Trang Chủ Mới Diễn đàn HỌC TIẾNG HÀN QUỐC Từ vựng tiếng hàn Từ vựng tiếng hàn theo chủ đề tên các quốc gia trên thế giới

Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
  • Người viết
    Bài viết
  • #739
    dichthuat
    Quản lý

    Trong học tiếng Hàn Quốc, học từ vựng tiếng hàn đóng vai trò rất quan trọng. Khi học tiếng Hàn dù bạn có khả năng nghe, nói, đọc, viết tốt đến mấy, nếu như không có vốn từ vựng phong phú ngay cả trong lĩnh vực hiểu biết của mình, bạn sẽ không bao giờ được xem là sử dụng thành thạo tiếng Hàn. Hãy cùng Dịch thuật Vạn Phúc học từ vựng mỗi ngày. Chủ đề” tên các quốc gia trên thế giới”. 

     

    캐나다: Canada

    인도: Ấn Độ

    베트남: Việt Nam

    미국: Mỹ, United States

    영국: Anh, United Kingdom

    태국: Thái Lan, Thailand

    대만: Đài Loan, Taiwan

    스페인: Tây Ban Nha, Spain

    싱가포르: Singapore

    러시아: Nga , Russian

    필리핀: Philippines

    파키스탄: Pakistan

    뉴질랜드: Tân Tây Lan, New Zealand

    네팔: Nepal

    몽골: Mông Cổ, Mongolia

    멕시코: Mexico

    말레이시아: Malaysia

    마카오: Macao

    라오스: Lào

    한국: Hàn Quốc, Korea

    일본: Nhật Bản, Japan

    이탈리아: Ý, Italia

    이라크: Iraq

    이란: Iran

    인도네시아: Indonesia

    헝가리: Hungary

    홍콩: Hồng Kong

    독일: Đức, Germany

    프랑스: Pháp, France

    이집트: Hy Lạp, Egypt

    쿠바: Cuba

    중국: Trung Quốc

    칠레: Chile

    캄보디아: Campuchia

    브라질: Brazil

    호주: Australia, Úc

    국가: Quốc gia

    나라: Đất nước

    T khóa hay tìm: tu vung tieng han, tu moi tieng han, hoc tu vung tieng han, t hc tiếng hàn,t vng tiếng hàn theo ch đ, t vng tiếng hàn có phiên âm, t vng tiếng hàn thông dng, t đin vit hàn có phiên âm, hoc tu vung tieng han bang hinh anh, tu hoc tieng han quoc co ban.

Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
  • Bạn cần đăng nhập để phản hồi chủ đề này.