- This topic has 0 phản hồi, 1 voice, and was last updated 8 years, 5 months trước by .
Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
- Bạn cần đăng nhập để phản hồi chủ đề này.
Trang Chủ Mới › Diễn đàn › HỌC TIẾNG HÀN QUỐC › Từ vựng tiếng hàn › Từ vựng tiếng hàn theo chủ đề tên các loại động vật
Dán nhãn: hoc tu vung tieng han, từ điển việt hàn có phiên âm, Tự học tiếng Hàn, tu moi tieng han, tu vung tieng han, từ vựng tiếng hàn có phiên âm, từ vựng tiếng hàn theo chủ đề, từ vựng tiếng hàn thông dụng
Trong học tiếng Hàn Quốc, học từ vựng tiếng hàn đóng vai trò rất quan trọng. Khi học tiếng Hàn dù bạn có khả năng nghe, nói, đọc, viết tốt đến mấy, nếu như không có vốn từ vựng phong phú ngay cả trong lĩnh vực hiểu biết của mình, bạn sẽ không bao giờ được xem là sử dụng thành thạo tiếng Hàn. Hãy cùng Dịch thuật Vạn Phúc học từ vựng mỗi ngày. Chủ đề”tên các loại động vật”.
tên một số loài động vật phần một
곰: gấu 방아깨비: cào cào 매미: ve 비둘기: bồ câu nâu 벌: ong 거머리: Đỉa 불가사리: sao biển 낙지: bạch tuộc nhỏ 오징어: mực 해마: cá ngựa 숭어: cá chuối 금붕어: cá vàng 잉어: cá chép 돌고래: cá voi 상어: cá mập 메기: cá trê 갈치: cá đao 장어: cá dưa 가오리: cá đuối 까마귀: con quạ 박쥐: con dơi 달팽이: ốc sên 다람쥐: sóc 너구리: chồn 타조: đà điểu 고춧잠자리: chuồn chuồn ớt 잠자리: chuồn chuồn 홍학: Con cò 토끼: Con thỏ 참새: Chim sẻ 동물: Động vật 제비: Chim nhạn 얼룩말: Ngựa vằn 사마귀: Con bọ ngựa 앵무새: Con vẹt 쇠똥구리: Bọ hung 사슴벌레: Bọ cánh cứng 사슴: Con hươu 부엉이: Cú mèo 강아지: Chó con ,cún con 개: Chó
|
백조: Thiên nga
물개: Rái cá 문어: Bạch tuộc tên một số loài động vật phần hai 무당벌레: Con cánh cam 멧돼지: lợn rừng 독수리: Đại bàng 당나귀: Con lừa 노루: Con hoẵng 기린: Hươu cao cổ 고래: Cá heo 거북: Con rùa 개구리: Con ếch 호랑이: Hổ 하마: Hà mã 파리: Ruồi 쥐: Chuột 오리: Vịt 원숭이: Khỉ 염소: dê 양: Cừu 여우: Cáo 악어: Cá sấu 소: Bò 새: chim 사자: Sư tử 뱀: Rắn 바퀴벌레: Gián 물소: Trâu 모기: Muỗi 말: Ngựa 돼지: Lợn 닭: Gà 늑대: Chó sói 낙타: Lạc đà 나비: Con bướm 고양이: Mèo 거위: Ngỗng 거미: Nhện 게: Con Cua 개미: Con Kiến
|
Từ khóa hay tìm: tu vung tieng han, tu moi tieng han, hoc tu vung tieng han, tự học tiếng hàn,từ vựng tiếng hàn theo chủ đề, từ vựng tiếng hàn có phiên âm, từ vựng tiếng hàn thông dụng, từ điển việt hàn có phiên âm, hoc tu vung tieng han bang hinh anh, tu hoc tieng han quoc co ban. |
Open WeChat and scan the QR code
Subscribe to our WeChat public account