Trang Chủ Mới › Diễn đàn › HỌC TIẾNG HÀN QUỐC › Từ vựng tiếng hàn › Từ vựng tiếng hàn theo chủ đề vật dụng thường ngày trong nhà
Dán nhãn: hoc tu vung tieng han, từ điển việt hàn có phiên âm, Tự học tiếng Hàn, tu moi tieng han, tu vung tieng han, từ vựng tiếng hàn có phiên âm, từ vựng tiếng hàn theo chủ đề, từ vựng tiếng hàn thông dụng
- This topic has 0 phản hồi, 1 voice, and was last updated 8 years, 5 months trước by dichthuat.
-
Người viếtBài viết
-
17/08/2016 vào lúc 04:22 #726dichthuatQuản lý
Trong học tiếng Hàn Quốc, học từ vựng tiếng hàn đóng vai trò rất quan trọng. Khi học tiếng Hàn dù bạn có khả năng nghe, nói, đọc, viết tốt đến mấy, nếu như không có vốn từ vựng phong phú ngay cả trong lĩnh vực hiểu biết của mình, bạn sẽ không bao giờ được xem là sử dụng thành thạo tiếng Hàn. Hãy cùng Dịch thuật Vạn Phúc học từ vựng mỗi ngày. Chủ đề”những vật dụng thường ngày dùng trong nhà”.
những loại vật dụng trong gia đình phần một 생리대: tã lót
부채: cuộn giấy
일본샌들: dép nhật
(돈)지갑: ví đựng tiền
가루비누: bột giặt
세척제: thuốc tẩy
몰통: cái sô
솔: bàn chải
향수: dầu thơm
머리 빗는 솔: bàn chải tóc
면도칼: đồ cạo râu
칫솔: bàn chải đánh răng
치약: kem đánh răng
목욕 수건: khăn tắm
거울: gương
빗: lược
손톱 다듬는 줄: đồ dũa móng tay
손톱깎이: đồ cắt móng tay
실감개: ống chỉ
구둣솔: bàn chải đánh giày
구두약: xi đánh giày
구두끈: dây giày
소화기: bình chữa cháy
벽지: giấy gián tường
드라이버: tuộc nơ vít
송곳: khoan tay
사포: giấy nhám
소형톱: cưa tay
동력톱: cưa máy
대패: cái bào
끌: cái đục
주머니칼: dao nhíp
집게,펜치: cái kìm
망치: cái búa
못: đinh
공구 상자: hộp đựng dụng cụ
마루걸레: rẻ lau nhà
쓰레기통: thùng rác
쓰레받기: cái hốt rác
행주: khăn lau chén
세면기: chậu rửa chén
대야: thau , chậu
소금그릇: lọ muối
훗추가루통: lọ tiêu
이쑤시개: tăm xỉa răng
오븐,가마: lò nướng
쇠꼬챙이: xiêm nướng
những loại vật dụng trong gia đình phần một
생리대: tã lót
부채: cuộn giấy
일본샌들: dép nhật
(돈)지갑: ví đựng tiền
가루비누: bột giặt
세척제: thuốc tẩy
몰통: cái sô
솔: bàn chải
향수: dầu thơm
머리 빗는 솔: bàn chải tóc
면도칼: đồ cạo râu
칫솔: bàn chải đánh răng
치약: kem đánh răng
목욕 수건: khăn tắm
거울: gương
빗: lược
손톱 다듬는 줄: đồ dũa móng tay
손톱깎이: đồ cắt móng tay
실감개: ống chỉ
구둣솔: bàn chải đánh giày
구두약: xi đánh giày
구두끈: dây giày
소화기: bình chữa cháy
벽지: giấy gián tường
드라이버: tuộc nơ vít
송곳: khoan tay 사포: giấy nhám
소형톱: cưa tay
동력톱: cưa máy
대패: cái bào
끌: cái đục
주머니칼: dao nhíp
집게,펜치: cái kìm
망치: cái búa
못: đinh
공구 상자: hộp đựng dụng cụ
마루걸레: rẻ lau nhà
쓰레기통: thùng rác
쓰레받기: cái hốt rác
행주: khăn lau chén
세면기: chậu rửa chén
대야: thau , chậu
소금그릇: lọ muối
훗추가루통: lọ tiêu
이쑤시개: tăm xỉa răng
오븐,가마: lò nướng
쇠꼬챙이: xiêm nướng
những loại vật dụng trong gia đình phần ba
보온병: bình thủy
도자기: đồ sành
(도)자기제품: đồ sứ
가스레인지: bếp ga
앞치마: tạp dề
뮤봉,절굿공이: cái chày
막자사발: cái cối
깡통따개: đồ khui đồ hộp
마개: cái mở nút chai
깔때기: cái phếu
체,여과기: cái rây , sàng
주전자: ấm
바구니: rổ
도마: thớt
자르는 칼: dao phay
칼: dao
프라이팬: chảo
찜냄비: cái xoong
압력솥: nồi áp suất
냄비: nồi
식탁용 나이프: dao ăn
커피 스푼: muỗng cà phê
국자: vá múc canh lớn
스프용의 큰스푼: muỗng canh
숟가락: muỗng
포크: nĩa
컵: tách
맥주잔: ly uống bia
포도주잔: ly uống rượu
잔: ly
젓가락: đôi đũa
큰 접시: đĩa lớn
밥 주발: cái chén , cái bát
작은 접지: đĩa nhỏ
밥침 접시: đĩa
찬장,식기장: tủ đựng chén bát
사발,공기: chén
식기 선반: tủ chén
옷장: tủ quần áo
책상,책꽃이: tủ sách
야간등: đèn ngủ
침대 씌우개: drap phủ giường
누비 이불: drap trải giường
이불: mềm bông
매트리스: nệm
찻병,찻주전자: ấm trà
차도구: trà cụ
온도계: nhiệt kế
Từ khóa hay tìm: tu vung tieng han, tu moi tieng han, hoc tu vung tieng han, tự học tiếng hàn,từ vựng tiếng hàn theo chủ đề, từ vựng tiếng hàn có phiên âm, từ vựng tiếng hàn thông dụng, từ điển việt hàn có phiên âm, hoc tu vung tieng han bang hinh anh, tu hoc tieng han quoc co ban.
-
Người viếtBài viết
- Bạn cần đăng nhập để phản hồi chủ đề này.