- This topic has 0 phản hồi, 1 voice, and was last updated 8 years, 5 months trước by .
Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
- Bạn cần đăng nhập để phản hồi chủ đề này.
Trang Chủ Mới › Diễn đàn › HỌC TIẾNG HÀN QUỐC › Từ vựng tiếng hàn › Từ vựng tiếng hàn theo chủ đề giao thông vận tải đường hàng không
Dán nhãn: hoc tu vung tieng han, từ điển việt hàn có phiên âm, Tự học tiếng Hàn, tu moi tieng han, tu vung tieng han, từ vựng tiếng hàn có phiên âm, từ vựng tiếng hàn theo chủ đề, từ vựng tiếng hàn thông dụng
Trong học tiếng Hàn Quốc, học từ vựng tiếng hàn đóng vai trò rất quan trọng. Khi học tiếng Hàn dù bạn có khả năng nghe, nói, đọc, viết tốt đến mấy, nếu như không có vốn từ vựng phong phú ngay cả trong lĩnh vực hiểu biết của mình, bạn sẽ không bao giờ được xem là sử dụng thành thạo tiếng Hàn. Hãy cùng Dịch thuật Vạn Phúc học từ vựng mỗi ngày. Chủ đề”từ ngữ dùng trong chuyên ngànhgiao thông vận tải đường hàng không”.
종점: trạm cuối
면세점: cửa hàng miến thuế
엑스레이: máy quét tia X
금속 탐지기: máy dò kim loại
비자: thị thực
여권 검사대: kiểm tra hộ chiếu
여권: hộ chiếu
세관 신거서: tờ khai hải quan
보안 요원: nhân viên an ninh
보안 검사: kiểm soát an toàn
출발 로비: phòng chờ
세면소,화장실: phòng vệ sinh
식사: bữa ăn
식사 운반치: xe phục vụ thức ăn
비상 버튼: nút gọi tiếp viên
금연: không hút thuốc
표 파는 사람: nhân viên bán vé
비행기 표: vé máy bay
탑승권: lên máy bay
비상구: lối thoát hiểm
산소 마스크: mặt nạ
통로쪽 좌석: chỗ ngồi bên lối đi
한가운 데 좌석: chỗ ngồi giữa
창족 좌석: chỗ ngồi bên cửa sổ
구명 조끼: áo phao
멀미 종이 봉지: túi nôn
좌석 손잡이: núm điều khiển ghế
팔거리: gác tay
안전 벨트: dây an toàn
수화물 찾는 곳: lấy lại hành lý
손수레: hành lý
수화물 구역: nơi để hành lý
휴대 화물: hành lý xách tay
수화물: hành lý
여행가방: va ly
승객: hành khách
탑승: máy bay
스튜어디스: nữ tiếp viên
스튜어드: nam tiếp viên
계통: hệ thống điều khiển
조종실: buồng máy bay
부조종사: phi công phụ
조종사: phi công
항공기 승무원: phi hành đoàn
숙박하다: đăng ký vé đi
관제사: nhân viên kiểm soát ko lưu
관제탑: không lưu
착륙하다: hạ cánh
이륙하다: cất cánh
흴주로: đường băng
공중 수송: không vận
공간: không phận
활주로: phi đạo
이착륙장: phi trường
공항,비행장: sân bay
헬리콥터: trực thăng
제트기: phản lực
비행기: phi cơ
항공로: bằng Hàng không
Open WeChat and scan the QR code
Subscribe to our WeChat public account