- This topic has 0 phản hồi, 1 voice, and was last updated 5 years, 5 months trước by .
Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
- Bạn cần đăng nhập để phản hồi chủ đề này.
Trang Chủ Mới › Diễn đàn › HỌC TIẾNG TRUNG QUỐC › Từ vựng tiếng Trung › Từ vựng tiếng Trung về các món ăn phần 1
Dịch thuật Vạn Phúc chia sẻ từ vựng tiếng Trung về các món ăn. Đây là từ vựng về các món ăn thông dụng của người Việt sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và nâng cao khả năng giao tiếp
Việt Nam không chỉ được bạn bè trên thế giới biết đến với những danh lam thắng cảnh, những phong tục tập quán truyền thống tốt đẹp mà còn được biết đến với những món ăn dân dã nhưng ngon tuyệt vời. Vậy bạn, những người học tiếng Trung đã biết tên tiếng Trung về các món ăn dân dã chưa?Chúng ta cùng học các từ này nhé !
Từ vựng tiếng Trung về các món ăn Việt Nam
烤肉米線- Kǎoròu mǐ xiàn- Bún chả
糯米飯- Nuòmǐ fàn- xôi
麵包- Miànbāo- bánh mỳ
包子- Bāozi- bánh bao
捲筒分- Juǎn tǒng fēn- bánh cuốn
炸糕- Zhà gāo- bánh rán
香蕉餅- Xiāngjiāo bǐng- bánh chuối
毛蛋- Máo dàn- trứng vịt lộn
蟹湯米線- Xiè tāng mǐ xiàn
螺螄粉- Luósī fěn- bún ốc
魚米線- Yú mǐ xiàn- bún cá
炒飯- Chǎofàn- cơm rang
方便麵- Fāngbiànmiàn- mì ăn liền
漢堡包- Hànbǎobāo- hamburger
木整糯米飯- Mù zhěng nuòmǐ fàn- xôi gấc
綠豆麵糯米糰- Lǜdòu miàn nuòmǐ tuán- xôi xéo
汤圆- Tāngyuán- bánh trôi bánh chay
粽子- Zòngzi- bánh trưng
麵包和牛餐肉- Miànbāo héniú cān ròu- bánh mì pate
Rau khoai lang xào tỏi
甜蔬菜炒大蒜
Tián shūcài chǎo dàsuàn
Rau muống xào tỏi
用大蒜炒空心菜
Yòng dàsuàn chǎo kōngxīncài
Rau luộc thập cẩm
混合煮熟的蔬菜
Hùnhé zhǔ shú de shūcài
Kho quẹt
Chấm trứng
点鸡蛋
Diǎn jīdàn
Đậu hũ chiên giòn
炒豆腐
Chǎo dòufu
Đậu hũ chiên xả ớt
豆腐炸辣椒
Dòufu zhà làjiāo
Đậu hũ lướt ván
豆腐帆板
Dòufu fān bǎn
Rau muống xào bò
空心菜炒牛肉
Kōngxīncài chǎo niúròuDê xào lăn
炒山羊
chǎo shānyáng
Dê xào lăn kiểu bắc
北方炒山羊
Běifāng chǎo shānyáng
Dê xào xả ớt
山羊炒辣椒
Shānyáng chǎo làjiāo
Dê xối xả
Cà ri dê ấn độ
印度山羊咖喱
Yìndù shānyáng gālí
Ngọc dương xào nấm đông cô
山羊炒香菇
Yángyáng chǎo xiānggū
Dê nhúng mẻ
山羊嵌入
Shānyáng qiànrù
Dê om mẻ giả cầy
红烧羊批高良姜
Hóngshāo yáng pī gāoliáng jiāng
LẨU DÊ
山羊火锅
Shānyáng huǒguō
Lẩu dê xương ống
山羊骨火锅
Shānyáng gǔ huǒguō
Lẩu chân dê
山羊腿火锅
Shānyáng tuǐ huǒguō
Lẩu dê nấu lá giang
酸叶子的山羊火锅
suān yèzi de shānyáng huǒguō
Lẩu dê nhúng mẻ
山羊火锅嵌入
Shānyáng huǒguō qiànrù
Lẩu ngọc dương
玉羊火锅
Yù yáng huǒguō
Lẩu dê xương thịt
肉骨山羊火锅
Ròu gǔ shānyáng huǒguō
Lẩu dê thịt tươi
山羊肉火锅
Shān yángròu huǒguō
Mỳ xào bò
牛肉炒面
Niúròu chǎomiàn
Mỳ xào thập cẩm Hải sản
面条炒海鲜
Miàntiáo chǎo hǎixiān
Cơm chiên hải sản
海鲜炒饭
Hǎixiān chǎofàn
Cơm chiên trứng
鸡蛋炒饭
Jīdàn chǎofàn
Cơm chiên dưa bò
牛肉酸菜炒饭
Niúròu suāncài chǎofàn
Cơm chiên tỏi
大蒜炒饭
Dàsuàn chǎofàn
Đậu phộng
花生米
Huāshēng mǐ
Xem thêm: từ vựng tiếng Trung về các loại món ăn phần 2 tại đây
Open WeChat and scan the QR code
Subscribe to our WeChat public account