Trang Chủ Mới Diễn đàn HỌC TIẾNG HÀN QUỐC Từ vựng tiếng hàn Từ vựng tiếng hàn theo chủ đề “thường dùng trong sinh hoạt hàng ngày”

Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
  • Người viết
    Bài viết
  • #585
    dichthuat
    Quản lý
    Trong học tiếng Hàn Quốc, học từ vựng tiếng hàn đóng vai trò rất quan trọng. Khi học tiếng Hàn dù bạn có khả năng nghe, nói, đọc, viết tốt đến mấy, nếu như không có vốn từ vựng phong phú ngay cả trong lĩnh vực hiểu biết của mình, bạn sẽ không bao giờ được xem là sử dụng thành thạo tiếng Hàn. Hãy cùng Dịch thuật Vạn Phúc học từ vựng mỗi ngày. Chủ đề “từ thường dùng trong sinh hoạt hàng ngày”.
    Tự học từ mới tiếng Hàn

    단체 생할: sinh hoạt tập thể
    공동의식: ý thức chung
    도독맞다: mất trộm
    도망가다: bỏ trốn
    외출하다: đi ra ngoài
    외박하다: ngủ bên ngoài
    기숙사규칙: nội quy ký túc xá
    빗자루: cái chổi
    쓰레기통: thùng rác
    쓰레기: Rác
    대청소하다: tổng vệ sinh
    청소하다: dọn vệ sinh
    냉수: nước lạnh
    온수: nước nóng
    기름: dầu
    전기: điện
    가스: ga
    가스레인지: bếp ga
    가구: đồ gia dụng
    개인 욤품: đồ dùng cá nhân
    전자제품: đồ điện tử
    난방: sưởi nền
    바닥: nhà
    형과등: bóng đèn neon
    전등: bóng điện
    전기밥솥: nồi cơm điện
    세탁기: Máy giặt
    냉장고: Tủ lạnh
    난로: Lò sưởi
    다리미: Bàn là
    선풍기: Quạt
    모기장: Cái màn
    담요: Nệm
    베개: Gối
    이불: Chăn
    옷장: Tủ đựng quần áo
    의자: Ghế
    상: Cái bàn
    계단: Cầu thang
    복도: Hành lang
    창문: Cửa sổ
    문: Cửa
    주방: Bếp
    탈의실: Phòng thay quần áo
    화장실: Nhà vệ sinh
    목욕실: Nhà tắm
    휴게실: phòng nghỉ
    방: Phòng
    건배: Cạn ly 기숙사
    건강하다: Khỏe mạnh
    아프다: Đau ốm
    일상생활: Sinh hoạt hàng ngày

    T khóa hay tìm: tu vung tieng han, tu moi tieng han, hoc tu vung tieng han, t hc tiếng hàn,t vng tiếng hàn theo ch đ, t vng tiếng hàn có phiên âm, t vng tiếng hàn thông dng, t đin vit hàn có phiên âm, hoc tu vung tieng han bang hinh anh, tu hoc tieng han quoc co ban.

Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
  • Bạn cần đăng nhập để phản hồi chủ đề này.