껴 뗘 뼈 쎠 쪄 오 꼬 또 뽀 쏘 쪼 으 끄 뜨 쁘 쓰 쯔 이 끼 띠 삐 씨 찌 IV. Từ vựng đơn giản가구: đồ dùng gia đình 꼬리: cái đuôi 두부: đậu phụ 애기: em bé 포도: quả nho 비누: xà phòng 이야기: câu chuyện 코끼리: con voi 뛰다: chạy 치마: cái váy 여자: con gái 오빠: anh (con gái con trai) 쭈구미: con mực nhỏ 세우: con tôm 싸우다: cãi nhau 아저지: ba, bố IV.Tổng kết Bài học này các bạn đã tìm hiểu về bảng chữ cái Tiếng Hàn cùng với 19 phụ âm trong tiếng Hàn và cách ghép các phụ âm và nguyên âm. Để biết thêm cách ghép phụ âm cuối, mời các bạn xem bài học tiếp theo. Bài 3. Phụ âm dưới tiếng hànI. Phụ âm dưới - Các phụ âm trong tiếng Hàn khi nằm ở vị trí phụ âm dưới sẽ được đọc thành 1 trong 7 cách sau:
 Phụ âm tiếng Hàn được phát âm (phụ âm dưới) ㄱ, ㄲ, ㅋ: [k] ㄴ: [n] ㄷ, ㅅ, ㅆ, ㅈ, ㅊ, ㅌ, ㅎ: [t] ㄹ: [l] ㅁ: [m] ㅂ, ㅍ: [p] ㅇ: [ng] II. Vị trí của phụ âm dưới 한국: Hàn Quốc 씨앗: hạt giống 부엌: nhà bếp 밖: bên ngoài 딸기: dâu tây 한글: chữ Hàn Quốc 마을: tấm lòng 밥: cơm 잎: lá cây 한강: sông Hàn 어휘: từ vựng 같다: giống (nhau) 외국: nước ngoài 있다: có 꽃: hoa 과일: trái cây 선생님: thầy giáo 의자: cái ghế 히읗: tên chữ ㅎ 왼손: tay trái 할아버지: ông 한국어: tiếng Hàn 놀이: trò chơi 닫아요: đóng cửa 먹어요: ăn cơm 텔레비전: Ti vi 엘리베이터: thang máy 젤리: thạch (jelly) 멜론:quả dưa 졸려요: buồn ngủ - Các bạn luyện tập viết và tập phát âm các từ vựng đã học:
 밥: 잎: 한강: 어휘: 같다: 외국: 있다: 꽃: 과일: 선생님: 의자: 히읗: 왼손: 할아버지: 한국어: 놀이: 닫아요: 먹어요: 텔레비전: 엘리베이터: 젤리: 멜론 졸려요: III. Chú ý các phụ âm cuối ghép Lưu ý cách đọc các phụ âm cuối trong các trường hợp sau: ㄳ ㄵ ㄶ 값 ㄺ ㄻ ㄼ 닭 ㄽ ㄾ ㄿ 없어요 ㅀ ㅄ 읽어요. IV.Tổng kết Bài học này các bạn đã tìm hiểu về phụ âm dưới trong Tiếng Hàn và cách phát âm của phụ âm dưới.Ngoài ra, các bạn cũng đã học được một số từ vựng có phụ âm dưới và chú ý cách phát âm trong nhiều trường hợp. BÀI 4. GIỚI THIỆU BẢN THÂN(자기소개)
 I. Hội thoại – 대화안녕하십니까? (Xin chào) 제이름은프엉입니다. (Tên tôi là Phương) 저는베트남사람입니다. (Tôi là người Việt Nam) 한국어선생님입니다. (Tôi là giáo viên tiếng Hàn) II. Từ vựng – 어휘 제: của tôi 이름: tên 저: tôi 
 (đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất)베트남: Việt Nam 사람: người 한국어: tiếng Hàn Quốc 선생님: giáo viên III. Phát âm – 발음 Khi phát âm “입니다” và “십니까” ta không phát âm “입” và “십” như bình thường mà đọc “ㅂ” thành“ㅁ”. Cụ thể, “입니다” sẽ được đọc là “임니다”, còn “십니까” sẽ được đọc là “심니까”. - Ví dụ : 일본사람입니다
 안녕하십니까? IV. Ngữ pháp – 문법 1) Xin chào Trong tiếng Hàn có hai câu chào cơ bản khi gặp nhau. v 안녕하십니까? : xin chào (ở thể trang trọng, hình thức) v 안녕하세요? : xin chào (cũng ở thể trang trọng nhưng mang sắc thái mềm mại, gần gũi hơn) 2) 제+ Danh từ: Danh từcủa tôi - Ví dụ : 제이름: tên của tôi
 제고향: quê hương của tôi 제친구: bạn của tôi 3) 제이름은 … 입니다: Tên tôi là… Ta dùng mẫu câu này để giới thiệu tên. - Ví dụ: 제이름은김기훈입니다.
 èTên tôi là Kim Ki Hoon 제이름은나영입니다. èTên tôi là Na Yeong 4) 저는+ Danh từ + 입니다: Tôi là Danh từ Mẫu câu này được dùng để giới thiệu quốc tịch hoặc nghề nghiệp. - Ví dụ: 저는베트남사람입니다.
 Tôi là người Việt Nam 저는회사원입니다. èTôi là nhân viên văn phòng 저는일본어선생님입니다. èTôi là giáo viên tiếng Nhật) Tên một số quốc gia và nghề nghiệp thường gặp Tên quốc gia Nghề nghiệp 베트남 Việt Nam 주부 Nội trợ 중국 Trung Quốc 학생/대학생 Học sinh/sinh viên 한국 Hàn Quốc 회사원 Nhân viên văn phòng 일본 Nhật Bản 공무원 Nhân viên nhà nước 미국 Mỹ 의사 Bác sĩ 영국 Anh 간호사 Y tá 프랑스 Pháp 은행원 Nhân viên ngân hàng 태국 Thái Lan 선수 Cầu thủ Lưu ý: Danh từ ghép trong tiếng Hàn có cấu trúc ngược với danh từ ghép trong tiếng Việt. Ví dụ: 한국(Hàn Quốc) 사람(người) : người Hàn Quốc 베트남(Việt Nam) 사람(người): người Việt Nam 한국(Hàn Quốc) 어(tiếng): tiếng Hàn Quốc 일본어( tiếng Nhật Bản) 선생님(giáo viên): giáo viên tiếng Nhật VI. CÁC CÂU CHÀO HỎI THÔNG DỤNG 안녕하세요?/안녕하십니까? Xin chào (chào hỏi khi gặp nhau) 죄송합니다. Xin lỗi. (nói kính trọng) 미안합니다. Xin lỗi.(nói kính trọng) 죄송해요. Xin lỗi. (cách nói lịch sự) 미안해요. Xin lỗi. (cách nói lịch sự) 처음뵙겠습니다. Chào bạn/Rất hân hạnh lần đầu được gặp mặt. 만나서반갑습니다. Rất vui được gặp bạn. VI. Tổng kết luyện tập Danh từ + 입니다 => Là + Danh từ Danh từ trong bài này có thể là tên riêng, tên quốc gia hoặc tên nghề nghiêp. Luyện tập: các bạn hãy giới thiệu bản thân bằng cách điền vào các chỗ trống. 안녕하세요? 제이름은……………입니다. 저는……………. 입니다. 저는……………. 입니다. BÀI 5.ĐÂY LÀ CÁI GÌ (이것은무엇입니까?)
 I. Hội thoại –대화
 이것은무엇입니까? (Đây là cái gì?) 이것은한국어책입니다. (Đây là sách tiếng Hàn) 저것은무엇입니까? (Kia là cái gì?) 저것은우산입니다. (Kia là cái ô) II. Từ vựng –어휘 이것은: cái này 저것은: cái kia 무엇: cái gì 책: sách 한국어책: sách tiếng Hàn 우산: cái dù/cái ô Lưu ý: theo quy tắc biến âm được nêu ở phụ âm dưới (bài 3), khi từ ở trước kết thúc bằng phụ âm và từ ở sau kết thúc bằng nguyên âm thì phụ âm cuối của từ ở trước sẽ trở thành phụ âm đầu của từ ở sau: Ví dụ: 
 이것은 => [이거슨]한국어 => [한구거]Lưu ý về “이” và “저”: – 이: đây/ này (chỉ vị trí gần người nói, xa người nghe) – 저: kia/ đó (chỉ vị trí gần người nghe, xa người nói) Cách dùng: 이/저 + Danh từ Ví dụ: 이사람 : người này 저시계: cái đồng hồ kia 이학교: trường(học) này III. Ngữ pháp –문법 무엇입니까?(Là cái gì vậy?) “무엇”là từ dùng để hỏi, có nghĩa là “cái gì” Ví dụ: 이것은무엇입니까? Cái này là cái gì vậy? 저것은무엇입니까? Cái kia là cái gì vậy? Danh từ 입니다. (Là danh từ) Ta dùng mẫu này để trả lời cho câu hỏi “무엇입니까?”Ví dụ: A: 무엇입니까? (Cái gì vậy?) B: 책입니다. (là quyển sách) A: 이것은무엇입니까? (cái này là cái gì vậy? B: 이것은공책입니다. (cái này là quyển vở) Chú ý: chúng ta có thể lược bỏ chủ ngữ (이것은/ 저것은) của câu. Ví dụ: 
 A: 이것은무엇입니까? (đây là cái gì?)B: 우산입니다. (là cái dù ạ)Luyện tập: các bạn lần lượt hỏi và trả lời với các đồ vật sau: 태극기 Cờ thái cực 가방 Cái cặp 모자 Cái nón 책상 Cái bàn 우산 Cái ô/dù 볼펜 Bút bi 사과 Quả táo 시계 Đồng hồ 사전 Từ điển 의자 Cái ghế 이것은/저것은무엇입니까? (이것은/ 저것은)………….. 입니다 Danh từ 입니까? (Là danh từ phải không?) Ví dụ: 
 한국어책입니까? (Là sách tiếng Hàn phải không?)이것은사과입니까? ( Đây là quả táo phải không?
 저것은노트복입니까? (Kia là máy tính sách tay phải không?)
 Vì đây là câu hỏi mang tính chất xác định, nên câu trả lời có thể là phủ định hoặc khẳng định.Trước tiên ta tìm hiểu câu trả lời khẳng định.네, Danh từ입니다 
 (Vâng/dạ/đúng, là danh từ ạ)Ví dụ: A: 한국어책입니까? (Là sách tiếng Hàn có phải không?) B: 네, 한국어책입니다. (Vâng, là sách tiếng Hàn ạ) A: 이것은사과입니까? (Đây là quả táo phải không? B: 네, 사과입니다. (Vâng, là quả táo ạ) Luyện tập: các bạn sử dụng những từ đã cho ở bài tập một để lần lượt hỏi và trả lời các câu hỏi sau: A: 이것은/ 저것은 …………. 입니까? B: 네, (이것은/저것은) …………. 입니다. 태극기 모자 우산 사과 사전 가방 책상 볼펜시 시계 의자 IV. Tổng kết Danh từ 입니까? Danh từ 입니다. 이/저 + Danh từ Từ để hỏi 무엇? Các từ vựng về đồ vật Xem thêm: Dạy học tiếng Hàn Quốc nhập môn (Phần II video bài 5 đến 10)Từ khóa tìm nhiều học tiếng hàn quốc nhanh, học tiếng hàn cấp tốc, tiếng hàn sơ cấp. 
- 
- 
		Người viếtBài viết
- Bạn cần đăng nhập để phản hồi chủ đề này.
