Trang Chủ Mới Diễn đàn HỌC TIẾNG TRUNG QUỐC Từ vựng tiếng Trung Từ vựng tiếng Trung cho dân văn phòng phần 2

Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
  • Người viết
    Bài viết
  • #3216
    dichthuat
    Quản lý

               Mình có cô em gái mới ra trường và đi làm cho một công ty bao bì Trung Quốc, cô bé nhờ mình tổng hợp một số từ vựng tiếng Trung cho dân văn phòng. Tiện đây mình chia sẻ với các bạn sắp đi làm hoặc những anh chị em có nhu cầu học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành văn phòng để giao tiếp với các đồng nghiệp và đối tác thuận tiện và dễ dàng. 

    MỘT SỐ TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHO DÂN VĂN PHÒNG


    Đây là những từ vựng trên bảng liệt kê quá trình sản xuất:
    1/ Mã số:编号
    2/ Tên Khách hàng:客户名称
    3/ Ngày viết đơn: 开单日期
    4/ Ngày giao hàng: 交货日期
    5/ Mã số đơn: 订单编号
    6/ Số lượng đặt hàng: 订购数量
    7/ Kích thước: 尺寸
    8/ Đo trong: 内径 (内尺寸)
    9/ Đo ngoài: 外经 (外尺寸)
    10/ Số lượng gh: 交货数量

    11/ Vật liệu: 材质
    12/ Loại sóng: 楞别
    13/ Nối miếng: 接片
    14/ Loại mẫu: 模别
    15/ Mới: 新
    16/ Cũ:旧
    17/ Kèm mẫu vẽ: 附稿
    18/ Kèm mẫu thùng: 附箱
    19/ Số màu in: 印刷颜数
    20/Ngày và Sl giao hàng chia lô: 分批交货及数量
    21/ Dán tay:贴 (手)
    22/ Dán máy: 贴 (自动)
    23/ Ghim đơn: 单钉
    24/ Ghim đôi: 双钉
    25:/Ghim dán đều được: 贴钉皆可
    26/ Bế: 轧
    27/Ghi chú: 备注
    28/ Xác nhận độ bục:保证破裂度
    29/ Đinh trên dưới: 上下加钉
    30/ Độ chịu lực:耐压力
    31/ Số lượng cắt: 裁数
    32/ Giấy rộng: 纸宽
    33/ Chiều dài: 长度
    34/ Quy cách làm giấy: 操纸规格
    35/ Số lượng giấy: 平板数量
    36/ Chất liệu thay thế: 代材质
    37/ Quy cách làm giấy thay thế: 代操纸规格
    38/ Loại máy gia công: 加工机别
    39/ Hoàn tất: 完工
    40/ Nhân viên (QC):填表者
    41/ Chủ quản ký tên: 主观签名
    42/ Máy rợn sóng: 瓦楞机
    43/ Rợn sóng ép biên: 瓦楞纸机压线
    44/ Cắt rạp ép biên: 压线裁切机
    45/ Máy in cắt rãnh: 印刷槽机
    46/ Máy in:印刷机
    47/ Máy cắt rãnh: 开槽机
    48/ Máy cắt liên hoàn: 迥轧机
    49/ Máy bế:碑盒机
    50/ Máy dán: 糊盒机
    51/ Máy ghim: 打钉机
    52/ Thành phẩm nhập kho: 成品入库
    53/ Gia công đặc biệt: 特殊加工
    54/ Đục lỗ: 打手提孔
    55/Đóng nút: 打纽扣
    56/ Đan tổ ong: 组合
    57/ Cột dây: 邦原线
    58/ Cắt gốc: 切角
    59/ Dán nẹp:补强
    60/ Quản lý sản xuất: 生管
    61/ Kiểm tra: 审核
    62/ Người lập đơn: 开单人
    63/ Xưởng giữ liên 1 (trắng): 第1联车间 (白)
    64/ Bộ phận kho giữ liên 2 (đỏ): 第2联仓库(红)
    65/ Bộ phận QLSX giữ liên 3 (vàng) 第3联 生管 (黄)
    Một số từ vựng trong Đơn giao hàng: (交货单)
    66/ Đơn giao hàng: 交货单
    67/ Mã số đơn: 交货单编号
    68/ Thời gian giao hàng: 交货日期
    69/ Địa chỉ khách hàng:客户地址
    70/ Điện thọai khách hàng: 客户电话
    71/ Số đơn đặt hàng: 订单编号
    72/ Tên sản phẩm:品名
    73/ Kích thước: 规格
    74/ Số lượng: 数量
    75/ Đơn giá: 单价
    76/ Thành tiền: 金额
    77/ Ghi chú: 备注
    78/ Đồng ý: 核准
    79/ Kế toán: 会计
    80/ Chủ quản: 主管
    81/ Nghiệp vụ: 业务
    82/ Người phát hàng: 仓库发货人
    83/ Khách hàng ký tên: 客户签收
    Phụ thêm:
    84/ Vách ngăn
    85/ Hộp giấy
    86/ Thùng giấy
    87/ Thùng đóng ngoài:
    Một số thuật ngữ dùng trong đóng gói sản phẩm (khâu hoàn thiện):
    88/ Tiêu chuẩn đóng gói: 包装标准 package standard
    89/ Giá thành đóng gói: 包装成本 package cost
    90/ Công nghệ đóng gói: 包装工艺 package process
    91/ Công dụng (năng) đóng gói: 包装功能 function of package
    (Ba chức năng cơ bản của đóng gói là : Bảo vệ (hộ), thuận tiện và vận chuyển)
    91/ Đo lường đóng gói: 包装计量 package metro-measuring
    92/ Kiểm tra đóng gói: 包装检验 package inspection
    93/ Độ tin cậy đóng gói: 包装可靠性 package reliability
    94/ Module đóng gói: 包装模数 package module
    95/ Sơ đồ vật chứa: 包装容器图 figure of packaging container
    96/ Thiết kế đóng gói: 包装设计 package design
    97/ Thí nghiệm đóng gói: 包装试验 package examination
    98/ Tuổi thọ đóng gói: 包装寿命 package life
    99/ Hệ thống đóng gói: 包装系统 packaging system
    100/ Tạo hình đóng gói: 包装造型 package modelling
    101/ Sơ đồ sản phẩm đóng gói: 产品包装图 package figure
    102/ Đóng hàng :充填 filling
    103/ Ghim miệng : 钉合 stitching,nailing
    104/ Dán, hàn miệng
    105/ Khâu miệng: 缝合 sewing
    106/ Bọc, phủ :裹包 wrapping
    107/ Dán nhãn: 加标 labelling
    108/ Kiểm tra trọng lượng (tịnh): 检重 check-weighing
    109/ Trọng lượng tịnh (thực): 净重 net weight
    110/ Cột, bó lại: 捆扎 strapping,tying,binding
    111/ Trọng lượng bì: 毛重 gross weight
    112/ Ép (dán miệng) bằng nhiệt: 热封合 heat seal
    113/ Dán: 粘合 adhesion

    Xem thêm từ vựng tiếng Trung cho dân văn phòng phần 1 tại đây

Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
  • Bạn cần đăng nhập để phản hồi chủ đề này.