Trang Chủ Mới › Diễn đàn › HỌC TIẾNG HÀN QUỐC › Từ vựng tiếng hàn › Từ vựng tiếng hàn theo chủ đề “từ vựng về cư trú”
Dán nhãn: dịch thuật bình phước, dịch thuật đồng nai, dịch thuật vũng tàu, hoc tu vung tieng han, từ điển việt hàn có phiên âm dịch thuật bình dương, Tự học tiếng Hàn, tu moi tieng han, tu vung tieng han, từ vựng tiếng hàn có phiên âm, từ vựng tiếng hàn theo chủ đề, từ vựng tiếng hàn thông dụng
- This topic has 0 phản hồi, 1 voice, and was last updated 8 years, 5 months trước by dichthuat.
-
Người viếtBài viết
-
17/08/2016 vào lúc 07:03 #776dichthuatQuản lý
Trong học tiếng Hàn Quốc, học từ vựng tiếng hàn đóng vai trò rất quan trọng. Khi học tiếng Hàn dù bạn có khả năng nghe, nói, đọc, viết tốt đến mấy, nếu như không có vốn từ vựng phong phú ngay cả trong lĩnh vực hiểu biết của mình, bạn sẽ không bao giờ được xem là sử dụng thành thạo tiếng Hàn. Hãy cùng Dịch thuật Vạn Phúc học từ vựng mỗi ngày. Chủ đề”từ mới về cư trú”.
những từ ngữ cần thiết khi cư trú phần một 연장: công cụ
연립주택: nơi cư trú
역: ga tàu
여인숙: nhà trọ
여관: khách sạn
엘리베이터: thang máy
어린이 방: căn phòng dành cho thiếu nhi
양옥: nhà kiểu tây
양로원: viện dưỡng lão
양도세: thuế chuyển nhượng
안방: căn buồng
아파트: chung cư
실외: ngoài phòng
실내장식: trang trí trong phòng
실내: trong phòng
신축: mới xây dựng
신방: tân phòng
식당: nhà hàng
시설물: cơ sở vật chất
시설: thiết bị , cơ sở vật chất
시멘트: xi măng
시공: thi công
컨트리하우스: nhà ở quê
시골: quê , nông thôn
승강기: tháng máy
슈퍼마켓: cửa hàng , siêu thị
숙박시설: cơ sở vật chất ở trọ
숙박: ở trọ
소지품: hàng mang theo
셋방: phòng cho thuê
세입자: người thuê ở
세부공사: thi công chi tiết
세대: thế hệ
성당: thánh đường
설계하다: thiết kế
설계도: bản thiết kế
설계: thiết kế
서향: hướng tây
서재: phòng sách
상점: cửa hàng
상가: khu phố buôn bán
살림: cuộc sống
살다: sống
산장: nhà trên núi
사무실: văn phòng
사다리: cái thang
빌라: biệt thự
빌딩: tòa nhà
빈민가: phố dân nghèo
비닐하우스: nhà lợp nilong
북향: hướng bắc
부엌가구: đồ dùng nhà bếp
부엌: bếp
부엌 방: phòng bếp
부수다: đập vỡ
부동산: bất động sản
기와 지붕: mái ngói
안채: nhà chính , gian chính
복도: hành lang
복덕방: phòng môi giới bất động sản
보일러실: phòng để nồi hơi
보육원: nhà trẻ
보호 장비: thiết bị bảo vệ
손보다: sửa chữa
별장: biệt thự
벽돌집: nhà gạch
벽돌: gạch xây dựng
벽: tường
베란다: lan can
번지: số ( khu phố )
백화점: cửa hàng bách hóa, siêu thị
백열등: bóng đèn trắng
배선: bố trí đường dây điện
방음: chống ồn
방: căn phòng
바닥재: nguyên liệu làm nền
바닥: nền nhà
민박집: nhà dân cho người khác ở nhờ
민박: trú ở nhà dân
문고리: cái tay nắm cửa
문: cửa
묶다: trói , cột
무허가주택: nhà không có giấy phép
못: cái đinh
목재: gỗ
욕실: phòng tắm
모텔: khách sạn
모래: cát
막사: lều , trại
마을: làng , xóm
지붕: mái nhà
마당: sân
마개: cái nút , cái nắp
등잔: đèn dầu , cái chảo đèn
등기서류: hồ sơ đăng ký
등기: đăng ký
뒷문: cửa sau
những từ ngữ cần thiết khi cư trú phần hai 동지: cái tổ , cái ổ
동향: hướng đông
동네: xóm , khu phố
동거하다: sống chung
동: phường
도장: con dấu
도시: đô thị
도망가다: bỏ trốn
도둑맞다: mất trộm
대문: cổng chính
댁: nhà
대청소하다: tổng vệ sinh
대지: đất
달동네: xòm nghèo ven núi
단칸방: nhà chỉ có một phòng
단층집: nhà đơn tầng
단열재: chất chắn nhiệt
단열: chắn nóng
단독주택: nhà riêng biệt , biệt thự
아파트: chung cư
널빤지: tấm gỗ , tấm phản
냉방: phòng lạnh , phòng máy lạnh
내장: nội thất
내부공사: thi công bên trong
남향: hướng nam
난간: lan can
나사못: cái đinh
나무: cây
끈: sợi dây
깔개: cái niệm ngồi
기초공사: công trình cơ bản
기와집: nhà ngói
기와: ngói
기숙사규칙: nội quy ký túc xá
기숙사: ký túc xá
기둥: cây cột
귀이개: cây ngoái tai
궁 , 궁궐 , 궁전: cung điện
굴뚝: ống khói
군: quận
구두약: xi đánh giầy
구: quận
교회: nhà thờ
광역시: thành phố trực thuộc trung ương
광: áng sáng
빌딩: tòa nhà
과도: dao cắt trái cây
공인중개사: văn phòng môi giới có phép
공사판: nơi xây dựng
공사장: công trường
공사: xây dựng
공부방: phòng học
공동주택: nhà tập thể
공동의식: ý thức chung
공기청정기: máy lọc không khí
공구: công cụ
공공건물: tòa nhà công cộng
곳간: nhà kho
고치다: sửa chữa
그층빌딩: chung cư cao tầng
고장: quê hương
지구, 구역: huyện
고아원: cô nhi viện
계단: cầu thang, bậc thang
경치: phong cảnh
경보기: còi báo hiệu
경로당: hội quán bô lão , trại dưỡng lão
게시판: bảng thông báo
건평: diện tích xây dựng
건축현장: hiện trường xây dựng
건축하다: kiến trúc
건축양식: mẫu kiến trúc
건축설계사: kiến trúc sư
건축물: toàn nhà
건축기사: thợ kiến trúc
건축가: kiến trúc sư
건축: kiến trúc
건설하다: xây dựng
건설업체: công ty xây dựng
건설비: chi phí xây dựng
건설: xây dựng
건문: tòa nhà
건넌방: phòng bên cạnh
거처: chỗ ở , lưu trú
거주하다: cư trú
거주지: nơi cư trú
거주자: dân cư
거실: phòng khách
개축: xây dựng lại
개조하다: cải tạo
가정환경: hoàn cảnh gia đình
가정: gia đình
가장: chủ gia đình
가옥: nhà riêng , nhà ở
가구배치: bố trí đồ gia dụng
가구디자인: thiết kế nội thất
Từ khóa hay tìm: tu vung tieng han, tu moi tieng han, hoc tu vung tieng han, tự học tiếng hàn,từ vựng tiếng hàn theo chủ đề, từ vựng tiếng hàn có phiên âm, từ vựng tiếng hàn thông dụng, từ điển việt hàn có phiên âm, hoc tu vung tieng han bang hinh anh, tu hoc tieng han quoc co ban.
-
Người viếtBài viết
- Bạn cần đăng nhập để phản hồi chủ đề này.