Trang Chủ Mới Diễn đàn HỌC TIẾNG TRUNG QUỐC Từ vựng tiếng Trung Từ vựng tiếng Trung may mặc – từ vựng chủ đề về chuyên ngành may mặc

Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
  • Người viết
    Bài viết
  • #3429
    dichthuat
    Quản lý

            Từ vựng tiếng Trung may mặc – từ vựng chủ đề về chuyên ngành may mặc

    tiếng Trung hiện nay cũng là một trong những ngôn ngữ phổ biến nhất sau tiếng Anh, có lẽ vì dân số Trung Quốc đông, họ có mặt hầu hết các quốc gia trên thế giới, đặc biệt nước ta là người bạn láng giềng nên các doanh nghiệp, công ty Trung Quốc xuất hiện ngày càng nhiều.

    Nhiều bạn thường làm nhân sự các công ty Đài Loan, Trung Quốc, hoặc làm công nhân về may mặc trong các công ty. Chúng ta bỏ túi ngay các từ vựng về chuyên ngành may mặc sau đây để thuân tiện cho việc giao tiếp với các đồng nghiệp trong công ty nhé

    TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH MAY MẶC

    1. Áo cổ tay: 有袖衣服 Yǒu xiù yīfú
    2. Áo khoác da lông: 毛皮外衣 Máopí wàiyī
    3. Bàn đạp: 压脚踏板 抬压脚 Yā jiǎo tàbǎn tái yā jiǎo
    4. Bàn may: 台板 Tái bǎn
    5. Bộ cự li: 针位组 Zhēn wèi zǔ
    6. Chân bàn: 脚架 Jiǎo jià
    7. Chân vịt: 押脚 Yā jiǎo
    8. Cử: 喇叭 Lǎbā
    9. Dầu chỉ: 线油 Xiàn yóu
    10. Dây cu-roa: 皮带 Pídài
    11. Đường may: 线缝 xiàn fèng
    12. Giá chỉ: 线架 Xiàn jià
    13. Kẹp chỉ: 线夹 Xiàn jiā
    14. Linh kiện máy may: 缝纫机零件 Féngrènjī língjiàn 
    15. Lót vải: 垫肩 Diànjiān
    16. Mặt nguyệt: 针板 Zhēn bǎn
    17. Máy 1 kim (điện tử): 单针(电脑)平机 Dān zhēn (diànnǎo) píng jī
    18. Máy 1 kim xén: 带刀平缝机 Dài dāo píng fèng jī
    19. Máy 2 kim: 双针机 Shuāng zhēn jī
    20. Máy 2 kim (điện tử): 双针(电脑)机 Shuāng zhēn (diànnǎo) jī
    21. Máy bổ túi: 开袋机 Kāi dài jī
    22. Máy căn sai: 橡筋机 Xiàng jīn jī
    23. Máy cắt nhám (cắt dây đai): 断带机 Duàn dài jī
    24. Máy chương trình: 电子花样机 Diànzǐ huāyàng jī
    25. Máy cùi chỏ: 曲手机 Qū shǒujī
    26. Máy cuốn ống: 麦夹机 Mài jiā jī
    27. Máy cuốn sườn: 滚边机 Gǔnbiān jī
    28. Máy đánh bọ: 打结机 Dǎ jié jī
    29. Máy đính bọ: 套结机 Tào jié jī
    30. Máy đính cúc: 钉扣机 Dīng kòu jī
    31. Máy đính nút: 钉扣机 Dīng kòu jī
    32. Máy ép mếch: 压衬机 Yā chèn jī
    33. Máy kiểm vải: 验布机 Yàn bù jī
    34. Máy may: 缝纫机 Féngrènjī
    35. Máy phân chỉ: 分线机 Fēn xiàn jī
    36. Máy thùa khuy: 锁眼机 Suǒ yǎn jī
    37. Máy thùa khuy đầu bằng: 平头锁眼机 Píngtóu suǒ yǎn jī
    38. Máy thùa khuy đầu tròn: 圆头锁眼机 Yuán tóu suǒ yǎn jī
    39. Máy tra tay: 上袖机 Shàng xiù jī
    40. Máy trải vag cắt vải: 載剪 zài jiǎn
    41. Máy trần đè: 绷缝机 Běng fèng jī
    42. Máy trần viền: 洞洞机 Dòng dòng jī
    43. Máy tự động cắt chỉ: 自动剪线平车 Zìdòng jiǎn xiàn píng chē 
    44. Máy vắt gấu: 盲逢机 Máng féng jī
    45. Máy vắt sổ: 包缝机 Bāo fèng jī
    46. Máy zigzag: 曲折缝系列 Qūzhé fèng xìliè
    47. Móc (chỉ, kim): 钩针 Gōuzhēn
    48. Nhung mịn: 平绒 Píngróng
    49. Ổ chao: 大釜 Dàfǔ 
    50. Ống tay áo: 袖子 Xiùzi
    51. Poly: 皮带轮 Pídàilún 
    52. Quần áo da: 毛皮衣服 Máopíyīfú
    53. Suốt: 锁壳 Suǒ ké
    54. Thùa khuy mắt phụng: 凤眼机 Fèng yǎn

    Từ vựng tiếng Trung may mặc

    Xem thêm Từ vựng tiếng Trung ngành giày da tại đây

Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
  • Bạn cần đăng nhập để phản hồi chủ đề này.