- This topic has 0 phản hồi, 1 voice, and was last updated 5 years, 5 months trước by .
Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
- Bạn cần đăng nhập để phản hồi chủ đề này.
Trang Chủ Mới › Diễn đàn › HỌC TIẾNG TRUNG QUỐC › Từ vựng tiếng Trung › Từ vựng tiếng Trung ngành điện
Từ vựng tiếng Trung ngành điện
Điện là phương tiện thiết yếu của cuộc sống, bất cứ đồ dùng nào trong gia đình bạn cũng có thể thấy nó găn với điện. Từ tivi, tủ lành, hệ thống đèn, máy lạnh, điện thoại,… nên dường như khó có thể tách rời cuộc sống của chúng ta. Đối với dân chuyên ngành điện, chắc chắn nắm rõ nguyên lý hoạt động của chúng. Thế nhưng bạn đã biết đọc các mạch điện, các thiết bị tạo nên điện chưa? Tham khảo từ vựng tiếng Trung ngành điện dưới đây nhé
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện
Từ vựng tiếng Trung ngành điện
Open WeChat and scan the QR code
Subscribe to our WeChat public account