Trang Chủ Mới › Diễn đàn › HỌC TIẾNG HÀN QUỐC › Từ vựng tiếng hàn › Từ vựng tiếng hàn theo chủ đề “ẩm thực tên món ăn”
Dán nhãn: hoc tu vung tieng han, từ điển việt hàn có phiên âm, Tự học tiếng Hàn, tu moi tieng han, tu vung tieng han, từ vựng tiếng hàn có phiên âm, từ vựng tiếng hàn theo chủ đề, từ vựng tiếng hàn thông dụng
- This topic has 0 phản hồi, 1 voice, and was last updated 8 years, 5 months trước by dichthuat.
-
Người viếtBài viết
-
17/08/2016 vào lúc 04:32 #731dichthuatQuản lý
Trong học tiếng Hàn Quốc, học từ vựng tiếng hàn đóng vai trò rất quan trọng. Khi học tiếng Hàn dù bạn có khả năng nghe, nói, đọc, viết tốt đến mấy, nếu như không có vốn từ vựng phong phú ngay cả trong lĩnh vực hiểu biết của mình, bạn sẽ không bao giờ được xem là sử dụng thành thạo tiếng Hàn. Hãy cùng Dịch thuật Vạn Phúc học từ vựng mỗi ngày. Chủ đề”ẩm thực tên món ăn”.
những từ chuyên ngành ẩm thực phần một 잉어: cá chép
입맛: khẩu vị
입맛다시다: thèm ăn
일푸묘리: thức ăn cao cấp
일식집: quán ăn nhật
인스턴트식품: thực phẩm ăn liền
인삼차: trà sâm
인삼주: rượu nhân sâm
인삼: nhân sâm
인공감료: gia vị nhân tạo
익히다: nấu chín
이쑤시개: cái tăm
음수: uống rượu
음식점: quán ăn
음식물: món ăn
음식: món ăn
음료수: nước uống
음료: đồ uống
육회: món gỏi thịt
육포: thịt khô
육수: nước thịt
육류: loại thịt cá
육개장: món canh cay
유제품: sản phẩm sữa
원두커피: cà fê nguyên chất
우유: sữa
우동: mì sợi lớn
요리사: đầu bếp
요리: món ăn
요구르트: Ya ua , sữa chua
외식: ăn ngoài
옥수수: ngô
오찬: cơm trrưa
오징어: mực
오이: dưa chuột
오븐: cái lò
오물오물: rau ráu
오리알: trứng vịt
오리고기: thịt vịt
오렌지: cam
영지버섯: nấm linh chi
영양소: chất dinh dưỡng
영양사: dầu bếp
영양가: giá trị dinh dưỡng
영양: ding dưỡng
엿: kẹo kéo
연어: ca hồi
연근: rễ sen
얼큰하다: hơi cay , hơi nồng
어패류: cá và sò
어목: nước hầm đá
양파: hành tây
양주: rượu tây
양조장: nơi chưng , cất
양식당: cửa hàng món âu
양식: món tây / món âu
양상추: xà lách ngoại
양배추: xà lách ngoại
양담배: thuốc lá ngoại
양념하다: nêm gia vị
양념통: hộp đựng gia vị
양념: gia vị
양고기: thịt cừu
약주: rượu thuốc
약수: nước thuốc ( nước khoáng )
야채주스: nước ép rau
야채: rau
앞치마: cái tạp dề
안주: đồ nhắm rượu
알력솔: nồi sáp suất
아침식사: bữa ăn sáng
아이스크림: kem lạnh
씹다: nhai
쓰다: đắng
썰다: thái mỏng
썩다: hư , hỏng , thối
쌈밥: cơm cuộn
쌈: món cuộn
쌀통: thùng gạo
쌀가루: bột gạo
쌀: gạo
싱싱하다: tươi rói
싱겁다: nhạt
신선하다: tươi
식품: thực phẩm
식탐: ăn tham
식탁예절: phép lịch sự ăn uống
식탁: cái bàn ăn
식칼: dao ăn
식초: giấm
식중독: ngộ độc thức ăn
식이요법: cách nấu ăn điều trị bệnh tật
깨: vừng
깡통따개: cái mở hộp
깡통: thùng , hộp
깍두기: kim chi củ cải
김치찌개: món canh kim chi
김지 통: thùng đựng kim chi
김치: kim chi
김밥: cơm cuộn rong biển
김: rong biển
기호품: thực phẩm có mùi thơm
기호식품: thực phẩm có mùi thơm
기름: dầu
급식: cấp món ăn
금주: cấm rượu
금연: cấm hút thuốc
금식: nhịn ăn , cấm ăn , tuyệt thực
그룻: bát tô , đĩa
궁중요리: món ăn cung đình
굽다: nướng ( cá , thịt )
굶주리다: đói khát
굶: nhịn đói
굴: con hào
군침: nước miếng thèm ăn
군침 돌다: tràn nước miếng
군것질: ăn vặt
국자: cai muỗng múc canh
국수: mì , miến , phở
국밥: cơm trộn canh
국물: nước canh
국: canh
구이: nương
구수하다: thơm
광어: cá thơng bơm
과자: kẹo , bánh
과일주스: nước ép trái cây
과일: hoa quả , trái cây
과음: uống quá nhiều
과식: ăn quá nhiều , bội thực
과도: dao gọt hoa quả
곶감: hồng sấy khô
공기: bát , cái bát không
곱창: ruột non
곡식: ngũ cốc
곡류: các loại ngũ cốc
고축가루: bột ớt
고추장: tương ớt
고추: ớt , quả ớt
고소하다: thơm , bùi
고량주: rượu cao lương
고등어: cá thu
고다: ninh , luộc chín kỹ
고구마: khoai lang
계피: quế
계량컵: cốc để đo lường
계란빵: bánh trứng
계란: trứng
경단: bánh ngô
겨자: mù tạt
게: cua
건포도: nho khô
건어물: cá khô
건배하다: cạn ly
건더기: chất đặt của canh
거품기: cái máy đánh trứng
개수대: bồn rửa bát
개고기: thịt chó
강낭콩: đậu cô ve
갓: mũ tre ( ngày xưa )
감주: cam tửu , tượu ngọt
감자 탕: canh khoai tây
감자: khoai tay
감: quả hồng
감미 료: gia vị
갈증: cơn khát
갈증나다: khát
갈비탕: canh sườn
갈비찜: sườn ninh
갈비: sườn
간장: nước tương
간식: món ăn phụ
간보다: nêm thử
간: vị mặn , gia vị
간맞추다: nêm vừa vị
가지: cà , quả cà tím
가자미: ca thờn bơn
가열하다: tăng nhiệt
가스레인지: bếp ga
가물치: cá lóc
가마니: cái bao bố , bao dây
가래떡: bánh
가락국수: mì sợi
가공식품: thực phẩm gia công
những từ chuyên ngành ẩm thực phần ba
맛보다: nếm thử
맛나다: có hương vị , ngon
맛: hương vị , vị ngon
만찬: cơm tối , tiệc túi
만두: bánh bao
막국수: miến , mì
막걸다: uống rượu makori
마시다: uống
마른안주: món nhậu khô
마른반찬: thức ăn khô
마늘: tôi
레스토랑: nhà hàng
라면: mì gói
뚝배기: cái nồi , cái niêu
뚜껑: cái nắp vung
떫다: chát
떡볶이: món bánh nướng
떡국: canh bánh
떡: bánh dẻo
땅콩: lạc , đậu phộng
등심: thịt lưng
들이켜다: uống hết
들깨: cây vừng hoang
들기름: dầu vừng
드시다: ăn ( tôn kính)
두유: sữa đậu nành
두부: đậu phụ
된장찌개: món canh tương đậu
된장: tương đậu
돼지고기: thịt heo
돼지갈비: sườn heo
독: độc tố
도시락: cặp lồng đựng cơm
도미: cá vền
도마: cái thớt
데치다: hun nóng
데우다: đốt , làm cho nóng
덮밥: cơm nóng với cá , rau
대합: con sò lớn
대하: tôm hùm
대접: đón tiếp
대마초: bồ đà
당근: cà rốt
간단하다: đơn giản
담배: thuốc lá
담그다: ngâm
닭똥집: mề gà
닭고기: thịt gà
달콤하다: ngọt, dịu dàng
달다: ngọt, ăn ngon
달걀: trứng gà 단지: cái bình , cái lọ
간난히 먹다: ăn đơn giản
단백질: protein
단무지: củ cải muối
단란주접: quán rượu
단내: mùi khét
다지다: cứng
다이어트: ăn kem , ăn kiêng
다시마: cây tảo bẹ
다도: trà đạo
다과회: tiệc ngọt
느끼하다: ngấy , ngán
눌은밥: cơm cháy trộn nước
비리다: mùi tanh
누룽지: cơm cháy
누룩: men rượu
녹차: trà xanh
녹두: đậu xanh
냠냠: ngấu nghiến , tàm tạp
냉커피: cà fê đá
냉채: rau lạnh
냉차: xe đông lạnh
냉장고: tủ lạnh
냉면: mì lạnh
냉동하다: đông lạnh
냉국: canh lạnh
냄비: cái chảo , nồi
내장: nội tạng
낙지: bạch tuộc nhỏ, con mực con
나물: các loại rau
까니: bữa ăn
끓다: nấu , sắc , đun sôi
꿩고기: thịt gà lôi
꿀: mật ong
꾸역꾸역: ực ( uống , ăn )
꽃게: con ghẹ
꽁초: đầu lọc của thuốc
꼬리곰탕: canh đuôi bò
껌: kẹo ca su
깻잎: lá vừng
깨물다: cắn vỡ ra
những từ chuyên ngành ẩm thực phần bốn
빵: bánh mì
빨대: cai ống hút
빚다: vắt (BÁNH)
빙수: nước đá
비타민: vitamin
비위: khẩu vị
비빔밥: cơm trộn
비빔국수: mì trộn
비비다: trộm (cơm)
비린내: mùi tanh
비꼐: mỡ heo
뷔페식당: nhà hàng búp pê
뷔페: búp phê ( nhà hàng tự chọn )
붕어빵: bánh nướng hình cá
붓다: tưới , rót nước
불량식품: thực phẩm hư
불고기: thịt nướng
분유: sữa bột
분식집: quán bán thức ăn làm bằng bột
분식: thức ăn băng bột
북어: cá khô
부패하다: hư , thối
부추: tỏi tây
부엌칼: dao dùng trong bếp
부엌용품: đồ dùng nhà bếp
부엌가구: gia cụ nhà bếp
부식: món ăn phụ
볶음밥: cơm rang
볶다: rang
복어: cá nóc
보온병: phích nước , bình thủy
보신탕: món thịt chó hầm
보리: hạt bo bo
병따개: cái mở nắp chai
병: cái chai
벌꿀: mật ong
버터: bơ
버섯: nấm
버무리다: trộn đều các thứ
백반: cơm trắng
배탈나다: bị tiêu chảy
배탈: tiêu chảy
배추: bắp cải
배부르다: no bụng
배고프다: đói bụng
배: quả lê
밥통: hộp đựng cơm
밥솥: nồi cơm
밥상: cái bàn ăn
밥맛: khẩu vị
밥: cơm
밤참: món ăn tối
발효식품: thực phẩm lên men
발효: lên men
반죽하다: nhào (bột , nước )
반주: rượu uống khi ăn cơm
바다생선: cá biển
바다가재: con tôm tít
바나나: chuối
바구니: cái rổ
바가지: cái gáo
매운탕: canh cay
반찬: thức ăn
밀봉하다: đóng gói
밀가루: bột mì
밀: mì
믹서기: máy nghiền , máy xay xinh tố
미역: canh rong biển
미식가: người thích ăn ngon
미꾸라지: con chạch
묽다: loãng
물렁물렁: hơi lỏng , có pha ít nước
물김치: kim chi nước
물: nước
문어: bạch tuộc
무: củ cải
목마르다: khát
모유: sữa mẹ
멸치: cá cơm
메추리 알: trứng cút
메뉴: thực đơn
메기: cá trê , cá da trơn
먹어보다: ăn thử
먹다: ăn
먹거리: đồ ăn
맹물: nước sạch
맷돌: cái cối xay băng đá
맵다: cay
맥주: bia
매콤하다: hơi cay , cay cay
맛있다: ngon
맛없다: không ngon
những từ chuyên ngành ẩm thực phần năm
식용유: dầu ăn
식욕부진: không muốn ăn
식욕: nhu cầu ăn uống
식수: nước uống
식성: thói quen ăn uống
식사활: chuyện ăn uống
식사접대하다: mời cơm
식사량: lượng ăn uống
식사: ăn uống
식료품: nguyên liệu thực phẩm
식량: lương thực
식당에 가다: đi nhà hàng
식당: nhà hàng
식단: thực đơn
식기세척기: máy rửa dụng cụ ăn uống
식기건조대: cái bàn sấy dụng cụ ăn uống
식기건조기: máy sấy dụng cụ ăn uống
식기: dụng cụ ăn uống
시큼하다: hơi chua
시장하다: đói bụng
시장기: cơn đói bụng
시장: chợ
시음하다: uống thử
시식하다: nếm thử, ăn uống thử
시다: chua
숭늉: cơm cháy
술집: quán rượu
술: rượu
숟가락: cái thìa
순두부: đỗ phụ nguyên chất
순댓국: canh dồi
순대: lòng , dồi
숙주나물: cây giá đỗ
수정과: nước sắc quế và gừng
수저통: cái hộp đựng đũa và thìa
수저: đũa và thìa
수박: dưa hấu
쇠꼬리: đuôi bò
쇠고기: thịt bò
솔: cái ấm , cái nồi
송편: bánh bột nếp, bánh trung thu
송이버섯: nấm bông
솜사탕: kẹo bông
소화하다: tiêu hóa
소화제: thuốc tiêu hóa
소화불량: không tiêu hóa được
소화: tiêu hóa
소주: rượu trắng
소식: ăn nhẹ
소라: con ốc biển
소꼬리: đưôi bò
소금: muối
소고기: thịt bò
섭취하다: ăn , uống
섬유질: chất sợi
설탕: đường
설익다: chín tái
설거지: rửa bát chén
선짓국: canh tiết heo
생식: ăn sống
생수: nước lạnh
생선회: gỏi cá
생선찌개: món lẩu cá
생선조림: ca hộp
생선묵: nước hầm cá
생선: ca tươi
생맥주: bia tươi
생강차: trà gừng
생강: gừng
새콤하다: thơm
새콤달콤: thơm thơm
새우: tôm
상하다: hư , hỏng , thối
상큼하다: thơm ngon , thơm mát
상추: rau diếp
삼키다: nuốt
삼치: cá cún
삼계탕: gà hầm sâm
삼겹살: thịt ba chỉ
삶다: luộc
살코기: thịt nạc
산삼: sâm núi
사탕: đường
사이다: soda
사식: cơm tiếp viện
사과: táo
사각사각: gạo
뻥튀기: bánh gạo
빵집: cửa hàng bánh
Từ khóa hay tìm: tu vung tieng han, tu moi tieng han, hoc tu vung tieng han, tự học tiếng hàn,từ vựng tiếng hàn theo chủ đề, từ vựng tiếng hàn có phiên âm, từ vựng tiếng hàn thông dụng, từ điển việt hàn có phiên âm, hoc tu vung tieng han bang hinh anh, tu hoc tieng han quoc co ban.
-
Người viếtBài viết
- Bạn cần đăng nhập để phản hồi chủ đề này.