Trang Chủ Mới Diễn đàn HỌC TIẾNG HÀN QUỐC Ngữ pháp tiếng hàn Những trích dẫn & status tiếng Hàn cực ý nghĩa và thú vị

Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
  • Người viết
    Bài viết
  • #3472
    dichthuat
    Quản lý

    Những trích dẫn & status tiếng Hàn cực ý nghĩa và thú vị

    Các bạn nào thích học từ vựng và ngữ pháp tiếng Hàn qua những câu trích dẫn không, mình rất thích học theo cách này, vừa sống ảo vừa học tiếng Hàn rất thú vị phải không nào.

    Trong bài này mình đã tổng hợp các câu nói, các câu trích dẫn hay kèm Giải thích ngữ pháp và từ vựng trong caption từng ảnh luôn các bạn nhé. Cùng học thôi nào

    các câu trích dẫn tiếng Hàn hay

    🍕 친구는 기쁠 때가 아니라 힘들 때 우정을 보여준다.
    🍺 Tính bạn không thấy được lúc an vui, mà là khi khốn khó.

    👉 NGỮ PHÁP
    1. V + 을/ㄹ 때: Khi, lúc
    2. N + 이/가 아니라: Không phải là…

    👉 TỪ VỰNG
    1. 친구: Bạn 
    2. 기쁘다: Vui vẻ
    3. 힘들다: Khó khăn, cực khổ
    4. 우정: Tình bạn
    5. 보여주다: Cho thấy

     

    các câu trích dẫn tiếng Hàn hay

    🍎 내가 없는 곳에서 나를 칭찬해 주는 친구는 좋은 친구이다.

    🍊 Bạn tốt là người sẽ khen ngợi bạn ở nơi mà bạn không ở đó.

    👉 NGỮ PHÁP
    1. N + 에서: Ở (nơi nào đó)
    2. V + 아/어/여주다: Làm việc gì cho ai đó
    3. V + 는 + N: Định ngữ (Động từ bổ sung ý nghĩa cho danh từ)
    4. A + 은/ㄴ + N: Định ngữ (Tính từ bổ sung ý nghĩa cho danh từ)

    👉 TỪ VỰNG
    1. 내: Tôi
    2. 없다: Không có
    3. 곳: Nơi, chốn
    4. 나: Tôi
    5. 칭찬하다: Khen ngợi
    6. 치구: Bạn
    7. 좋다: tốt

    🥓 진정한 친구는 세상 모두가 나를 떠날 때 내게로 오는 사람이다.

    🍳 Bạn chân chính là người khi cả thế giới rời đi sẽ tìm đến bạn.

    👉 NGỮ PHÁP
    1. A + 은/ㄴ + N: Định ngữ (Tính từ bổ sung ý nghĩa cho danh từ) 
    2. V + 을/ㄹ 때: Khi, lúc…
    3. V + 는 + N : Định ngữ (Động từ bổ sung ý nghĩa cho danh từ)

    👉 TỪ VỰNG
    1. 진정하다: Chân chính
    2. 친구: Bạn
    3. 새상: Thế gian
    4. 무두: Tất cả
    5. 나: Tôi
    6. 떠나다: Rời bỏ, rời đi, rời khỏi
    7. 내게: Tôi
    8. 오다: Đến
    9. 사람: Người

    Những trích dẫn & status tiếng Hàn hay

    🍝 가짜 친구는 소문을 믿고, 진짜 친구는 나를 믿는다.

    🍪 Người bạn không thật lòng tin vào lời đồn, người bạn thật lòng tin vào chính bạn.

    👉 NGỮ PHÁP
    1. V + 는 + N: Định ngữ (Động từ bổ sung ý nghĩa cho danh từ)
    2. A/V + 고: Và

    👉 TỪ VỰNG
    1. 가짜: Giả
    2. 친구: Bạn 
    3. 소문: Tin đồn
    4. 믿다: Tin
    5. 진짜: Thật sự

     

Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
  • Bạn cần đăng nhập để phản hồi chủ đề này.