Trang Chủ Mới › Diễn đàn › HỌC TIẾNG ANH ONLINE › Từ vựng tiếng anh › Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật (Phần 2)
- This topic has 0 phản hồi, 1 voice, and was last updated 5 years, 6 months trước by dichthuat.
Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
-
Người viếtBài viết
-
14/08/2019 vào lúc 08:35 #2925dichthuatQuản lýTrong phần Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật Phần II này, Dịch thuật Vạn Phúc tiếp tục giới thiệu đến các bạn đọc các từ vựng mới, thường xuất hiện trong các văn bản Pháp luật nước ngoài cũng như rất hữu ích phục vụ cho quá trình nghiên cứu pháp luật các quốc gia trên thế giới.I
Impeachment == Luận tộiIndictment == Cáo trạng
Inquisitorial method == Phương pháp điều traInterrogatories == Câu chất vấn tranh tụngIndependent: Độc lập
Initiative Statute: Đạo Luật Do Dân Khởi ĐạtInitiatives: Đề xướng luật
Insurance Consultant/Actuary: Tư Vấn/Chuyên Viên Bảo Hiểm
J
Judgment == Án vănJudicial review == Xem xét của tòa án
Jurisdiction == Thẩm quyền tài phán
Justiciability == Phạm vi tài phán
Justify: Giải trìnhJuveniles: Vị thành niênL
Law School President: Khoa Trưởng Trường Luật
Lawyer: Luật Sư
Lecturer: Thuyết Trình Viên ( Phải dẻo mỏ, tự tin, body, face chuẩn không cần chỉnh)Libertarian: Tự Do
Line agency: Cơ quan chủ quảnLives in: Cư ngụ tại
Lobbying: Vận động hành langLoophole: Lỗ hổng luật phápMMagistrate == Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hình
Mandatory sentencing laws == Các luật xử phạt cưỡng chếMens rea == Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm
Merit selection == Tuyển lựa theo công trạng
Misdemeanor == Khinh tộiMoot == Vụ việc có thể tranh luận
Member of Congress: Thành viên quốc hội
Mental health: Sức khoẻ tâm thần
Middle-class: Giới trung lưuMonetary penalty: Phạt tiềnNNolo contendere (“No contest.”) == Không tranh cãi
Natural Law: Luật tự nhiênOOpinion of the court == Ý kiến của tòa án
Oral argument == Tranh luận miệngOrdinance-making power == Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục
Original jurisdiction == Thẩm quyền tài phán ban đầuOrder of acquital: Lệnh tha bổng
Organizer: Người Tổ ChứcPPer curiam == Theo tòa
Peremptory challenge == Khước biện võ đoán, phản đối suy đoánPetit jury (or trial jury) == Bồi thẩm đoàn
Plaintiff == Nguyên đơn
Plea bargain == Thương lượng về bào chữa, thỏa thuận lời khaiPolitical question == Vấn đề chính trị
Private law == Tư phápPro bono publico == Vì lợi ích công
Probation == Tù treoPublic law == Công pháp
Paramedics Hộ lýParole Thời gian thử thách
Party: ĐảngPeace & Freedom: Hòa Bình & Tự Do
Political Party: Đảng Phái Chính TrịPolitical platform: Cương lĩnh chính trị
Polls: Phòng bỏ phiếuPopular votes: Phiếu phổ thông
Precinct board: ủy ban phân khu bầu cử
Primary election Vòng bầu cử sơ bộProposition: Dự luật
Prosecutor: Biện lý
Public Authority: Công quyền
Public records: Hồ sơ côngRRecess appointment == Bổ nhiệm khi ngừng họpReal Estate Broker: Chuyên viên môi giới Địa ốc
Republican: Cộng HòaReside: Cư trúRetired: Đã về hưu
Reversible error == Sai lầm cần phải sửa chữaRule of 80 == Quy tắc 80
Rule of four == Quy tắc bốn ngườiSSelf-restraint (judicial) == Sự tự hạn chế của thẩm phánSchool board: Hội đồng nhà trường
Secretary of the State: Thư Ký Tiểu Bang
Senate: Thượng Viện
Shoplifters: Kẻ ăn cắp vặt ở cửa hàngSmall Business Owner: Chủ doanh nghiệp nhỏState Assembly: Hạ Viện Tiểu Bang
State custody: Trại tạm giam của bang
State Legislature: Lập Pháp Tiểu BangState Senate: Thượng viện tiểu bang
Statement: Lời Tuyên BốSub-Law document: Văn bản dưới luật
Superior Court Judge: Chánh toà thượng thẩmSenatorial courtesy == Quyền ưu tiên của thượng nghị sĩ
Sequestration (of jury) == Sự cách ly (bồi thẩm đoàn)Socialization (judicial) == Hòa nhập (của thẩm phán)
Standing == Vị thế tranh chấpStare decisis,the doc trine of (“Stand by what has been decided”) == Học thuyết về “ tôn trọng việc đã xử”
Statutory law == Luật thành vănSupervisor: Giám sát viênT
Three-judge district courts == Các tòa án hạt với ba thẩm phán
Taxable personal income: Thu nhập chịu thuế cá nhân
Taxpayers: Người đóng thuế
The way it is now: Tình trạng hiện nay
Top Priorities: Ưu tiên hàng đầuTransparent: Minh bạch
Treasurer: Thủ QuỹThree-judge panels (of appellate courts) == Ủy ban ba thẩm phán (của các tòa phúc thẩm)
Tort == Sự xâm hại, trách nhiệm ngoài hợp đồngTrial de novo == Phiên xử mớiUUnfair business: Kinh doanh gian lậnUnfair competition: Cạnh tranh không bình đẳng
United States (US.) Senator: Thượng nghị sĩ liên bangUS. Army Four-Star General: Tướng Bốn Sao Lục Quân Hoa Kỳ
US. Congressional Representative: Dân Biểu Hạ Viện Liên BangUS. House of Representatives: Hạ Viện Liên Bang
US. Senate: Thượng Viện Liên BangUS. Treasurer: Bộ Trưởng Bộ Tài Chánh Hoa Kỳ
Y
Yes vote: Bỏ phiếu thuận
Year term: Nhiệm kỳ ( Ex: four-year term )VVenue == Pháp đình
Voir dire == Thẩm tra sơ khởiViolent felony: Tội phạm mang tính côn đồ
Volunteer Attorney: Luật Sư tình nguyệnVoter Information Guide: Tập chỉ dẫn cho cử triWWarrant == Trát đòi
Writ of certiorari == Lệnh chuyển hồ sơ lên tòa cấp trên, lệnh lấy lên xét xử lạiWrit of mandamus == Lệnh thi hành, lệnh yêu cầu thực hiện
What Proposition… would do? Dự Luật điều chỉnh vấn đề gì?What They Stand For? Lập Trường của họ là gì?Hy vọng mục tổng hợp tiếng Anh chuyên ngành Luật trên sẽ giúp ích cho quá trình học hỏi, trau dồi vốn từ vựng của Quý bạn đọc.nguồn: tiếng anh Langmaster -
Người viếtBài viết
Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
- Bạn cần đăng nhập để phản hồi chủ đề này.