Trong học tiếng Hàn Quốc, học từ vựng tiếng hàn đóng vai trò rất quan trọng. Khi học tiếng Hàn dù bạn có khả năng nghe, nói, đọc, viết tốt đến mấy, nếu như không có vốn từ vựng phong phú ngay cả trong lĩnh vực hiểu biết của mình, bạn sẽ không bao giờ được xem là sử dụng thành thạo tiếng Hàn. Hãy cùng Dịch thuật Vạn Phúc học từ vựng mỗi ngày. Chủ đề“từ ngữ dùng vật dụng trong phòng ăn, bếp”.
I. Từ mới tiếng hàn quốc chủ đềvật dụng trong phòng ăn, bếp
chủ đề những vật dụng trong phòng ăn
점시: Đĩa
잔: Cốc
식탁보: Khăn trải bàn
맥주: Bia
커피잔: Ly
뷔페: tủ đựng đồ
촛대: chân nến
양초: nến
불꽃: ngọn lửa
샐러드 접시: bát đựng salad
크리머: kem
설탕 그릇: chén đựng đường
은그릇: bộ dao nia
컵: Tách trà
찻주전자: ấm trà
커피 포트: bình café
의자: ghế
칼: dao
냅킨: khăn ăn
접시: dĩa
포크: nia
빵과 버터 플레이트: đĩa đựng bánh mì và bơ
소금 뿌리: lọ muối
후추병: lọ tiêu
스푼: muỗng
식탁: bàn ăn
물유리: ly nước
포도주 잔: ly rượu
피처: bình
샹들리에: đèn chùm
도자기 찬장: tủ đựng đồ sứ
도자기: đồ sứ
식당: phòng ăn
Từ khóa hay tìm: tu vung tieng han, tu moi tieng han, hoc tu vung tieng han, tự học tiếng hàn,từ vựng tiếng hàn theo chủ đề, từ vựng tiếng hàn có phiên âm, từ vựng tiếng hàn thông dụng, từ điển việt hàn có phiên âm, hoc tu vung tieng han bang hinh anh, tu hoc tieng han quoc co ban.