Trang Chủ Mới Diễn đàn HỌC TIẾNG NHẬT BẢN Từ vựng tiếng Nhật 100 từ đối lập nghĩa tiếng Nhật – Học từ vựng tiếng Nhật

Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
  • Người viết
    Bài viết
  • #3963
    dichthuat
    Quản lý

    100 từ đối lập nghĩa tiếng Nhật

    1. せいかくがいい tốt bụng
    2. せいかくがわるい xấu bụng

    3. かしこい thông minh

    4. ばかな ngu
    5. しんらいできる đáng tin cậy
    6. うそつき hay nói dối, hay nói xạo
    7. せいじつな thật thà 
    8. ひきょうな cáo già, nhát gan
    9. きまえがいい hào phóng
    10. けち ki bo, kiệt sỉ
    11. おとな người chín chắn 
    12. 子どもっぽい tính trẻ con
    13. きんべん chăm chỉ
    14. なまけもの lười
    15. きょうようがある có văn hóa
    16. きょうようがない không có văn hóa
    17. おかねもち giàu có, nhiều tiền
    18. びんぼう nghèo
    19. じょうひん nét na
    20. げひん hư hỏng
    21. おやこうこう có hiếu
    22. おやふこう bất hiếu
    23. れいぎただしい lịch sự
    24. しつれい mất lịch sự
    25. みえっぱり tinh vi、tinh tướng
    26. けんきょ khiêm tốn
    27. あかるい sáng
    28. くらい tối
    29. おおらか hào hiệp
    30. かんがえすぎる cả nghĩ
    31. くちがうまい khéo ăn nói
    32. くちべた không khéo ăn nói
    33. くちうるさい ghê gớm
    34. くちがわるい hay nói xấu
    35. よくしゃべる nói nhiều
    36. くちかずのすくない nói ít
    37. きれいな đẹp gái, sạch
    38. みにくい xấu xí
    39. ハンサムな đẹp trai
    40. みにくい xấu xí
    41. あたらしい mới
    42. ふるい cũ
    43. いい tốt
    44. わるい xấu
    45. ながい dài
    46. みじかい ngắn
    47. すきな thích
    48. きらいな ghét

    100 từ đối lập nghĩa tiếng Nhật

    49. おいしい ngon
    50. まずい dở, chán51. じょうずな giỏi
    52. へたな dở, yếu
    53. つよい mạnh
    54. よわい yếu
    55. たのしい vui vẻ
    56. さびしい buồn
    57. うれしいVui sướng( cảm xúc)
    58. かなしいBuồn (nỗi buồn)
    59. あまい ngọt
    60. からい cay
    61. おおきい lớn, to
    62. ちいさい nhỏ, bé
    63. げんき khỏe
    64. びょうき bị bệnh
    65. べんり tiện lợi
    66. ふべん bất tiện
    67. あつい nóng
    68. すずしい mát mẻ
    69. やさしい dễ
    70. むずかしい khó
    71. たかい cao, đắt
    72. やすい rẻ
    73. いそがしい bận rộn
    74. ひまな rảnh ,rỗi
    75. しろい trắng
    76. くろい đen
    77. あかい đỏ
    78. あおい xanh
    79. せまい hẹp, chật
    80. ひろい rộng
    81. おおい nhiều. 82. すくない ít
    83. にぎやかな ồn ào, náo nhiệt
    84. しずかな yên tĩnh
    85. おもい nặng
    86. かるい nhẹ
    87. かおり thơm, hương thơm
    88. くさい hôi, hôi tanh, thối
    89. こい đặc
    90. うすい loãng, nhạt
    91. あつい dày (quấn sách, vở)
    92. うすい mỏng
    93. あさい cạn, nông
    94. ふかい sâu
    95. はやい nhanh, sớm
    96. おそい chậm, trễ, muộn
    97. かたい cứng
    98. やわらかい mềm, dẻo
    99. すっぱい chua
    100. しぶい chat

     

    Xem thêm  Từ vựng tiếng Nhật ngày Tết phổ biến nhất – món ăn, ẩm thực trong ngày Tết tại đây

    – Dịch thuật Vạn Phúc –

Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
  • Bạn cần đăng nhập để phản hồi chủ đề này.