Trang Chủ Mới › Diễn đàn › HỌC TIẾNG HÀN QUỐC › Từ vựng tiếng hàn › Từ vựng tiếng hàn theo chủ đề “1500 từ về may mặc thiết kế thời trang”
Dán nhãn: hoc tu vung tieng han, từ điển việt hàn có phiên âm, Tự học tiếng Hàn, tu moi tieng han, tu vung tieng han, từ vựng tiếng hàn có phiên âm, từ vựng tiếng hàn theo chủ đề, từ vựng tiếng hàn thông dụng
- This topic has 0 phản hồi, 1 voice, and was last updated 8 years, 5 months trước by dichthuat.
-
Người viếtBài viết
-
17/08/2016 vào lúc 03:12 #698dichthuatQuản lý
Trong học tiếng Hàn Quốc, học từ vựng tiếng hàn đóng vai trò rất quan trọng. Khi học tiếng Hàn dù bạn có khả năng nghe, nói, đọc, viết tốt đến mấy, nếu như không có vốn từ vựng phong phú ngay cả trong lĩnh vực hiểu biết của mình, bạn sẽ không bao giờ được xem là sử dụng thành thạo tiếng Hàn. Hãy cùng Dịch thuật Vạn Phúc học từ vựng mỗi ngày. Chủ đề” tổng hợp 1500 từ vựng chuyên ngành may mặc thiết kế thời trang.
I. Từ mới tiếng hàn quốc chủ đềmay mặc thiết kế thời trang
chuyên ngành may mặc phần một 실례합니다: Xin lỗi, thất lễ
저녁인사: Lời chào buổi tối
첫인사: Lời chào đầu tiên
오후인사: Lời chào buổi chiều
아침인사: Lời chào buổi sáng
비상구: Lối thoát hiểm
출구: Lối ra
입구: Lối vào
신문: Báo
시내지도: Bản đồ nội thành
시차: Chênh giờ
우체국: Bưu điện
공항마중: Đón
모닝콜: Cuộc gọi vào buổi sáng
메시지: Tin nhắn
테렉스: Telex
팩스: Fax
화장실: Phòng vệ sinh, hóa trang
에스컬레이터: Thang cuốn
엘리베이터: Cầu thang máy
국제전화: Điện thoại Quốc tế
전화: Điện thoại
공항사용료: Phí sân bay
소화물: Hành lý
체크인: Kiểm tra (Nhận phòng)
국제선: Đường bay quốc tế
공항: Sân bay
비행기: Máy bay
연결판: Kế nối chuyến bay
재확인: Xác định lại
예약: Đặt trước
일반석: Hạng rẻ nhất
일등석: Hàng nhất
항공권: Vé máy bay
항공사: Công ty hàng không
여행사: Công ty du lịch
영사관: Tòa lãnh sự
대사관: Đại sứ quán
서명: Ký
사진: Ảnh
초청장: Thư mời
복수비자: Visa du lịch nhiều lần
상용비자: Visa kinh doanh
방문비자: Visa tham quan
비자: Visa, thị thực
여권: Hộ chiếu
스케쥴: Kế hoạch
출장용어: Dụng ngữ xuất xưởng
인센티브: Tiền thưởng
연공가급: Tăng thâm niên
보너스: Tiền thưởng
표준외수당: Lương không theo tiêu chuẩn
특근비: Lương làm việc ngày nghỉ, lễ
잔업수당: Lương ngoài giờ
성과급: Lương theo thành quả, sản phẩm
시간급: Tỷ lệ thời gian
최저임금: Lương tối thiểu
평균시간임금수준: Thu nhập bình quân theo giờ
기본임금수준: Mức lương cơ bản
임금편차: Lương cơ bản
제수당: Phụ cấp
임금등급: Mức lương
급여: Tiền lương
CAP (커퓨터로 계획): Lập kế hoạch bằng máy tính
CAM: Chế xuất bằng máy tính
CAD: Thiết kế bằng máy tính
CIM: Chế tạo tích hợp bằng máy tính
QRS: Hệ thống phản ứng nhanh
자동봉제시스템: Hệ thống may tự động
도요타봉제관리시스템: Hệ thống quản lý may Toyota
모듈생산: Sán xuất phân hệ
유니트생산시스템: Hệ thống đơn vị sản phẩm
인터플로시스템: Hệ thống giao lưu
싱크로시스템: Hệ thống dây chuyền đồng bộ
콘베이어라인시스템: Hệ thống băng chuyền
작업자훈련: Hướng dẫn vận hành
작업간소화: Đơn giản hóa công việc
동작경제: Nghiên cứu biến động
방법연구: Nghiên cứu phương pháp
동작연구: Nghiên cứu chuyển động
작업표준: Tiêu chuẩn làm việc
재공품: Làm theo tiến trình
공정투입: Vào công đoạn
로트진도표: Biểu đồ tiến độ
로트: Lô
편성효율: Hiệu quả của hình thành Cđoạn
공정편성: Hình thành công đoạn
공정분석: Phân tích công đoạn
공정검사: Kiểm tra công đoạn
공정도: Biểu đồ dòng công đoạn
공정표: Biểu đồ công đoạn
공정관리표준: Tiêu chuẩn kiểm soát công đoạn
공정: Công đoạn
공장내기는양성소: Chức năng đào lại
기능양성소: Hội trường
분업: Phân công lao động
chuyên ngành may mặc phần hai
재단칼: dao cắt
보빙알: suốt
북집: thoi
바늘: kim thùa tròn
스쿠이바늘: kim vắt gấu
나나인치바늘: kim thùa bằng
오바로크바늘: kim vắt sổ
미싱바늘: kim máy may
실: chỉ
손바늘: kim khâu tay
색자고: phấn màu
시로시펜: bút sang dấu
바보펜: bút bay màu
줄자: thước dây
송굿: cái dùi
지우개: hòn tẩy
칼: dao
샤프짐: ruột chì kim
샤프: bút chì kim
족가위: kéo bấm
부자재: nguyên phụ liệu
마름자: Cái thước đo quần áo
바늘에 실을 꿰다: xâu kim ,sỏ chỉ
바늘: kim may
조가위: Kéo cắt chỉ
헛기침: đường viên
솔기: đường nối
단추 구멍: Khuy áo
부소매 (칠부소매): Tay dài vừa
반판: Tay ngắn
긴소매 (긴판): Tay dài
소매: Tay áo
에리(깃): Cổ áo
뒤판: thân sau
앞판: Thân trước
몸판: Thân áo
단추를 끄르다: Mở nút
주머니: Túi
밑단: Gấu áo
보자기: là vải bọc ngoài
단추를 달다: Đơm nút áo
단추를 끼우다: Cài nút áo
단추: Cái khuy , cái nút áo
오무데: Mặt phải của vải
우라: Mặt trái của vải
원단: Vải
박스: thùng cát ton
옷걸이: móc áo
사이트라밸: mác cỡ
플리백: túi ly lon
품질보증택: thẻ chất lượng
캐어라벨: mác sườn
매인라벨: mác chính
아일렛: ure
리뱃: đinh vít
스넷: cúc dập
니켄지퍼: khóa đóng
코아사: chỉ co dãn
양면테이프: mếch quận hai mặt
암흘테이프: mếch quận nách
바이어스테이프: mếch cuận chéo
다데테이프: mếch cuận thẳng
스테치사: chỉ diễu
지누이도: chỉ chắp
아나이도: alaito
봉사: chỉ
심지: mếch
배색: vải phối
안감: vải lót
품명: tên hàng
스타일: mã hàng
자재카드: bảng mầu
작업지시서: tài liệu kĩ thuật
재단보조: Phụ cắt, trải vải để cắt
시다: Phụ may
삼봉사: Người thợ làm công việc này
삼봉: Xử lý phần gấu áo, tay
오바사: thợ vắt sổ
오바: Vắt sổ, máy vắt sổ
연단기: máy cắt đầu xà
특종미싱: máy chuyên dụng
미싱가마: ổ (máy may)
미싱기: Máy may
미싱사: Thợ may
미싱(하다): May
아이롱대: Cái bàn để là, ủi
아이롱사: Thợ là, ủi
아이롱(하다): Là, ủi
재단기: Máy cắt
재단사: Thợ cắt
재단 (하다): Cắt
봉제틀: Máy may
봉제공장: Nhà máy may
봉제: Ngành may
비쌉니다: Đắt
chuyên ngành may mặc phần ba
최소생산량: Lượng SX tối thiểu
품질,혼용율: Chất lượng, Thành phẩm
수공업: Tiểu thủ công
게이지: đánh giá
니트조직: Kết cấu hàng dệt
니트기종: Loại máy dệt
실종류: Chủng loại sợ
니트웨어: Hàng dệt kim
원단조직: Kết cấu vải
봉제품: Hàng may mặc
현물납기: Giao hàng số lượng lớn
데드라인(기한): Hạn
납기: Giao hàng
현지조달: Mua tại nội địa
바이어자재: Nguyên liệu của khách
원부자재: Nguyên phụ liệu
자재: Vật tư
담당자: Người đảm nhiệm
추가발주: Đặt hàng bổ sung
발주서: Phiếu đặt hàng
메이커: Sản xuất hàng may mặc
오더: Đơn đặt hàng
연: nhạt
진: đậm
흰색,백색: màu trắng
핑크색: màu hồng
밤색: màu nâu
보라색: màu tím
노랑색: màu vàng
까만색,검정색: màu đen
먹색: màu mực
회색 l: à màu xám
수박색: màu xanh dưa hấu
연두색: màu xanh nõn chuối
초록색: màu xanh lá cây
파란색,푸른색: màu xanh dương
심청색: mau xanh đậm
하늘색: màu xanh da trời
남색;: màu xanh chàm
군청: màu xanh biển
속바지: Quần trong, quần lót
언더워어: Đồ lót, quần áo lót
팬츠: Áo quần thể thao, áo lót nam, áo bơi
속셔츠: Áo lót trong, áo lồng
브라: Áo nịt ngực
팬티: Quần lót
한복: Trang phục truyền thống của Hàn quốc
양복: Áo vét
드레스: Một loại áo one-piece bó eo
원피스: Áo liền một mảnh
스웨터: Áo len dài tay
블라우스: Áo cánh
치마: Váy
청바지: Quần Jin (quần bò)
반바지: Quần soóc
바지: Quần
티셔츠: Áo shirts ngắn tay hình chữ T
셔츠: sơ mi
잠바: Áo khoác ngoài
수영복: Quần áo bơi, áo tắm
운동복, 체육복: Quần áo mặc khi vận động, thể dục
잠옷: Quần áo ngủ
내복: Quần áo lót, quần áo mặc trong
숙녀복: Quần áo phụ nữ
속옷: Áo bên trong
겉옷: Áo ngoài
옷: Áo quần
수선하다: sửa quần ,áo
누비: sự khâu vá, máy chân
직물: Sợi
직조: Sự dệt
코바늘: que đan móc
코바늘 뜨개질: Sợi đan bang kim móc
자수: Thêu, hàng thêu
바늘끝-: mũi kim
뜨개질 바늘: Cây kim đan
타래: Một bó, môt cuộn
털실: Sợi len, sợi chỉ len
편물: Đan lát
골무: cái đê cái bao tay
핀: cái Ghim
땀: Mũi khâu, mũi đan, mũi thêu
가위: Cái kéo
지퍼: dây khóa kéo
호크 단추: cái móc gài, cái khuyên
스냅: cái móc cài, khuôn kẹp
헛기침 바인딩: đường viên, đường vắt sổ
패턴 , 양식: mẫu, mô hình
패턴 조각, 양식조각: mảnh mô hình
핑킹 가위: cái kéo răng cưa
자료: nguyên liệu, vật liệu
바늘 겨레: Cái gối cắm kim
(스풀) 실: ống chỉ , Chỉ
노로발: chân vịt
재단판: bàn cắt
스티커: cỡ mác
넘버링: sổ
chuyên ngành may mặc phần bốn
상의장: Dài thân trước
신장: Dài thân
제품치수: Kích thước sản phẩm
원: Tròn
횡: Chiều ngang bên
종: Chiều dọc, thằng đứng
직경: Đường kính
폭: Chiều rộng
길이: Chiều dài
인츠: Inck ,Cm
기술지도: Tư vấn kỹ thuật
로열티: Bản quyền
라이센스: Giấy phép
공동구매: Mua chung
체인점: Chuỗi cửa hàng
전문점: Cửa hàng chuyên biệt
양판점: Siêu thị
최종결정: Quyết định cuối cùng
연략(대기): Đợi liên lạc
확인(대기): Đợi xác nhận
수정: Làm lại
봉제불량: May lỗi
랜덤검사: Kiểm tra ngẫu nhiên
로트샘플: Mẫu lô
중간검사: Kiểm tra công đoạn
검사: Kiểm tra
마무리: Hoàn thiện
최초공정: Công đoạn cuối
총이익: Tổng lợi nhuận
순이익: Lợi nhuận sau thuế
수익률: Tỉ lệ lợi nhuận
재고: Tồn kho
반제품: Bán thành phẩm
운영비: Chi phí hoạt động
간접비: Chi phí gián tiếp
직접비: Chi phí trực tiếp
최종제품: Sản phẩm cuối chuyền
원료: Nguyên liệu gốc
가공조립산업: Công nghiệp
전용라인: Tuyến độc quyền
로스: Lỗ
외주계약: Hợp đồng thầu phụ
위탁가공: Qtrình Tthuận hợp đồng
완제품사입: Mua
부속: Phát hiện
견본품평: Kiểm tra mẫu
견본의뢰: Đặt hàng mẫu
스와치: Mẫu vải
비커확인: Xác nhận
비커의뢰: Yêu cầu kiểm tra
비커테스트: Kiểm tra
칼라아소트: Phân loại màu
색조함: Màu tổ hợp, Màu kết hợp
칼라: Màu
반복아이템: Hàng chủ yếu
기본상품: Hàng cơ bản
코디네이션: Sự phối hợp
패턴: Mẫu bìa
단종상품: Mặt hàng đơn
칼라별샘플: Mẫu màu riêng biệt
보관견본: Mẫu bảo quản
공장견본: Mẫu gia công
전시화견본: Mẫu bày bán
확인견본: Mẫu chính( đã kiểm tra)
수정견본: Mẫu Sửa đổi
시작견본: Mẫu khởi đầu
견본: Mẫu
매: Mẫu
생산기간: Thời gian sản xuất
월생산량: Sản lượng hàng tháng
하루생산량: Hàng SX hàng ngày
다품종소량: Lô nhỏ, hàng đa dạng
양산: Số lượng lớn
매당공임: Bảng giá khoán
생산비용: Chi phí sản xuất
C&F가격: Giá C&F
CIF가격: Giá CIF
FOB가격: Giá FOB
완성가공: Gia công hoàn thiện
가격: Giá cả
쿼타비용: Phí hạn ngạch
쿼타: Chỉ tiêu, hàn ngạch
위험회퍼: Hàng rào nguy cơ
국내인도일: Vận chuyển trong nước
클레임처리: Xử lý yêu cầu, khướu nai
클레임: Đòi, yêu cầu
콘테이너: Container, thùng chứa
육상수송: Vận chuyển trong nước
선적항구: Cảng xếp hàng
목적항구: Cảng dỡ hàng
패킹리스트: Danh sách đóng gói
쉬핑마크: Dấu vận chuyển
수출검사: Kiểm tra xuất khẩu
커미션: Tiền hoa hồng
나염량: Lô in
제직량: Lô dệt
염색로트: Lô nhuộm
chuyên ngành may mặc phần năm
개더드스커트: Váy chun
주름스커트: Vắn xếp li
미니스컷트: Vắn ngắn
타이트스커트: Váy bó sát người
스커트: Váy
블라우스와 스커트: Áo cánh váy
티 셔츠: Áo sơ mi hình chữ T
오바블라우스: Áo cánh, áo khoác ngoài
셔츠블라우스: Trang phục nữ giới
의류용어: Thuật ngữ vật liệu may mặc
수나염: In thủ công
스크린프린트: In lưới
기계프린트: In máy
염료프린트: In bằng chất nhuộm
안료프린트: In màu
나염: In
돈: Đợn vị đo kim loại quý
견방사: Chỉ lụa
가잠사: Lụa tơ tằm
생견사: Lụa thô
실크: Vải lụa
양면자카드: Vải dệt hoa mặt
도비: Đầu tay kéo
자카드: Vải dệt hoa
체크무늬: Kiểm tra
줄무늬: Sọc sợi, vệt sô sợi
주자직: Vải satanh
능직: Vải chéo
평직: Mũi đan trơn
직접염료: Nhuộm trực tiếp
헹크염: Nhuộm theo con
후염: Nhuộm vải
선염: Nhuộm sợi
약연사: Chỉ vặn mềm
강연사: Chỉ vặn chặt
Z꼬임: Vặn phải
S꼬임: Vặn trái
연사: Chỉ vặn
교직: Kiểu dệt chéo
혼방사: Chỉ hỗn hợp
단섬유, 스펀: Xe(Chỉ, tơ)
장섬유: Tơ
복합섬유: Sợi liên hợp
합성섬유: Sợi tổng hợp
천연섬유: Sợi thiên nhiên
데니어: Người từ chối
재단길이: Chiều dài cắt
원단폭: Khổ vải
위사밀도: Mật độ ngang trên inch
경사밀도: Mật độ nghiêng dốc trên inch
위사: Sợi ngang
경사: Sợi dọc trên khung cửi
실번수: Số sợi, độ dày của chỉ
방적: Xe chỉ, đánh sợi
생지: Vải màu xám
원사: Sợi màu xám
직물용어: Từ chuyên ngành về vài
단추간격: Khoảng cách khuy, cúc
단추수량: Số lượng khuy, cúc
단추직경: Đường kính khuy, cúc
총기장: Tổng chiều dài
상의기장: Dài áo choàng
하의접단폭: Rộng gấu quần
무름폭: Rộng gối
크러치폭: Rộng đũng quần
안가장(인심): Dài ống quần trong
라이즈: Đũng
하의기장: Dài quần(quần đùi)
스커트접단폭: Rộng gấu áo
히프사이즈: Cỡ hông
일라스틱벤트길이: Dài dây đai chun
일라스틱벤트폭: Rộng dây đai chun
벨트안폭: Rộng dây đai trong
허리사이즈: Cỡ eo
주머니폭: Rộng của túi
주머니(위치): Vị trí túi
접단폭: Rộng viền gấu
앞플라켓폭: Rộng nẹp trước
밑깃폭: Chiều rộng cổ dưới
깃폭: Chiều rộng cổ
깃높이: Chiều cao của cổ
됫목깊이: Sâu cổ sau
앞목깊이: Sâu cổ trước
목구리폭: Rộng cổ sau
커프길이: Dài măng séc
커프폭: Rộng măng séc
소매밑단폭: Rộng gấu tay
라그랑소매길이: Dài tay ráp vai
암홀: Vòng nách
소매폭: Rộng tay
목뒤+소매단까지: Dài từ cổ sau đến tay
소매기장: Chiều dài tay
등폭: Rộng thân sau
어깨폭: Rộng vai
흉폭: Rộng ngực
chuyên ngành may mặc phần sáu
밴드칼라: Cổ đứng
스탠드칼라: Cổ đứng
타이(끈맨)칼라: Cổ thắc cà vạt
숄칼라: Khăn quàng cổ
폴로칼라: Cổ tròn (Cổ lọ)
성당신부칼라: Cổ áo của các tu sỹ
탭(끈달린)칼라: Cá cổ
핀홀갈라: Cổ khuyết
레귤라포인트칼라: Cổ điểm thường
컨버터블칼라: Cổ có thể tháo ra được
버튼다운칼라: Cổ áo cài cúc ở dưới
셔츠칼라: Cổ áo sơ mi
깃없음: Không cổ
홀터넥: Cổ dây
카디간넥: Cổ áo len
오프넥: Cổ thấp
높은넥: Cổ cao
각진넥: Cổ vuông
U자넥: Cổ chữ U
V자넥: Cổ chữ V
깃없는넥: Cổ áo tròn
보트넥: Cổ thuyền
둥근목: Cổ tròn
깃(칼라): Cổ
의복구성용어: Từ ngữ về sp chi tiết y phục
기저기카바: Quần , tã lót trẻ sơ sinh
턱받이: Tạp dề, áo yếm trẻ em
애이프런: Tạp dề, áo yếm trẻ em
보온바지: Xà cạp
놀이옷: Quần áo yếm, áo chơi trẻ em
블루머스: Quần áo cho búp bê, manacanh
영아복: Quần áo trẻ em + trẻ sơ sinh
아동복: Trang phục trẻ em
축척비례자: Thước đo tỷ lệ
내클리제: Quần áo mặc ở nhà
내의: Áo lót ( Nội y)
오버-올: Quá choàng dài tới đầu gối
점프슈트: Áo quần liền nhau
아노락: Áo có mũ +túi thông qua
파카: Áo khoác paca
운동복: Quần áo thể thao
누비코트: Áo khoác giữ ấm mùa tuyết rơi
다운자켓: Áo béo dạng thể thao
더블코트: Áo choàng
방풍복: Áo gió
스윙탑: Áo chui đầu
스타디움점프: Áo may liền với quần
멜빵팬츠: Quần có dây đeo
멜빵스커트: Váy có dây đeo
사바리자켓: Áo choàng đi đường
진자켓: Áo khoác Jeans
진(청바지): Quần jeans 버뮤다쇼트: Quần short kiểu bermuda
워킹팬츠: Quần công sở
치노스: Quần Chinos
면팬츠: Quần bong ( Thô mềm)
캐미술: Yếm trong
워킹셔츠: Áo công sở
셔츠자켓: Áo jacket có model sơ mi
오바사이즈셔츠: Áo sơ mi cỡ lớn
개주얼셔츠(간이복): Trang phục thông thường
턱시도: Áo vest cỡ lớn
모닝코트: Áo khoác buổi sáng
예복: Lễ phục
학생복: Đồng phục học sinh
오바코트: Áo choàng
트런치코트: Áo đi mưa
레인코트: Áo đi mưa
더스트코트: Áo khoác bụi
점퍼: Áo khoác
베스트(죠끼): Áo gile
상중하슈트: mảnh
블레이져코트: Áo khoác
스트레이트팬츠: Quần bó
오픈칼라셔츠: Áo sơ mi mở cổ
카터셔츠: Áo sơ mi caster
트레스셔츠: Áo sơ mi đuôi tôm
남성복: Quần áo Nam
마터니티드레스: Áo cho bà bầu
튜닉코트: Áo choàng dài
숏코트: Áo khoác ngắn
코트: Áo khoác ngoài
점퍼스커트: Áo váy
브루종: Áo choàng, áo cánh
뽀레로(짧은의상): Áo bolero
자켓: Áo vest
앙상블: Bộ quần áo
베스트슈트: Bộ comple
샤넬슈트: Bộ đồ chanel
소프트슈트: Bộ đồ mềm
테일러슈트: Bộ đồ cho thợ may
슈트: Bộ quần áo
투피스: Váy, quần rời với áo
하의(팬츠): Quần short rộng
꾸로뜨: Quần short rộng
랩드스커트: Váy quây
프레아스커트: Váy loe
chuyên ngành may mặc phần bảy
프린트짤림: Kéo in
프린트불량: Lỗi in
롤별색상차: Khác màu theo từng vai trò
퇴색: Khác màu
단과중앙색상차: Từ mép đến giữa bị bóng
색상차: Khác màu
건너뜀: Moi
물오염: Bẩn do nước
기름오염: Bẩn do dầu
오염: Bẩn, ô nhiễm
구멍: Lỗ
냅: Đầu mút
슬러브: Sợi se
물결침: Gợn sóng
빠짐: Bỏ mũi
직물마무리불량: Lỗi hoàn thiện
강도불량: Lỗi vệt vải
밀도불량: Lỗi độ dày của mũi kim
위곡: Bị lệch, bị nghiêng
무늬불균일: Mẫu bất thường, ko đều
불균형: Không đối xứng
제직불량: Lỗi dệt
등급: Bậc, cấp, loại
원단불량: Lỗi vải
원단,원료클레임: Vải, nguyên liệu vải
검사용어: Từ chuyên dùng kiểm tra
안섶(마까시): Miếng đáp, nẹp áo
아랫코단(시다마에): Moi dưới
윗코단(우아마에): Moi trên
힘받이덧감: Dán miếng vải gia cố
헌팅포켓: Túi đi săn
캉가루포켓: Túi kiểu kangaroo
힙포켓: Túi hông
뒷주머니: Túi sau
시계주머니: Túi đồng hồ
아크디온주머니: Túi đựng đàn xếp
안주머니: Túi sườn
일자주머니: Mí túi
경사주머니: Túi nghiêng
터진주머니: Miệng túi
옆주머니: Túi cạnh
뚜껑덧주머니: Dán và đậy
뚜껑주머니: Nắp túi
경사입술주머니: Cơi túi mảnh
쌍입술주머니: Túi viền
편입술주머니: Túi dây đai đơn
넓은웰트주머니: rộng cơi túi
덧주머니: Túi dán
가슴주머니: Túi ngực
소매탭: Cá tay
소매타게: Xẻ tà tay
소매플라켓: Nẹp tay
더블커프: Măng séc đôi
싱글커프: Măng séc đơn
커프: cửa tay, măng séc
방풍소매: Áo choàng không tay
새들소매: Ken vai
요크소매: Bắp tay
프랜치소매: Tay kiểu pháp
모아주름소매: Tay chun
주름접단소매: Nếp gấp ở tay
부풀린소매: Tay bồng
돌만소매: Kiểu tay áo cắt chung với thân
라글랑소매: Tay ráp vai (Ráp thân+ống tay)
삽입소매: Vòng tay nách trên
셔츠소매: Tay sơmi
소매없음(소데나시): Không tay
긴팔소매: Tay dài
반팔소매: Tay ngắn
아랫소매: Tay dưới
윗소매: Tay trên
두쪽소매: mảnh tay áo
통판소매: mảnh tay áo
칼라크로스: Vải ở cổ
고지선: Đường thắt
칼라닛치: Bấm cổ
라펠: Ve áo
적음선: Đường xếp
깃끝: Điểm cổ
행가루프: Dây treo
칼라스탠드(에리고시): Chân cổ
윗깃(우아에리): Đỉnh cổ
칼라밴드(에리다이): Chân cổ
밑깃(지애리): Cổ dưới
드랩드칼라: Cổ xếp nếp
긴숄칼라: Khăn quàng cổ dài
선원칼라: Cổ áo của lính thủy
롤칼라: Cổ cuộn
평칼라: Cổ trần
오픈칼라: Cổ mở
리퍼칼라: Cổ cài sát
나폴레옹칼라: Cổ áo kiểu napoleon
얼스터칼라: Cổ áo ulster
네잎클로버모양: Giao lộ có dạng vòng xoay
낫차라펠: Ve áo được cắt rãnh
피크라펠: Ve áo có đỉnh
테일러칼라: Cổ áo được thiết kế riêng
chuyên ngành may mặc phần tám
진홍색: Đỏ tươi
담홍색: Màu hồng
연분홍색: Hồng nhạt
짙은분홍색: Hồng đậm
분홍색: Hồng
붉은색: Đỏ
주홍색: Đỏ tươi (Hồng thắm)
전통적: Tính truyền thống
이국적: Lạ
오렌지색: Màu cam
적갈색: Màu đỏ nhạt
흑갈색: Màu nâu sám
갈색: Màu nâu
커피색: Màu cà phê
베이지: Màu nâu vàng
카키색: Màu kaki (Vải kaki)
겨자색: Màu mù tạt
황색: Màu vàng
크림색: Màu kem
흑옥색: Phun đen
바랜검정색: Màu đen nhạt
흑회색: Xám than
회색: Xám
옅은회색: Sám sáng
회백색: Trắng sáng
형광백색: Trắng huỳnh quang
눈처럼흰색: Trắng như tuyết
약간노란흰색: Màu vàng trắng, nhạt
흰색: Màu trắng
색상명: Tên màu
표시류부착불량: Nhãn mác sai
누비밖기불량: Lỗi đường trần
쿠숀재불량: Không có đệm
붙임장식불량: Lỗi miếng đính
게더링불균일: Lỗi chun
파이핑불량: Lỗi đường viền
주름불량: Lỗi ly
자수불량: Lỗi thêu
레이스부착불량: Lỗi may ren
자고오염: Bẩn do phấn
번쩍임: Làm sáng
주름선휨: Ly không đều
후처리불량: Lỗi hoàn thiền (Sau xử lý)
구멍내기불량: Lỗi cắt lỗ
스페어빠짐: Quên ko để thừa ra
단추뿌리감기불량: Đường may bị gấp nếp
단추구멍불량: Lỗi thừa khuyết
체인스터치루프빠짐: Không có dây móc xích
안감색상이색: Màu lót không phù hợp
안감칫수과다: Cỡ lót quá rộng
안감칫수부족: Cỡ lót quá trật
안감부착불량: Lỗi may lót
숨은스티치불량: Lỗi may đường mờ, ẩn
접단불량: Lỗi may gấu
간도매불량: Lỗi bọ
십자선불량: Lỗi nếp gấp chéo
싯구불량: Lỗi may đũng
벨트고리불량: Lỗi điểm
하의코단불량: Lỗi moi quần
엘라스틱벨트불량: Lỗi may dây chun cạp
요대봉합불량: Lỗi may dây cạp
파스너부착불량: Lỗi may khóa
주머니부착불량: Lỗi may trên túi
패드부착불량: Lỗi may đệm
주름골짐: Nếp gấp
깃당김: Căng và nhăn bên dưới từ cổ
접착도트없음: Không dính
소매벤트불량: Lỗi nẹp tay
소매접단불량: Lỗi viền tay
여분(이새)넣기불량: Không đầy đủ
소매뒸달림: Thiếu lót tay áo hướng về sau
소매앞달림: Thiếu lót tay áo hướng về trước
소매달이불량: Lỗi thiếu lót tay áo
앞판불균형: Thân trước ko cân đối
앞코단불량: Lỗi moi quần
라펠불량: Lỗi nẹp
깃표면이편하지않음: Cổ không đúng form
깃부착불량: Lỗi may cổ
깃봉합불량: Lỗi chắp cổ với thân
시접처리불량: Lỗi đường xén
봉사색상불량: Màu chỉ ko phù hợp
봉사불량: Sai chỉ may
역방향복지선: Ngược canh sợi
반대결(사까): Vớt lại
복지선휨: Không thẳng canh sợi
사이즈불량: Lỗi cỡ
형태불량: Lỗi dáng
착용불능: Không thể mặc được
제품클레임용어: Tên sản phẩm
냄새잔류: Lưu lại mùi thơm
외관불량: Lỗi bề mặt ngoài
기모불량: Không chải bóng
마무리불량: Lỗi hoàn thiện
광택없어짐: Không bóng, không sáng
거친감: Cứng
축감불량: Không có độ mềm
배색오차: Khác nhau trong kết hợp màu
chuyên ngành may mặc phần chín
적합번수: Số phù hợp
제품염색: Nhuộm vải
톱염색: Nhuộm phần đầu
톱안: Đầu sợi
사염: Sợi nhuộm
세정모염색: Nhuộm bông sạch
사공정: Công đoạn sợi
세정모: Bông sạch
원모: Bông lông cừu
아이템: Mặt hàng
재단및봉제: Cắt và may
커트및링킹: Cắt và nối
성형제품: Quần áo cách điệu
디자인화: Bản phác thảo thiết kế
니트생산공정: Công đoạn dệt kim
오페론: Operon
마론: Maron
스트레이치사: Sợi kéo
스페이스다이사: Nhuộm theo từng khoảng
루프사: Sợi móc
복합사: Sợi kết hợp
테이프사: Dây dệt
리본사: Dây dệt ruy băng
금속사: Sợi nhũ
멜란지사: Sợi hỗn hợp
라미사: Sợi vải kim tuyến
수퍼와쉬울: Len siêu th ấm
방축사: Chỉ được giạt bằng tay
면: Bông
마: Vải lanh
폴리에스터: Vải nhân tạo polyester
나일론: Ni lông
아크릭사: Chỉ sợi Acrylic
메리노울: Len sợi merino
셔틀랜드: Len Setland
야크: Bò tây tạng
알파차: Lông len alpaca
카멜: Vải làm bằng lông lạc đà
모헤어: Vải nỉ bằng lông dê
램스울: Len lông cừu non
앙고라: Len lông thỏ Agora
캐시미어: Len Casomia
크린울다이: Nhuộm len sạch
얀다잉(사엄): Nhuộm chỉ
방모사: Sợi làm bằng lông cừu
소모사: Sợi len xe
양모: Len, lông cừu
슬러브염색: Nhuộm cuộn sợi
톱다이: Nhuộm áo
울툽: Áo len
팬시사: Sợi hoa
하연: Không vặn
상연: Vặn từng đoạn
합연: Vặn theo lớp
합연시킴: Lớp, độ dày vải
콘: Hình nón
행크: Con (Sợi, len)
크로스웨이트: Tổng trọng lượng
사중량: Trọng lượng sợi
사량: Lượng sợi
니팅구조: Cầu tạo sợi dệt kim
기종: Loại máy
하이게이지: Đánh giá cao
사본수: Độ dày của chỉ
쌍사: Sợi đôi
단사: Sợi đơn
스케일: Quy mô
양모변수: Độ dày của sợ len
사번수: Độ dày của chỉ
상종: Loại chỉ
수편: Dệt thủ công
가정기: Máy dệt thủ công
양면기: Chỉ vắt sổ
쌍두기: Khâu móc xích
라쉘: Raswel
밀라노즈: Milanoz
가먼트길이: Chiều dài của hàng may mặc
폴가먼트니팅: Dệt nguyên vải
풀패션니팅: Dệt nguyên kiểu
트리코트: Sợi đan, vải đan
튜브라니트: Dệt ống
횡편: Sự dệt kim phẳng
위편: Sợi dệt ngang
환편: Dệt vòng tròn
경편: Dệt sợi dọc trên khung cửi
저지: Áo nịt len
니트직물: Vải dệt kim
니트용어: Từ chuyên về dệt kim
이끼색: Xanh rêu
담녹색: Xanh xám
녹색: Lục sắc (Xanh lục)
청색: Thanh săc (Màu xanh)
밝은회청색: Màu sáng
연남색: Màu xanh nhạt
연자주색: Màu tím nhạt
자주색: Màu tím
적포도주색: Đỏ tía
chuyên ngành may mặc phần mười
완성프레스: Là hoàn thiện
삼종스티치: chỉ
새틴스티치: Diễu sa tanh
패드시티치: Diễu đệp
예각심: Đường may góc nhọn
톱스티치: Diễu trên
세팅: Cài đặt
시트심(시리심): Đường may đũng quần
코드파이핑: Viền sọc nổi
코딩: Sọc nổi( Vải nhung)
고지선박기: Cuối đường may
웨이스트심: Đường may cạp
묶음심: Đường viền
최종아이롱: Là cuối
최종완성공정: Công đoạn hoàn thiện cuối
조립봉제공정: Công đoạn may lắp ráp
중간마무리: Hoàn thiện ngay
주름잡기: Nhăn, nhàu
적음: Gấp
심처리: Mếch, dựng
서징: Vải xéc
링킹(봉합): Chắp
전처리: Quá trình cải tiến, trước xử lý
부분품봉제공정: Công đoạn may các bộ phận
묶음: Bọc, gói, bó
분류: Phân loại
드릴표시: Sang dấu bằng máy
번호넣기: Dán nhãn
표지재단: Cắt vải
형지제작(마킹): Sang dấu
원단풀어놓기: Êm
연단: Trải vải
원단수선(교정): Sửa vải
원단검사: Kiểm tra vải
인터라이닝: Mếch
인터페이싱: Dựng
모심: Vải lông cừu
완성아이롱불량: Lỗi là hoàn thiện
구멍남: Lỗ
잡물혼입: Moi
얼룩: Bẩn
어깨패드부착불량: Lỗi may lót vai
단추뿌리감기: May thiếu cúc khuy
단추달이불량: Lỗi dập khuy, đính cúc
단추위치불량: Lỗi vị trí khuy
주머니좌우불균형: Túi trái, phải không cân xứng
앞판좌우불균형: Trái, phải thân trước không cân
봉제부착테이프불량: Lỗi may dây định vị
깃좌우불균형: Trái, phải cổ không cân xứng
깃성형불균일: Lỗi dáng cổ
목낮음: Hạ cổ
깃치수부족: Quá dầy
(너무)느슨함: Quá lỏng
(너무) 당김: Quá chặt, cứng
(너무)짧음: Quá ngắn
(너무)김: Quá dài
(너무)얇음: Quá mỏng
(너무)두꺼움: Quá dầy
(너무)좁음: Quá trật
(너무)작음: Quá nhỏ
건도: Sấy khô
탈수기: Máy vắt quần áo
가정용세탁기: Máy giặt gia đình
유연공정: Mềm hơn
스폰징: Lau chùi bằng bọt biển
증기발생기: Nồi hấp, nồi đun hơi
증기: Hấp
오수처리: Xử lý nước ô nhiễm
냉각: Lạnh
여과기: Lọc
지하수: Nước ngầm
수돗물: Nước dịch vụ
탕온도: Nhiệt độ sôi
탕세탁: Không sôi
와싱: Giặt
링킹: Nối, liên kết
재단: Cắt
편물길이: Khổ dệt
니팅사이즈: Cỡ dệt
핸들강도: Cường độ xử lý
편목조절: Kiểm tra mũi khâu
부속편물: Nguyên liệu dệt kim
니팅: Dệt
셋업코스: Mở khóa học
패턴마킹: Tạo mẫu giấy
펀칭카드: Thẻ dập
패턴도안: Thiết kế mẫu giấy
패션닝마크: Nhãn hiệu thời trang
김목: Hẹp
증목: Rộng
니팅코스: Khóa học dệt
편물설계도: Kỹ thuật dệt
사이즈스펙: Bảng thông số
시편: Dệt kim thử nghiệm
스티치표시: Số mũi
스티치조직: Cấu tạo đường may
적합게이지: Đo phù hợp
chuyên ngành may mặc phần mười một
일인전공정작업: Thực hiện thông qua
흐림작업: Dòng chảy
자동화: Tự động hóa
피스레이트: Theo sản phẩm
외주관리: Quản lý đơn hàng gia công
납기관리: Quản lý giao hàng
원가관리: Giám sát nguyên giá
가공비: Phí gia công
오더등록: Đăng ký đơn hàng
외주생산: Hợp đồng gia công
자가생산: SX trong nhà
손익분기점: Lợi nhuận theo quý
공장이익: Lợi ích nhà máy
공장매출: Xuất xưởng
공장예산: Dự toán công xưởng, nhà máy
기본생산계획: Kế hoạch sản xuất cơ bản
공장기본방침: Phương châm nhà máy cơ bản
감가상각: Khấu hao
공장장: Quản lý công xưởng
공장생산관리: Quản lý sản xuất
공장관리: Quảng lý công xưởng
라벨인쇄기: Máy in mác
퀼팅기: Máy trần
동력전달장치: Máy phát
콘베이어: Băng tải
휴징기: Thiết bị nung chảy
다이스컷팅기: Máy ép
하의프레스(레거): Là quần
하의프레스(토퍼): Là quần
보일러: Nồi hơi
습식마무리장치: Thiết bị hoàn thiện ẩm
캠: Phần ăn khớp vchuyển của máy
가마: Đầu móc
톱니: Răng cưa
교차노루발: Chân vịt giao nhau
노루발: Chân vịt
봉제게부품: Các bộ phận của máy
종합송: Ống dẫn tổng hợp
바퀴공급: Cung cấp bánh xe
침송: Ống dẫn kim
팔방송: Máy cấp nhiệt thông dụng
독립상하송: Ống dẫn trên dưới độc lập
상하바퀴공급: Ống dẫn bánh xe trên, dưới
상하송: Ống dẫn trên dưới
아래바퀴공급: Ống dẫn bánh xe phía dưới
하송: Ống dẫn bên dưới
자동상하송: Ống dẫn trên dưới tự động
자동송: Ống dẫn tự động
풀러공급: Cung cấp dây kéo
교차공급: Ống dẫn phối hợp
컵공급: Ống dẫn hình cốc
윗벨트공급: Ống dẫn dây dệt phía trên
윗바퀴공급: Bánh xe trên
침송기: Máy cuốn ống
링킹기: Máy chắp
사본침평본봉기: Máy vắt sổ chỉ
칼본봉기: Máy may xén cạnh
지그자그본봉기: Máy zigzig chặn đầu
이중톱스티치된일반심: Đầu đường mí diễu
감침스티치: Khâu vắt
사이드심: Đường sườn
봉합: Chắp
사겹심: Đường may gấp lớp
여유(유도리): Phần dư thừa
삼절심: Đường may gấp lớp
주름잡기스티치: Diễu tạo ly, nhăn, đánh nhăn
눈구멍만들기: Tạo mắt khuy, máy dập lỗ
블라인드스티치: May khuất
시리심: Đường mí ở đũng và giằng trong
샅심: Mí đũng
말인심: Đường may cuốn
단추달기: Đính cúc
단추구멍박기: Thùa khuy
블라인드에시스티치: Diễu mép khuất
힘밭이심: Đường may miếng vải gia cố
오버에징: Vắt sổ
접단: Gấu áo
불라인드시티치: Đệm khuy
펠팅: Mí cơi
웰트(입술)심: Mí cơi
프랜치심: May mép ko viền, may lộn dưới
패고팅: Bỏ mũi
지퍼부착: Tra khóa
접어주름박기: Nếp gấp, lộn mép, viền
슬립스티치: Đường diễu trượt
소매심: Mí tay áo
스모킹: Trang trí theo hình tổ ong
고정스티칭: Đường may định vị
접단하기: Gấu áo
부채꼴스티치: Đường may trang trí
심지세팅: Đặt mếch
신축심: Đường may chun
히프심: Đường may hông
샤링: Chun giúm
심: Đường may
시침: Khâu lược
지그자그장식스티치: Diễu trang trí zigzag
Từ khóa hay tìm: tu vung tieng han, tu moi tieng han, hoc tu vung tieng han, tự học tiếng hàn,từ vựng tiếng hàn theo chủ đề, từ vựng tiếng hàn có phiên âm, từ vựng tiếng hàn thông dụng, từ điển việt hàn có phiên âm, hoc tu vung tieng han bang hinh anh, tu hoc tieng han quoc co ban.
-
Người viếtBài viết
- Bạn cần đăng nhập để phản hồi chủ đề này.