1. せいかくがいい tốt bụng
2. せいかくがわるい xấu bụng
3. かしこい thông minh
4. ばかな ngu
5. しんらいできる đáng tin cậy
6. うそつき hay nói dối, hay nói xạo
7. せいじつな thật thà
8. ひきょうな cáo già, nhát gan
9. きまえがいい hào phóng
10. けち ki bo, kiệt sỉ
11. おとな người chín chắn
12. 子どもっぽい tính trẻ con
13. きんべん chăm chỉ
14. なまけもの lười
15. きょうようがある có văn hóa
16. きょうようがない không có văn hóa
17. おかねもち giàu có, nhiều tiền
18. びんぼう nghèo
19. じょうひん nét na
20. げひん hư hỏng
21. おやこうこう có hiếu
22. おやふこう bất hiếu
23. れいぎただしい lịch sự
24. しつれい mất lịch sự
25. みえっぱり tinh vi、tinh tướng
26. けんきょ khiêm tốn
27. あかるい sáng
28. くらい tối
29. おおらか hào hiệp
30. かんがえすぎる cả nghĩ
31. くちがうまい khéo ăn nói
32. くちべた không khéo ăn nói
33. くちうるさい ghê gớm
34. くちがわるい hay nói xấu
35. よくしゃべる nói nhiều
36. くちかずのすくない nói ít
37. きれいな đẹp gái, sạch
38. みにくい xấu xí
39. ハンサムな đẹp trai
40. みにくい xấu xí
41. あたらしい mới
42. ふるい cũ
43. いい tốt
44. わるい xấu
45. ながい dài
46. みじかい ngắn
47. すきな thích
48. きらいな ghét
|
100 từ đối lập nghĩa tiếng Nhật
49. おいしい ngon
50. まずい dở, chán51. じょうずな giỏi
52. へたな dở, yếu
53. つよい mạnh
54. よわい yếu
55. たのしい vui vẻ
56. さびしい buồn
57. うれしいVui sướng( cảm xúc)
58. かなしいBuồn (nỗi buồn)
59. あまい ngọt
60. からい cay
61. おおきい lớn, to
62. ちいさい nhỏ, bé
63. げんき khỏe
64. びょうき bị bệnh
65. べんり tiện lợi
66. ふべん bất tiện
67. あつい nóng
68. すずしい mát mẻ
69. やさしい dễ
70. むずかしい khó
71. たかい cao, đắt
72. やすい rẻ
73. いそがしい bận rộn
74. ひまな rảnh ,rỗi
75. しろい trắng
76. くろい đen
77. あかい đỏ
78. あおい xanh
79. せまい hẹp, chật
80. ひろい rộng
81. おおい nhiều. 82. すくない ít
83. にぎやかな ồn ào, náo nhiệt
84. しずかな yên tĩnh
85. おもい nặng
86. かるい nhẹ
87. かおり thơm, hương thơm
88. くさい hôi, hôi tanh, thối
89. こい đặc
90. うすい loãng, nhạt
91. あつい dày (quấn sách, vở)
92. うすい mỏng
93. あさい cạn, nông
94. ふかい sâu
95. はやい nhanh, sớm
96. おそい chậm, trễ, muộn
97. かたい cứng
98. やわらかい mềm, dẻo
99. すっぱい chua
100. しぶい chat
|