Trang Chủ Mới Diễn đàn HỌC TIẾNG TRUNG QUỐC Từ vựng tiếng Trung Từ vựng tiếng Trung Về các món ăn phần 2

Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
  • Người viết
    Bài viết
  • #3039
    dichthuat
    Quản lý

            Văn hóa Việt Nam dân dã cùng các món ăn đặc sắc tạo nên những nét đẹp thu hút khách du lịch trên toàn thế giới. Bạn có bạn bè nước ngoài đặc biệt là người Trung Quốc, bạn muốn giới thiệu cho bạn bè của bạn để cùng họ khám phá. Trong bài từ vựng tiếng Trung về các món ăn phần 1 chúng ta đã cùng tìm hiểu một số các món ăn, tiếp sau đây cùng chúng tôi tìm hiểu thêm từ vựng tiếng Trung về các món ăn Việt Nam nhé!

    Từ vựng tiếng Trung về các món ăn

    Gà ta hấp hành
    家乡鸡肉蒸葱
    Jiāxiāng jīròu zhēng cōng
    Gà ta hấp tỏi
    家乡鸡肉蒸大蒜
    Jiāxiāng jīròu zhēng dàsuàn
    ĐẶC SẢN DÊ NÚI
    山羊特产
    Tiết canh dê
    山羊鲜血
    Shānyáng xiānxiě
    Tiết canh hấp
    蒸山羊鲜血
    Zhēng shānyáng xiānxiě
    Dê hấp tía tô – xả
    山羊和香茅,紫苏一起蒸、
    Shānyáng héxiāng máo, zǐ sū yīqǐ zhēng,
    Dê nướng muối ót
    盐和辣椒的烤山羊
    Yǔ yán hé làjiāo de kǎo shānyáng
    Dê nướng mọi
    烤山羊
    Kǎo shānyáng
    Dê tái chanh
    山羊清蒸柠檬
    Shānyáng qīngzhēng níngméng
    Dê tái giếng
    八成蒸山羊高良姜
    Bāchéng zhēng shānyáng gāoliáng jiāng
    Vú dê nướng chao – muối ớt
    烤山羊乳房 – 盐辣椒
    Kǎo shānyáng rǔfáng – yán làjiāo
    Vú dê chiên giòn
    炒山羊乳房
    Chǎo shānyáng rǔfáng

    CÁC MÓN GÀ ĐÁ
    鸡肉种类/ Jīròu zhǒnglèi
    Gà đá nấu giả cầy

    Gà đá xào lá giang
    家乡鸡肉炒酸叶/ Jiāxiāng jīròu chǎo suān yè
    Gà đá hấp xả
    家乡鸡肉蒸香茅/ Jiāxiāng jīròu zhēng xiāng máo
    Gà đá xào lăn 家乡鸡肉炒/ Jiāxiāng jīròu chǎo

    CÁC MÓN BÒ
    牛肉种类

    ÓC BÒ
    牛脑
    Niú nǎo
    Óc bò trứng: 
    牛脑
    Niú nǎo:
    SÁCH BÒ
    牛肚
    Niú dǔ
    Sách bò xào cải chua
    牛肚炒泡菜
    Niú dǔ chǎo pàocài
    Sách bò nướng
    牛肚烤
    Niú dǔ kǎo
    Sách bò nhúng mẻ
    牛肚嵌入
    Niú dǔ qiànrù
    Bò tái
    八成熟牛肉
    Bā chéngshú niúròu
    Bò xào xả ớt
    牛肉炒香茅辣椒
    Niúròu chǎo xiāng máo làjiāo
    Bò xào sa tế
    牛肉炒炒萨塔伊
    Niúròu chǎo sà tǎ yī
    Bò nhúng mẻ
    牛肉嵌入
    Niúròu qiànrù
    Bò nướng ớt – chao
    牛肉烤辣椒

    Niúròu kǎo làjiāo
    Nạm bò+sách bò hấp quấn rau sống
    蒸牛腩+牛肚卷菜
    Zhēng niúnǎn +niú dǔ juǎn cài
    Đuôi bò
    牛尾
    Niúwěi
    Đuôi bò hấp gừng
    牛尾蒸姜
    Niúwěi zhēng jiāng
    Đuôi bò hấp tiêu
    牛尾蒸胡椒
    Niúwěi zhēng hújiāo
    Đuôi bò xào sa tế
    牛尾炒萨塔伊
    Niúwěi chǎo sà tǎ yī
    BAO TỬ HEO
    猪胃
    Bao tử hấp hành gừng
    猪胃蒸葱姜
    Zhū wèi zhēng cōng jiāng
    Bao tử hấp tiêu
    猪胃蒸胡椒
    Zhū wèi zhēng hújiāo
    Bao tử xào cải chua
    猪胃炒酸白菜
    Zhū wèi chǎo suān báicài
    Bao tử xào củ hành
    猪胃炒洋葱
    Zhū wèi chǎo yángcōng
    Bao tử chiên nước mắm
    猪胃炸鱼露
    Zhū wèi zhà yú lù
    Bao tử xào chua ngọt
    糖醋猪胃
    Táng cù zhū wèi
    Lẩu bao tử hầm tiêu
    猪胃火锅炖胡椒

    Zhū wèi huǒguō dùn hújiāo
    Gà ta tiềm thuốc bắc
    家乡鸡肉炖中药
    Jiāxiāng jīròu dùn zhōngyào
    Gà ta tiềm ớt hiểm xanh
    家乡鸡肉炖青椒
    Jiāxiāng jīròu dùn qīngjiāo
    Gà ta rang muối
    鸡肉烤盐
    Jīròu kǎo yán

    Bao tử xào củ hành
    猪胃炒洋葱
    Zhū wèi chǎo yángcōng
    Bao tử chiên nước mắm
    猪胃炸鱼露
    Zhū wèi zhà yú lù
    Bao tử xào chua ngọt
    糖醋猪胃
    Táng cù zhū wèi
    Lẩu bao tử hầm tiêu
    猪胃火锅炖胡椒

    Zhū wèi huǒguō dùn hújiāo
    Gà ta tiềm thuốc bắc
    家乡鸡肉炖中药
    Jiāxiāng jīròu dùn zhōngyào
    Gà ta tiềm ớt hiểm xanh
    家乡鸡肉炖青椒
    Jiāxiāng jīròu dùn qīngjiāo
    Gà ta rang muối
    鸡肉烤盐
    Jīròu kǎo yán

    CÁC MÓN HẢI SẢN
    海鲜种类

    TÔM虾/ Xiā

    Tôm nướng muối ớt
    虾烤辣椒盐
    Xiā kǎo làjiāo yán
    Tôm rang me
    虾炒罗望子
    Xiā chǎo luó wàngzǐ
    Tôm hấp bia
    虾蒸啤酒
    Xiā zhēng píjiǔ
    Tôi hấp nước mắm
    虾蒸鱼露
    Xiā zhēng yú lù
    Tôm rang muối
    虾炒盐
    Xiā chǎo yán
    Tôm lăn bột chiên
    虾炒面粉
    Xiā chǎo miànfěn

    LƯƠN
    黄鳝/ Huángshàn
    Lươn om chuối đạu
    黄鳝炖香蕉豆腐
    Huángshàn dùn xiāngjiāo dòufu
    Lươn om cà
    黄鳝炖茄子
    Huángshàn dùn qiézi
    Lươn xào lăn
    炒黄鳝
    Chǎo huángshàn
    Lươn xào xả ớt
    黄鳝炒香茅辣椒
    Huángshàn chǎo xiāng máo làjiāo
    Lươn xào măng
    黄鳝炒竹笋
    Huángshàn chǎo zhúsǔn
    Lươn xào lá lốt
    黄鳝炒香菜叶子
    Huángshàn chǎo xiāngcài yèzi

    ẾCH 青蛙/ Qīngwā
    ếch rang muối núp lùm
    青蛙炒盐
    Qīngwā chǎo yán
    ếch xào lăn
    炒青蛙
    Chǎo qīngwā
    ếch xào xả ớt
    青蛙炒香茅辣椒
    Qīngwā chǎo xiāng máo làjiāo
    ếch om cà
    青蛙炖茄子
    Qīngwā dùn qiézi
    ếch om chuối đậu
    青蛙炖香蕉豆腐
    Qīngwā dùn xiāngjiāo dòufu
    ếch xào măng
    青蛙炒竹笋
    Qīngwā chǎo zhúsǔn
    ếch xào lá lốt
    青蛙炒香叶子
    Qīngwā chǎo xiāng yèzi
    ếch nướng muối ớt
    青蛙炒盐辣椒
    Qīngwā chǎo yán làjiāo
    BA BA 甲鱼/ Jiǎyú
    Ba ba om chuối đậu
    甲鱼炖香蕉豆腐
    Jiǎyú dùn xiāngjiāo dòufu
    Ba ba tiềm thuốc bắc
    甲鱼炖中药
    Jiǎyú dùn zhōngyào
    Ba ba xào lăn
    炒甲鱼
    Chǎo jiǎyú
    Ba ba rang muối
    甲鱼炒盐
    Jiǎyú chǎo yán
    Ba ba nổ muối
    甲鱼烤盐
    Jiǎyú kǎo yán
    Ba ba nướng muối ót
    甲鱼烤盐辣椒
    Jiǎyú kǎo yán làjiāo
    Ba ba nướng giềng mẻ
    甲鱼烤高良姜
    Jiǎyú kǎo gāoliáng jiāng
    Lẩu đuôi bò hầm tiêu
    牛尾火锅炖胡椒‘
    Niúwěi huǒguō dùn hújiāo
    Lẩu đuôi bò
    牛尾火锅
    Niúwěi huǒguō
    Lẩu hải sản
    海鲜火锅
    Hǎixiān huǒguō
    Lẩu thập cẩm
    七种火锅
    Lẩu thái
    泰国火锅
    Tàiguó huǒguō
    Lẩu ếch
    青蛙火锅
    Qīngwā huǒguō
    Lẩu lươn
    黄鳝火锅
    Huángshàn huǒguō
    Lẩu cá kèo
    虾虎鱼火锅
    Xiā hǔ yú huǒguō
    Lẩu cá diêu hồng
    红鱼火锅
    Hóng yú huǒguō
    Lẩu cá bớp
    军曹鱼火锅
    Jūncáoyú huǒguō
    Lẩu cá trắm giòn
    脆鲤鱼火锅
    Cuì lǐyú huǒguō
    Lẩu dồi trường hấp tiêu
    香肠火锅炖胡椒
    Xiāngcháng huǒguō dùn hújiāo
    Lẩu măng chua
    酸竹笋火锅
    Suān zhúsǔn huǒguō
    Lẩu cá chạch
    鱼泥鳅火锅
    Yú níqiū huǒguō
    Lẩu bao tử hầm tiêu
    猪胃火锅炖胡椒
    Zhū wèi huǒguō dùn hújiāo
    Lẩu nhúng mẻ
    嵌入火锅
    Qiànrù huǒguō

    xem thêm từ vựng tiếng Trung về các món ăn phần 1 tại đây

Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
  • Bạn cần đăng nhập để phản hồi chủ đề này.