Trang Chủ Mới › Diễn đàn › HỌC TIẾNG HÀN QUỐC › Từ vựng tiếng hàn › Từ vựng tiếng hàn theo chủ đề ” chuyên ngành môi trường”
- This topic has 0 phản hồi, 1 voice, and was last updated 8 years, 5 months trước by dichthuat.
-
Người viếtBài viết
-
15/08/2016 vào lúc 05:42 #614dichthuatQuản lý
Trong học tiếng Hàn Quốc, học từ vựng tiếng hàn đóng vai trò rất quan trọng. Khi học tiếng Hàn dù bạn có khả năng nghe, nói, đọc, viết tốt đến mấy, nếu như không có vốn từ vựng phong phú ngay cả trong lĩnh vực hiểu biết của mình, bạn sẽ không bao giờ được xem là sử dụng thành thạo tiếng Hàn. Hãy cùng Dịch thuật Vạn Phúc học từ vựng mỗi ngày. Chủ đề ” Chuyên ngành môi trường”“.
Từ mới tiếng hàn quốc Chủ đề chuyên ngành môi trường phần một
정화조: bể tự hoại , bể tự lọc
MBT시설: thiết bị MBT
회수하다: thu hồi
환경자원공사법: luật thi công tài nguyên môi trường
환경자원공사: sở tài nguyên môi trường
환경부: bộ môi trường
하차하다: xuống hàng , hạ hàng xuống
플라스틱: nhựa
폐비닐처리공장: xưởng xử lý bao nilong
폐비닐: nhựa thải , bao nilong đựng chất thải
폐기물시설: thiết bị sử lý nước thải
폐기물관리체계: hệ thống sử lý nước thải
폐기물: mước thải
페유리병: dầu thải
파쇄선별시설: thiết bị phân loại chất thải
토양: thổ nhưỡng
탈황기: máy khử lưu huỳnh
타당성 조사: nghiên cứu khả thi
최종처리: sử lý lần cuối
최종복토: phục hồi đất giai đoạn cuối
첨가제: chất hóa học
처리시설: thiết bị sử lý
진동처리: sử lý rung
중간복토: phục hồi đất giai đoạn giữ
정량분석: phân tích định lượng
저장: dự trữ
재활용가능자월: tài nguyên có thể tái sử dụng
재흴용: tái sử dụng
자원재생공사법: luật tái sinh tài nguyên
자력선별기: máy phân loại từ tính
자동선별방법: phương pháp phân loại tự động
일복토: phục hồi đất giai đoạn đầu
음식물자원희: tái sử dụng
음식물: rác thải thực phẩm
사업부지: đất dự án
자금 동원: huy động vốn
자금: vốn
캐널: kênh
관소: đường ống
산업용수: nước dùng cho công nghiệp
생흴용구: nước dùng cho sinh hoạt
컨설팅: tư vấn
감리: giám sát
시공: thi công
설계: thiết kế
여열: nhiệt dư
에너지: năng lượng
업무범위: phạm vi công việc
압축기: máy ép
악취처리: sử lý mùi hôiTừ mới tiếng Hàn Quốc chủ đề chuyên ngành môi trường phần hai
쓰레기종량제: thu rác theo trọng lượng
슬러지: cặn bã
수탁시간: thời gian ủy thác
상환기간: thời gian hoàn lại vốn
무상: không hoàn lại
유상: có hoàn lại
조건부 차관: vốn cho vay có điều kiện
우물: giếng nước
지하수: nước ngầm
정수장: nhà máy lọc nước
취수원: nguồn nước
사업비: chi phí dự án
수도 회사: công ty cấp nước
수거처리: thu gom sử lý
소음처리: xử lý tiếng ồn
소득세: thuế thu nhập
소각장: nơi đốt ( rác thải )
소각공정: công đoạn đốt
소각 잔재물: tro sau khi đốt rác
소각 시설: lò đốt rác
설치: xây dựng , lắp đặt
선별하다: phân loại
선별시설: thiết bị phân loại
생활폐기: chất thải sinh học
분해성: tính phân hủy , tính phân giải
생물학적처리시설: thiết bị sử lý bằng vi sinh vật
생물학: sinh vật học
사업예산편성: chi phí dự án , dự thảo
분해되다: phân hủy , hòa tan
부지제공: cấp đất xây
복토: phục hồi đất
배관하다: đặt ống dẫn
배가스처리: xử lý gas thải
반입차량: xe thu gom rác
물질: vật chất
메탄발효장치: thiết bị tạo ra khí mê tan
매립지역: khu vực trong bãi rác
매립장: bãi chôn rác
매립시설: thiết bị chôn
매립: chôn
대형폐기물: chất thải rắn , loại lớn
냉난방: điều hòa nhiệt độ
기반시설: máy móc chủ yếu , nền tảng
구축: xây dựng
공해방지시설: thiết bị kiểm soát sự ô nhiễm
공공재활용기반시설: thiết bị cơ bản tái sử dụng công cộng
계근: do trọng lượng
건조처리: sử lý khô
가연성: tính dễ cháy
가스저장조: bình chứa ga
3종분리기: máy tách 3 thânTừ khóa hay tìm: tu vung tieng han, tu moi tieng han, hoc tu vung tieng han, tự học tiếng hàn,từ vựng tiếng hàn theo chủ đề, từ vựng tiếng hàn có phiên âm, từ vựng tiếng hàn thông dụng, từ điển việt hàn có phiên âm, hoc tu vung tieng han bang hinh anh, tu hoc tieng han quoc co ban.
-
Người viếtBài viết
- Bạn cần đăng nhập để phản hồi chủ đề này.