Trang Chủ Mới Diễn đàn HỌC TIẾNG TRUNG QUỐC Từ vựng tiếng Trung Từ vựng tiếng Trung chủ đề về linh kiện ô tô

Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
  • Người viết
    Bài viết
  • #3200
    dichthuat
    Quản lý
               Từ vựng tiếng Trung chủ đề về linh kiện ô tô cho dân chuyên ngành kỹ thuật, sửa chữa lắp ráp linh kiện điện tử, tiếp thị bán hàng về ô tô, mọi người cùng tham khảo nhé.
     
     
    1. bót lái汽车动力转向器Qìchē dònglì zhuǎnxiàng qì
    2. bình khí nén出气筒chūqìtǒng
    3. đèn pha前照灯qián zhào dēng
    4. nắp trần顶盖dǐng gài
    5. ghế lái, đệm ghế lái左右后挡泥板zuǒyòu hòu dǎng ní bǎn
    6. gioăng kính chắn trước gió汽车密封条qìchē mìfēng tiáo
    7. bộ tản nhiệt散热器带导风照sànrè qì dài dǎo fēng zhào
    8. vô lăng方向盘/转向盘fāngxiàngpán/zhuǎnxiàng pán
    9. táp lô仪表板本体yíbiǎo bǎn běntǐ
    10. ca lăng格棚gé péng
    11. lỗ孔子kǒngzǐ
    12. ống gió khử sương除雾风管chú wù fēng guǎn
    13. cần gài ben取力器qǔ lì qì
    14. công tắc tấm cánh ba liên三连翘板开关sān lián qiáo bǎn kāiguān
    15. Trục các đăng传动轴chuándòng zhóu
    16. các đăng前围下面罩Qián wéi xià miànzhào
    17. mặt nạ đen前围上面罩qián wéi shàng miànzhào
    18. vôn伏fú
    19. đèn soi biển số牌照灯páizhào dēng
    20. Ray dẫn sau kính cửa phải右车门玻璃下导轨yòu chēmén bōlí xià dǎoguǐ
    21. mác标徽biāo huī
    22. chụp chắn bụi防尖罩fáng jiān zhào
    23. băng dính布基胶带bù jī jiāodài
    24. Tay cẩu起重摇杠qǐ zhòng yáo gāng
    25. Tua vít 4 cạnh一字形起子yī zìxíng qǐzi
    26. Êcu may ơ轮毂轴承螺母lúngǔ zhóuchéng luómǔ
    27. bộ bảo vệ ốc xoắn螺旋护罩luóxuán hù zhào
    28. màng mỏng chắn nước防水薄膜fángshuǐ bómó
    29. nắp đế khuy nhựa塑料堵盖sùliào dǔ gài
    30. giá đỡ van chờ cảm quang感裁阀支架gǎn cái fá zhījià
    31. đệm vênh kiểu đĩa碟形弹性垫圈dié xíng tánxìng diànquān
    32. đinh vít đuôi nhỏ尖尾螺钉jiān wěi luódīng
    33. núm trượt kiểu thẳng /cong直/弯通式滑脂嘴zhí/wān tōng shì huá zhī zuǐ
    34. đanh tán轴芯聊钉zhóu xīn liáo dīng
    35. Êcu lục giác có rãnh六角开槽螺母liùjiǎo kāi cáo luómǔ
    36. Nút ren côn lục giác六角头推形螺塞Liùjiǎo tóu tuī xíng luó sāi
    37. còi xe汽车音响qìchē yīnxiǎng
    38. lốp xe轮胎lúntāi 
    39. động cơ/ mô tơ汽车发动机qìchē fādòngjī
    40. động cơ diesen柴油机cháiyóujī 
    41. động cơ ga dầu汽油机qìyóujī 
    42. ghế lái 司机坐椅sījī zuò yǐ
    43. dùa lư­ng 靠背 kàobèi
    44. đệm ngồi 座垫zuò diàn
    45. giường ngủ 卧铺 wòpù
    46. đường ống gió 过渡风道guòdù fēng dào
    47. ống dẫn gió vào 进风管jìn fēng guǎn
    48. tăng bua 制动鼓zhì dòng gǔ
    49. cút nối 推端管接头 tuī duān guǎn jiētóu
    50. chốt chẽ 开口锁kāikǒu suǒ
    51. quai nhê 卡箍kǎ gū
    52. cút nối thẳng 直通接头zhítōng jiētóu
    53. cút chuyển tiếp 过渡接头guòdù jiētóu
    54. bu lông lục giác 六角螺栓 liùjiǎo luóshuān
    55. tuy ô gió vào 进风胶管jìn fēng jiāoguǎn
    56. máy nén 空压机kōng yā jī
    57. đệm 垫板diàn bǎn
    58. tuy ô khí vào bộ giảm thanh 消声器进气管xiāoshēngqì jìn qìguǎn
    59. Tăng gương hậu ngoài trái/phải 左/右外后视镜支掌杆zuǒ/yòu wài hòu shì jìng zhī zhǎng gān
    60. giá đỡ 支架zhījià
    61. bơm ben 助力器 zhùlì qì 
    62. phanh 制动分泵zhì dòng fēn bèng
    63. đồng hồ công tơ mét 里程表lǐchéng biǎo
    64. bộ hơi động cơ 发动机气缸 fādòngjī qìgāng
    65. bầu trợ lực chân không 真空助力器zhēnkōng zhùlì qì
    66. badoxoc cabin 驾驶室前保护杠jiàshǐ shì qián bǎohù gāng
    67. dây phanh tay 手制动软轴线shǒu zhì dòng ruǎn zhóuxiàn
    68. cần phanh tay 手刹架 shǒushā jià
    69. quạt gió nắp trần cabin 驾驶架天窗jiàshǐ jià tiānchuāng
    70. bơm nước động cơ có trợ lực 发动机水泵fādòngjī shuǐbèng
    71. máy bơm nước 水泵shuǐbèng
    72. rơle đèn pha cốt 前照灯继电器qián zhào dēng jìdiànqì
    73. loa đài và dây 收放机喇叭带连接线shōu fàng jī lǎbā dài liánjiē xiàn
    74. bộ năng hạ kính 车门玻璃升降器chēmén bōlí shēngjiàng qì
    75. bóng đèn xinnhan 前转向灯灯泡qián zhuǎnxiàng dēng dēngpào
    76. bóng đèn 灯泡 dēngpào 
    77. ống nước gió ấm 暖风水管nuǎn fēngshuǐ guǎn
    78. tấm đậy nắp 顶盖 dǐng gài
    79. gương trần 内后视镜nèi hòu shì jìng
    80. giàn lạnh 蒸发器zhēngfā qì
    81. giàn nóng 冷凝器lěngníng qì
    82. chốt cavét 楔形锁销xiēxíng suǒ xiāo
    83. nắp đậy công tắc chuyển đổi còi hơi 气电喇叭传换开关堵盖qì diàn lǎbā chuán huàn kāiguān dǔ gài
    84. giá đỡ liên kết 连接支架 liánjiē zhījià
    85. dây an toàn 安全带 ānquán dài
    86. bulong hinh chu U U 型螺拴U xíng luó shuān
    87. trục các đăng giữa và thanh chống 中间传动轴及支承zhōngjiān chuándòng zhóu jí zhīchéng
    88. bộ côn 离合器líhéqì
    89. giá đỡ tuyô dầu sau bộ côn 离合器后油管支架líhéqì hòu yóuguǎn zhījià
    90. hàn giá đỡ tấm chắn bùn sau phải 右后挡泥板支架焊接 yòu hòu dǎng ní bǎn zhījià hànjiē
    91. giá đỡ sau cabin phải/trái 右/左连接支架——后悬置 yòu/zuǒ liánjiē zhījià——hòu xuán zhì
    92. bình giảm thanh 消声器xiāoshēngqì
    93. thanh kéo 拉杠 lā gāng
Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
  • Bạn cần đăng nhập để phản hồi chủ đề này.