Trang Chủ Mới › Diễn đàn › HỌC TIẾNG HÀN QUỐC › Từ vựng tiếng hàn › Từ vựng tiếng hàn theo chủ đề công ty, doanh nghiệp, nhân sự
Dán nhãn: hoc tu vung tieng han, từ điển việt hàn có phiên âm, Tự học tiếng Hàn, tu moi tieng han, tu vung tieng han, từ vựng tiếng hàn có phiên âm, từ vựng tiếng hàn theo chủ đề, từ vựng tiếng hàn thông dụng
- This topic has 0 phản hồi, 1 voice, and was last updated 8 years, 5 months trước by dichthuat.
-
Người viếtBài viết
-
17/08/2016 vào lúc 02:46 #691dichthuatQuản lý
Trong học tiếng Hàn Quốc, học từ vựng tiếng hàn đóng vai trò rất quan trọng. Khi học tiếng Hàn dù bạn có khả năng nghe, nói, đọc, viết tốt đến mấy, nếu như không có vốn từ vựng phong phú ngay cả trong lĩnh vực hiểu biết của mình, bạn sẽ không bao giờ được xem là sử dụng thành thạo tiếng Hàn. Hãy cùng Dịch thuật Vạn Phúc học từ vựng mỗi ngày. Chủ đề”công ty, doanh nghiệp, nhân sự, văn phòng”.
I. Từ mới tiếng hàn quốc chủ đềcông ty, doanh nghiệp, nhân sự, văn phòng
chuyên ngành doanh nghiệp phần một 주시장: thị trường chủ yếu
수출시장: thị trường xuất khẩu
복리: phúc lợi
파업: đình công
가불: ứng lương
노동허가: giấy phép lao động
회계과: phòng tài chính
인사: nhân sự
노조: công đoàn
흡수: hợp nhất
훼손되다: bị hư hỏng
훈견인: người giám hộ
후견자: người giám hộ
회의 의사록: biên bản hội nghị biên bản họp
회사의 명의를 사용하다: nhân danh công ty
국내소매: tiêu thụ trong nước
회사 내부 관리 규제서: quy chế quản lý nội bộ công ty
회계업무: nghiệp vụ kế toán
행정조치로: bằng biện pháp hành chính
행사하다: thực hiện ( việc gì)
해당 동급 기관: cơ quan cùng cấp
해당 국가기관: cơ quan có thẩm quyền
합의: thỏa thuận
합병: sáp nhập
합법서류: hồ sơ hợp lệ
표결하다: biểu quyết
신고하다: vốn đăng ký
투자 자본을 허위: kê khai khống
투자 자본금 회수: thu hồi vốn đầu tư
통과하다: thông qua
상장하다: lên sàn
출자지분 처리: sử lý phần góp vốn
출자 지분: phần góp vốn
출자 지분 환매: yêu cầu mua lại phần góp vốn
출자 지분 확인서: giấy chứng minh phần góp vốn
출자 지분 양도: chuyển nhượng phần góp vốn
출자 지분 가치: giá trị phần góp vốn
추가 출자: góp thêm vốn
초안: bản thảo
초안준비: chuẩn bị bản thảo
채무변제로 사용하다: sử dụng để trả nợ
채무를 변제하다: thanh toán các khoản nợ
채무: nợ
창립 주주: cổ đông sáng lập
창립메버: thành viên thành lập
찢어지다: bị rách
진행 절차: thủ tục tiến hành
지분을 처분하다: xử lý phần góp vốn
지배 지분: cổ phần chi phối
기부자: người tặng
증여자: người tặng
주주: cổ đông
주주 명부: danh sách cổ đông
주식지분: cồ phần
조건이 충분한 자: người đue điều kiện
제출하다: trình , đề suất
정관 자본금: vốn điều lệ
적시에: kịp thời
재평가하다: rà soát , đánh giá lại
재심의하다: đánh giá lại , thẩm tra lại
재산의 종류: loại tài sản
재정보고: báo cáo tài chính
재무보고: báo cáo tài chính
재무상의 의무: nghĩa vụ về tài chính
제도를 시행하다: thực hiện chế độ
장애 요소를 유발시키다: gây cản trở
자회사: công ty con
자율권: quyền tự chủ
자원: nguồn lực
자본 동원: huy động vốn
이사회: hội đồng quản trị
의결권: phiếu biểu quyết
의결권 자본: vốn có quyền biểu quyết
을/를 담다: chứa đựng , có nội dung
위기가 감지 되는 상황: nguy cơ có thể sảy ra
요약발췌본: bảng trích lục tóm tắt
요금 지불하다: trả phí
요금 지불: trả phí
열람: bảng trích lục tóm tắt
연간 재무제표: báo cáo tài chính hàng năm
역사 문화 유적 보존: bảo vệ di tích lịch sử văn hóa
chuyên ngành doanh nghiệp phần hai
업종: loại nghề nghiệp , ngành nghề
악영향을 미치다: gây ảnh hưởng xấu 신문에 거재하다: đăng tải trên báo
시장을 발굴하다: tìm kiếm thị trường
시장가: giá thị trường
수증자: người được tặng
수정하다: sửa đổi
보완하다: sửa đổi , bổ xung
수임대표자: người đại diện theo ủy quyền
소수 지분 사원: thành viên thiểu số
소송하다: tố tụng
세무서: cơ quan thuế
세금을 신고하다: kê khai thuế
세금 코드: mã số thuế
세금 납부: nạp thuế
선출하다: bầu
선임권: quyền bổ nhiệm
선발하다: tuyển chọn , bầu ra
서면 의견 수렴: lấy ý kiến bằng văn bản
상속권: quyền thừa kế
삭제하다: bãi bỏ , xóa
삭제 건의하다: kiến nghị bãi bỏ
의료 보험: bảo hiểm y tế
사회 보험: bảo hiểm xã hội
사원총회의장: chủ tịch hội đồng thành viên bảo hiểm xã hội
사원총회: hội đồng thành viên
사원의 수: số lượng thành viên
사원 등록 명부: sổ đăng ký thành viên
사업자등록증: giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
불편을 끼치다: gây phiền hà
분실되다: bị mất
분리: phân chia
부급 부처: cơ quan ngang bộ
보통주: cổ phần phổ thông
보장하다: bảo đảm
변경하다: thay đổi
법정자본금: vốn pháp định
법적 대표자: người đại diện theo pháp luật
법류상 평등: bình đẳng trước pháp luật
배치하다: định đoạt , bố trí , sắp xếp
배당금: cổ tức
방식: thể thức
발췌하다: trích lục
발급을 거절하는 행위: hành vi từ chối cấp
반대 표결을 행사하다: bỏ phiếu không tán thành
박탈하다: truất quyền
미출자금: số vốn chưa góp
문서 보관 제도: chế độ lưu giữ tài liệu
무한책임 사원: thành viên trách nhiệm vô hạn
몰수하다: tịch thu
모회사: công ty mẹ
모집하다: thu , gom , triệu tập
면직하다: bãi miễm
매각하다: bán
들록하다: đăng ký
대출하다: cho vay
다음중 하나의 방식ㅇ로: bằng một trong những cách dau đây
기업: xí nghiệp , doanh nghiệp
기업 조직 개편: tổ chức lại doanh nghiệp
기업 관리자: người quản lý doanh nghiệp
기간 만기 채무: khoản nợ đến hạn, nợ đáo hạn
급여 지급 받다: được hưởng lương
금지 행위: hành vi bị cấm
일전짜지: chậm nhất hai ngày làm việc
근무일수: số ngày làm việc
규정 양식에 따라: theo mẫu quy định
권리와 이익을 보장하다: bảo đảm quyền lợi và lợi ích
국가 예산 자본: vốn ngân sách nhà nước
국가 소유주식 자본: phần vốn góp sở hữu nhà nước
국가 소유 출자 지분: phần vốn góp sở hữu nhà nước
구조 개편: tố chức lại , tái cơ cấu
공포하다: ban hành , công bố
공시하다: công bố
고용하다: thuê
고소: khiếu nại , tố cáo
경영분야: lĩnh vực kinh doanh
경영: kinh doanh
회계 책임자: kế toán trưởng
경리장: kế toán trưởng
건의를 받다: chấp nhận kiến nghị
감사위원회 위원장: trưởng ban kiểm sóat
Từ khóa hay tìm: tu vung tieng han, tu moi tieng han, hoc tu vung tieng han, tự học tiếng hàn,từ vựng tiếng hàn theo chủ đề, từ vựng tiếng hàn có phiên âm, từ vựng tiếng hàn thông dụng, từ điển việt hàn có phiên âm, hoc tu vung tieng han bang hinh anh, tu hoc tieng han quoc co ban.
-
Người viếtBài viết
- Bạn cần đăng nhập để phản hồi chủ đề này.