Trang Chủ Mới › Diễn đàn › HỌC TIẾNG HÀN QUỐC › Từ vựng tiếng hàn › Từ vựng tiếng hàn theo chủ đề “từ mới về trường học”
Dán nhãn: dịch thuật bình phước, dịch thuật đồng nai, dịch thuật vũng tàu, hoc tu vung tieng han, từ điển việt hàn có phiên âm dịch thuật bình dương, Tự học tiếng Hàn, tu moi tieng han, tu vung tieng han, từ vựng tiếng hàn có phiên âm, từ vựng tiếng hàn theo chủ đề, từ vựng tiếng hàn thông dụng
- This topic has 0 phản hồi, 1 voice, and was last updated 8 years, 5 months trước by dichthuat.
-
Người viếtBài viết
-
17/08/2016 vào lúc 06:42 #767dichthuatQuản lý
Trong học tiếng Hàn Quốc, học từ vựng tiếng hàn đóng vai trò rất quan trọng. Khi học tiếng Hàn dù bạn có khả năng nghe, nói, đọc, viết tốt đến mấy, nếu như không có vốn từ vựng phong phú ngay cả trong lĩnh vực hiểu biết của mình, bạn sẽ không bao giờ được xem là sử dụng thành thạo tiếng Hàn. Hãy cùng Dịch thuật Vạn Phúc học từ vựng mỗi ngày. Chủ đề”từ mới về trường học”.
những từ ngữ chỉ trang thiết bị trường hoc
후문: cửa sau
분수대: đài phun nước
자동판매기: máy bán hàng tự động
공중전화 (기): ĐTCC
셔틀버스 승차장: trạm xe đưa đón của trường
문방구: văn phòng phẩm
서점: hiệu sách
샤워실: nhà tắm
탈의실: phòng thay đồ
무용실: phòng múa
음악실: phòng âm nhạc
미술실: phòng mỹ thuật
실험실: phòng thí nghiệm
세미나실: phòng hội thảo
학과 사무실: văn phòng khoa
교수 연구실: phòng giáo sư
동아리 방: phòng sinh hoạt CLB
학생 상담소: phòng tư vấn sinh viên
학생 회관: hội quán sinh viên
본관: khu vực hành chính
정문: cổng trường (cổng chính)
수영장: hồ bơi
농구 코트: sân bóng rổ
강당: hội trường
야외 음악당: sân khấu ngoài trời
테니스 코트: sân tennis
운동장: sân vận động
체육관: nhà tập thể dục
학생 식당: canteen
기숙사: kí túc xá
도서관: thư viện
강의실: phòng học
학교 시설: Thiết bị trường học
những từ dùng ở trường học và trong học tập
나누다: Chia
빼셈: Trừ
곱하다: Nhân
더하기: Cộng
지우개: Tẩy
시험: Thi
연필: Bút chì
컴퓨터: Máy tính
볼펜: Bút bi
놀다: Chơi
연피통: Hộp bút
그림책: Sách tranh
펜: Bút mực
색연필: Bút màu
공책: Vở
자: Thước kẻ
불핀: Phấn
지리: Địa lý
역사: Lịch sử
생물: Sinh
화학: Hóa
운동장: Sân vận động
물리: Lý
음악: Âm nhạc
수학: Toán
빼다: giảm
더하다: Tăng
문장: Câu
대문자: Viết hoa
철자: Viết
정보학: Thông tin
종: Chuông
불업증서: Bằng tốt nghiệp
졸업하다: Tốt nghiệp
마침표: Dấu chấm
학년: Năm học
토론하다: Thảo luận
시가표: Thời khóa biểu
새로운: Mới
학기말: Cuối học kì
무료: Miễn phí
학기초: Đầu học kì
그만두다: Từ bỏ
어렵다: Khó
독학하다: Tự học
쉽다: Dễ
단어: Từ
수업: Tiết học
문자: Ngữ pháp
교실: Lớp học
가르치다: Dạy
대학원: Cao học
질문하다: Hỏi
대학교: Đại học
연구하다: Nghiên cứu
고등학교: Trung học PT
대학생: Sinh viên
중학교: Trung học
학생: Học sinh
초등학교: Tiểu học
선생님: Thầy giáo
유치원: Nhà trẻTừ khóa hay tìm: tu vung tieng han, tu moi tieng han, hoc tu vung tieng han, tự học tiếng hàn,từ vựng tiếng hàn theo chủ đề, từ vựng tiếng hàn có phiên âm, từ vựng tiếng hàn thông dụng, từ điển việt hàn có phiên âm, hoc tu vung tieng han bang hinh anh, tu hoc tieng han quoc co ban.
-
Người viếtBài viết
- Bạn cần đăng nhập để phản hồi chủ đề này.