Trang Chủ Mới Diễn đàn HỌC TIẾNG ANH ONLINE Từ vựng tiếng anh Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật

Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
  • Người viết
    Bài viết
  • #2915
    dichthuat
    Quản lý

    Việc học từ vựng tiếng anh chuyên ngành Luật là vô cùng cần thiết đối với các bạn sinh viên, những người đi làm hoặc có đam mê tìm hiểu nghiên cứu về pháp luật. Do đó chúng ta phải luôn trau dồi vốn từ vựng để cạnh tranh trong việc tìm kiếm việc làm sau khi ra trường, tích lũy kinh nghiệm cho bản thân.

    Trong bài viết này, hãy cùng Dịch thuật Vạn Phúc tổng hợp “từ vựng tiếng anh chuyên ngành Luật” để phục vụ cho việc nghiên cứu và tìm hiểu nhé.


     
    Activism (judicial) : Tính tích cực của thẩm phán 
    Actus reus : Khách quan của tội phạm 
    Adversarial process : Quá trình tranh tụng 
    Alternative dispute resolution (ADR) : Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác 
    Amicus curiae (“Friend of the court”) : Thân hữu của tòa án 
    Appellate jurisdiction == Thẩm quyền phúc thẩm 
    Arraignment == Sự luận tội 
    Arrest: bắt giữ 
    Accountable ( aj): Có trách nhiệm 
    Accountable to … Chịu trách nhiệm trước … 
    Accredit (v ): ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm 
    Acquit ( v): xử trắng án, tuyên bố vô tội 
    Act and deed ( n): văn bản chính thức (có đóng dấu) 
    Act as amended ( n): luật sửa đổi 
    Act of god: thiên tai, trường hợp bất khả kháng 
    Act of legislation: sắc luật 
    Affidavit: Bản khai 
    Argument: Sự lập luận, lý lẽ 
    Argument against: Lý lẽ phản đối ( someone’ s argument ) 
    Argument for: Lý lẽ tán thành 
    Attorney: Luật Sư ( = lawyer, barrister; advocate)


     
    Bail == Tiền bảo lãnh 
    Bench trial == Phiên xét xử bởi thẩm phán 
    Bill of attainder == Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản 
    Bill of information == Đơn kiện của công tố 
    Be convicted of: bị kết tội 
    Bring into account: truy cứu trách nhiệm
     

     
    Commit: phạm (tội, lỗi). Phạm tội 
     
    Crime: tội phạm 
    Client: thân chủ 
    Civil law == Luật dân sự 
    Class action == Vụ khởi kiện tập thể 
    Collegial courts == Tòa cấp cao 
    Common law == Thông luật 
    Complaint == Khiếu kiện 
    Concurrent jurisdiction == Thẩm quyền tài phán đồng thời 
    Concurring opinion == Ý kiến đồng thời 
    Corpus juris == Luật đoàn thể 
    Court of appeals == Tòa phúc thẩm 
    Courtroom workgroup == Nhóm làm việc của tòa án 
    Criminal law == Luật hình sự 
    Cross-examination == Đối chất 
    Certificate of correctness: Bản chứng thực 
    Certified Public Accountant: Kiểm toán công 
    Chief Executive Officer Tổng Giám Đốc 
    Child molesters: Kẻ quấy rối trẻ em 
    Class action lawsuits: Các vụ kiện thay mặt tập thể  
    Columnist: Bỉnh bút gia ( là cái quái gì nhỉ?) 
    Conduct a case: Tiến hành xét sử 
    Congress: Quốc hội 
    Constitutional Amendment: Tu chính hiến Pháp 
    Constitutional rights: Quyền hiến định  
     
     
    Damages == Khoản đền bù thiệt hại 
    Defendant: bị cáo. 
    Depot: kẻ bạo quyền 
    Detail: chi tiết 
    Deal (with): giải quyết, xử lý. 
    Dispute: tranh chấp, tranh luận 
    Declaratory judgment == Án văn tuyên nhận 
    Defendant == Bị đơn, bị cáo 
    Deposition == Lời khai 
    Discovery == Tìm hiểu 
    Dissenting opinion == Ý kiến phản đối 
    Diversity of citizenship suit == Vụ kiện giữa các công dân của các bang 
    Decline to state: Từ chối khai 
    Delegate: Đại biểu 
    Democratic: Dân Chủ 
    Designates: Phân công 
     

     
    Enbanc (“In the bench”or “as a full bench.”) ==Thủ tục tố tụng toàn thẩm (Toàn thể các quan tòa) 
    Equity == Luật công bình 
    Ex post facto law == Luật có hiệu lực hồi tố 
    Election Office: Văn phòng bầu cử 
     
    F 
     

    Federal question == Vấn đề liên bang 
    Felony == Trọng tội 
    Fine: phạt tiền 
    Financial Investment Advisor: Cố vấn đầu tư tài chính  
    Financial Services Executive: Giám đốc dịch vụ tài chính  
    Financial Systems Consultant: Tư vấn tài chính 
    Fiscal Impact : Ảnh hưởng đến ngân sách công 
    Forfeitures Phạt nói chung 
    Free from intimidation: Không bị đe doạ, tự nguyện. 
    Fund/funding: Kinh phí/cấp kinh phí 
     
    G 
     
    Grand jury == Bồi thẩm đoàn 
    General Election: Tổng Tuyển Cử 
    General obligation bonds: Công trái trách nhiệm chung 
    Government bodies: Cơ quan công quyền 
    Governor: Thống Đốc 
     
    H 
     
    Habeas corpus == Luật bảo thân 
    Health (care) coverage: Bảo hiểm y tế 
    High-ranking officials: Quan chức cấp cao ( Ex:General secretary Nong Duc Manh ) 
    Human reproductive cloning: sinh sản vô tính ở người 
     
    Nguồn: tiếng anh Langmaster
Đang xem bài viết thứ 1 (trong tổng số 1 bài viết)
  • Bạn cần đăng nhập để phản hồi chủ đề này.