Trang Chủ Mới › Diễn đàn › HỌC TIẾNG TRUNG QUỐC › Từ vựng tiếng Trung › Từ vựng tiếng Trung chủ đề về linh kiện ô tô
- This topic has 0 phản hồi, 1 voice, and was last updated 5 years, 5 months trước by dichthuat.
Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
-
Người viếtBài viết
-
16/08/2019 vào lúc 11:57 #3200dichthuatQuản lýTừ vựng tiếng Trung chủ đề về linh kiện ô tô cho dân chuyên ngành kỹ thuật, sửa chữa lắp ráp linh kiện điện tử, tiếp thị bán hàng về ô tô, mọi người cùng tham khảo nhé.1. bót lái汽车动力转向器Qìchē dònglì zhuǎnxiàng qì2. bình khí nén出气筒chūqìtǒng3. đèn pha前照灯qián zhào dēng4. nắp trần顶盖dǐng gài5. ghế lái, đệm ghế lái左右后挡泥板zuǒyòu hòu dǎng ní bǎn6. gioăng kính chắn trước gió汽车密封条qìchē mìfēng tiáo7. bộ tản nhiệt散热器带导风照sànrè qì dài dǎo fēng zhào8. vô lăng方向盘/转向盘fāngxiàngpán/zhuǎnxiàng pán9. táp lô仪表板本体yíbiǎo bǎn běntǐ10. ca lăng格棚gé péng11. lỗ孔子kǒngzǐ12. ống gió khử sương除雾风管chú wù fēng guǎn13. cần gài ben取力器qǔ lì qì14. công tắc tấm cánh ba liên三连翘板开关sān lián qiáo bǎn kāiguān15. Trục các đăng传动轴chuándòng zhóu16. các đăng前围下面罩Qián wéi xià miànzhào17. mặt nạ đen前围上面罩qián wéi shàng miànzhào18. vôn伏fú19. đèn soi biển số牌照灯páizhào dēng20. Ray dẫn sau kính cửa phải右车门玻璃下导轨yòu chēmén bōlí xià dǎoguǐ21. mác标徽biāo huī22. chụp chắn bụi防尖罩fáng jiān zhào23. băng dính布基胶带bù jī jiāodài24. Tay cẩu起重摇杠qǐ zhòng yáo gāng25. Tua vít 4 cạnh一字形起子yī zìxíng qǐzi26. Êcu may ơ轮毂轴承螺母lúngǔ zhóuchéng luómǔ27. bộ bảo vệ ốc xoắn螺旋护罩luóxuán hù zhào28. màng mỏng chắn nước防水薄膜fángshuǐ bómó29. nắp đế khuy nhựa塑料堵盖sùliào dǔ gài30. giá đỡ van chờ cảm quang感裁阀支架gǎn cái fá zhījià31. đệm vênh kiểu đĩa碟形弹性垫圈dié xíng tánxìng diànquān32. đinh vít đuôi nhỏ尖尾螺钉jiān wěi luódīng33. núm trượt kiểu thẳng /cong直/弯通式滑脂嘴zhí/wān tōng shì huá zhī zuǐ34. đanh tán轴芯聊钉zhóu xīn liáo dīng35. Êcu lục giác có rãnh六角开槽螺母liùjiǎo kāi cáo luómǔ36. Nút ren côn lục giác六角头推形螺塞Liùjiǎo tóu tuī xíng luó sāi37. còi xe汽车音响qìchē yīnxiǎng38. lốp xe轮胎lúntāi39. động cơ/ mô tơ汽车发动机qìchē fādòngjī40. động cơ diesen柴油机cháiyóujī41. động cơ ga dầu汽油机qìyóujī42. ghế lái 司机坐椅sījī zuò yǐ43. dùa lưng 靠背 kàobèi44. đệm ngồi 座垫zuò diàn45. giường ngủ 卧铺 wòpù46. đường ống gió 过渡风道guòdù fēng dào47. ống dẫn gió vào 进风管jìn fēng guǎn48. tăng bua 制动鼓zhì dòng gǔ49. cút nối 推端管接头 tuī duān guǎn jiētóu50. chốt chẽ 开口锁kāikǒu suǒ
51. quai nhê 卡箍kǎ gū52. cút nối thẳng 直通接头zhítōng jiētóu53. cút chuyển tiếp 过渡接头guòdù jiētóu54. bu lông lục giác 六角螺栓 liùjiǎo luóshuān55. tuy ô gió vào 进风胶管jìn fēng jiāoguǎn56. máy nén 空压机kōng yā jī57. đệm 垫板diàn bǎn58. tuy ô khí vào bộ giảm thanh 消声器进气管xiāoshēngqì jìn qìguǎn59. Tăng gương hậu ngoài trái/phải 左/右外后视镜支掌杆zuǒ/yòu wài hòu shì jìng zhī zhǎng gān60. giá đỡ 支架zhījià61. bơm ben 助力器 zhùlì qì62. phanh 制动分泵zhì dòng fēn bèng63. đồng hồ công tơ mét 里程表lǐchéng biǎo64. bộ hơi động cơ 发动机气缸 fādòngjī qìgāng65. bầu trợ lực chân không 真空助力器zhēnkōng zhùlì qì66. badoxoc cabin 驾驶室前保护杠jiàshǐ shì qián bǎohù gāng67. dây phanh tay 手制动软轴线shǒu zhì dòng ruǎn zhóuxiàn68. cần phanh tay 手刹架 shǒushā jià69. quạt gió nắp trần cabin 驾驶架天窗jiàshǐ jià tiānchuāng70. bơm nước động cơ có trợ lực 发动机水泵fādòngjī shuǐbèng71. máy bơm nước 水泵shuǐbèng72. rơle đèn pha cốt 前照灯继电器qián zhào dēng jìdiànqì73. loa đài và dây 收放机喇叭带连接线shōu fàng jī lǎbā dài liánjiē xiàn74. bộ năng hạ kính 车门玻璃升降器chēmén bōlí shēngjiàng qì75. bóng đèn xinnhan 前转向灯灯泡qián zhuǎnxiàng dēng dēngpào76. bóng đèn 灯泡 dēngpào77. ống nước gió ấm 暖风水管nuǎn fēngshuǐ guǎn78. tấm đậy nắp 顶盖 dǐng gài79. gương trần 内后视镜nèi hòu shì jìng80. giàn lạnh 蒸发器zhēngfā qì81. giàn nóng 冷凝器lěngníng qì82. chốt cavét 楔形锁销xiēxíng suǒ xiāo83. nắp đậy công tắc chuyển đổi còi hơi 气电喇叭传换开关堵盖qì diàn lǎbā chuán huàn kāiguān dǔ gài84. giá đỡ liên kết 连接支架 liánjiē zhījià85. dây an toàn 安全带 ānquán dài86. bulong hinh chu U U 型螺拴U xíng luó shuān87. trục các đăng giữa và thanh chống 中间传动轴及支承zhōngjiān chuándòng zhóu jí zhīchéng88. bộ côn 离合器líhéqì89. giá đỡ tuyô dầu sau bộ côn 离合器后油管支架líhéqì hòu yóuguǎn zhījià90. hàn giá đỡ tấm chắn bùn sau phải 右后挡泥板支架焊接 yòu hòu dǎng ní bǎn zhījià hànjiē91. giá đỡ sau cabin phải/trái 右/左连接支架——后悬置 yòu/zuǒ liánjiē zhījià——hòu xuán zhì92. bình giảm thanh 消声器xiāoshēngqì93. thanh kéo 拉杠 lā gāng -
Người viếtBài viết
Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
- Bạn cần đăng nhập để phản hồi chủ đề này.