Trang Chủ Mới › Diễn đàn › HỌC TIẾNG TRUNG QUỐC › Từ vựng tiếng Trung › Từ vựng tiếng Trung Về các món ăn phần 2
- This topic has 0 phản hồi, 1 voice, and was last updated 5 years, 5 months trước by dichthuat.
-
Người viếtBài viết
-
15/08/2019 vào lúc 08:58 #3039dichthuatQuản lý
Văn hóa Việt Nam dân dã cùng các món ăn đặc sắc tạo nên những nét đẹp thu hút khách du lịch trên toàn thế giới. Bạn có bạn bè nước ngoài đặc biệt là người Trung Quốc, bạn muốn giới thiệu cho bạn bè của bạn để cùng họ khám phá. Trong bài từ vựng tiếng Trung về các món ăn phần 1 chúng ta đã cùng tìm hiểu một số các món ăn, tiếp sau đây cùng chúng tôi tìm hiểu thêm từ vựng tiếng Trung về các món ăn Việt Nam nhé!
Từ vựng tiếng Trung về các món ăn Gà ta hấp hành
家乡鸡肉蒸葱
Jiāxiāng jīròu zhēng cōng
Gà ta hấp tỏi
家乡鸡肉蒸大蒜
Jiāxiāng jīròu zhēng dàsuàn
ĐẶC SẢN DÊ NÚI
山羊特产
Tiết canh dê
山羊鲜血
Shānyáng xiānxiě
Tiết canh hấp
蒸山羊鲜血
Zhēng shānyáng xiānxiě
Dê hấp tía tô – xả
山羊和香茅,紫苏一起蒸、
Shānyáng héxiāng máo, zǐ sū yīqǐ zhēng,
Dê nướng muối ót
盐和辣椒的烤山羊
Yǔ yán hé làjiāo de kǎo shānyáng
Dê nướng mọi
烤山羊
Kǎo shānyáng
Dê tái chanh
山羊清蒸柠檬
Shānyáng qīngzhēng níngméng
Dê tái giếng
八成蒸山羊高良姜
Bāchéng zhēng shānyáng gāoliáng jiāng
Vú dê nướng chao – muối ớt
烤山羊乳房 – 盐辣椒
Kǎo shānyáng rǔfáng – yán làjiāo
Vú dê chiên giòn
炒山羊乳房
Chǎo shānyáng rǔfángCÁC MÓN GÀ ĐÁ
鸡肉种类/ Jīròu zhǒnglèi
Gà đá nấu giả cầyGà đá xào lá giang
家乡鸡肉炒酸叶/ Jiāxiāng jīròu chǎo suān yè
Gà đá hấp xả
家乡鸡肉蒸香茅/ Jiāxiāng jīròu zhēng xiāng máo
Gà đá xào lăn 家乡鸡肉炒/ Jiāxiāng jīròu chǎoCÁC MÓN BÒ
牛肉种类ÓC BÒ
牛脑
Niú nǎo
Óc bò trứng:
牛脑
Niú nǎo:
SÁCH BÒ
牛肚
Niú dǔ
Sách bò xào cải chua
牛肚炒泡菜
Niú dǔ chǎo pàocài
Sách bò nướng
牛肚烤
Niú dǔ kǎo
Sách bò nhúng mẻ
牛肚嵌入
Niú dǔ qiànrù
Bò tái
八成熟牛肉
Bā chéngshú niúròu
Bò xào xả ớt
牛肉炒香茅辣椒
Niúròu chǎo xiāng máo làjiāo
Bò xào sa tế
牛肉炒炒萨塔伊
Niúròu chǎo sà tǎ yī
Bò nhúng mẻ
牛肉嵌入
Niúròu qiànrù
Bò nướng ớt – chao
牛肉烤辣椒Niúròu kǎo làjiāo
Nạm bò+sách bò hấp quấn rau sống
蒸牛腩+牛肚卷菜
Zhēng niúnǎn +niú dǔ juǎn cài
Đuôi bò
牛尾
Niúwěi
Đuôi bò hấp gừng
牛尾蒸姜
Niúwěi zhēng jiāng
Đuôi bò hấp tiêu
牛尾蒸胡椒
Niúwěi zhēng hújiāo
Đuôi bò xào sa tế
牛尾炒萨塔伊
Niúwěi chǎo sà tǎ yī
BAO TỬ HEO
猪胃
Bao tử hấp hành gừng
猪胃蒸葱姜
Zhū wèi zhēng cōng jiāng
Bao tử hấp tiêu
猪胃蒸胡椒
Zhū wèi zhēng hújiāo
Bao tử xào cải chua
猪胃炒酸白菜
Zhū wèi chǎo suān báicài
Bao tử xào củ hành
猪胃炒洋葱
Zhū wèi chǎo yángcōng
Bao tử chiên nước mắm
猪胃炸鱼露
Zhū wèi zhà yú lù
Bao tử xào chua ngọt
糖醋猪胃
Táng cù zhū wèi
Lẩu bao tử hầm tiêu
猪胃火锅炖胡椒Zhū wèi huǒguō dùn hújiāo
Gà ta tiềm thuốc bắc
家乡鸡肉炖中药
Jiāxiāng jīròu dùn zhōngyào
Gà ta tiềm ớt hiểm xanh
家乡鸡肉炖青椒
Jiāxiāng jīròu dùn qīngjiāo
Gà ta rang muối
鸡肉烤盐
Jīròu kǎo yánBao tử xào củ hành
猪胃炒洋葱
Zhū wèi chǎo yángcōng
Bao tử chiên nước mắm
猪胃炸鱼露
Zhū wèi zhà yú lù
Bao tử xào chua ngọt
糖醋猪胃
Táng cù zhū wèi
Lẩu bao tử hầm tiêu
猪胃火锅炖胡椒Zhū wèi huǒguō dùn hújiāo
Gà ta tiềm thuốc bắc
家乡鸡肉炖中药
Jiāxiāng jīròu dùn zhōngyào
Gà ta tiềm ớt hiểm xanh
家乡鸡肉炖青椒
Jiāxiāng jīròu dùn qīngjiāo
Gà ta rang muối
鸡肉烤盐
Jīròu kǎo yánCÁC MÓN HẢI SẢN
海鲜种类TÔM虾/ Xiā
Tôm nướng muối ớt
虾烤辣椒盐
Xiā kǎo làjiāo yán
Tôm rang me
虾炒罗望子
Xiā chǎo luó wàngzǐ
Tôm hấp bia
虾蒸啤酒
Xiā zhēng píjiǔ
Tôi hấp nước mắm
虾蒸鱼露
Xiā zhēng yú lù
Tôm rang muối
虾炒盐
Xiā chǎo yán
Tôm lăn bột chiên
虾炒面粉
Xiā chǎo miànfěnLƯƠN
黄鳝/ Huángshàn
Lươn om chuối đạu
黄鳝炖香蕉豆腐
Huángshàn dùn xiāngjiāo dòufu
Lươn om cà
黄鳝炖茄子
Huángshàn dùn qiézi
Lươn xào lăn
炒黄鳝
Chǎo huángshàn
Lươn xào xả ớt
黄鳝炒香茅辣椒
Huángshàn chǎo xiāng máo làjiāo
Lươn xào măng
黄鳝炒竹笋
Huángshàn chǎo zhúsǔn
Lươn xào lá lốt
黄鳝炒香菜叶子
Huángshàn chǎo xiāngcài yèziẾCH 青蛙/ Qīngwā
ếch rang muối núp lùm
青蛙炒盐
Qīngwā chǎo yán
ếch xào lăn
炒青蛙
Chǎo qīngwā
ếch xào xả ớt
青蛙炒香茅辣椒
Qīngwā chǎo xiāng máo làjiāo
ếch om cà
青蛙炖茄子
Qīngwā dùn qiézi
ếch om chuối đậu
青蛙炖香蕉豆腐
Qīngwā dùn xiāngjiāo dòufu
ếch xào măng
青蛙炒竹笋
Qīngwā chǎo zhúsǔn
ếch xào lá lốt
青蛙炒香叶子
Qīngwā chǎo xiāng yèzi
ếch nướng muối ớt
青蛙炒盐辣椒
Qīngwā chǎo yán làjiāo
BA BA 甲鱼/ Jiǎyú
Ba ba om chuối đậu
甲鱼炖香蕉豆腐
Jiǎyú dùn xiāngjiāo dòufu
Ba ba tiềm thuốc bắc
甲鱼炖中药
Jiǎyú dùn zhōngyào
Ba ba xào lăn
炒甲鱼
Chǎo jiǎyú
Ba ba rang muối
甲鱼炒盐
Jiǎyú chǎo yán
Ba ba nổ muối
甲鱼烤盐
Jiǎyú kǎo yán
Ba ba nướng muối ót
甲鱼烤盐辣椒
Jiǎyú kǎo yán làjiāo
Ba ba nướng giềng mẻ
甲鱼烤高良姜
Jiǎyú kǎo gāoliáng jiāng
Lẩu đuôi bò hầm tiêu
牛尾火锅炖胡椒‘
Niúwěi huǒguō dùn hújiāo
Lẩu đuôi bò
牛尾火锅
Niúwěi huǒguō
Lẩu hải sản
海鲜火锅
Hǎixiān huǒguō
Lẩu thập cẩm
七种火锅
Lẩu thái
泰国火锅
Tàiguó huǒguō
Lẩu ếch
青蛙火锅
Qīngwā huǒguō
Lẩu lươn
黄鳝火锅
Huángshàn huǒguō
Lẩu cá kèo
虾虎鱼火锅
Xiā hǔ yú huǒguō
Lẩu cá diêu hồng
红鱼火锅
Hóng yú huǒguō
Lẩu cá bớp
军曹鱼火锅
Jūncáoyú huǒguō
Lẩu cá trắm giòn
脆鲤鱼火锅
Cuì lǐyú huǒguō
Lẩu dồi trường hấp tiêu
香肠火锅炖胡椒
Xiāngcháng huǒguō dùn hújiāo
Lẩu măng chua
酸竹笋火锅
Suān zhúsǔn huǒguō
Lẩu cá chạch
鱼泥鳅火锅
Yú níqiū huǒguō
Lẩu bao tử hầm tiêu
猪胃火锅炖胡椒
Zhū wèi huǒguō dùn hújiāo
Lẩu nhúng mẻ
嵌入火锅
Qiànrù huǒguō -
Người viếtBài viết
- Bạn cần đăng nhập để phản hồi chủ đề này.